logo fqa gpt

banner fqa app
Tải APP FQA Hỏi & đáp bài tập
Tải ngay

Cách ghi nhớ một cách hiệu quả quy tắc trật tự tính từ osascomp trong tiếng Anh

Admin FQA

23/07/2024, 14:27

927

Tính từ + Danh từ (Adj + Noun)

Example: 

- She has curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn)

- He is holding a blue T-shirt. (Anh ấy đang cầm một chiếc áo thun màu xanh nước biển)

Tính từ trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. 

 

Trật tự tính từ theo quy tắc OSASCOMP

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy định thứ tự của các tính từ trong cùng một cụm danh từ. Trật tự tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP như sau: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

Thứ tự của tính từ

Loại tính từ

Ví dụ

1

Opinion: quan điểm

comfortable: thoải mái

terrible: khủng khiếp

wonderful: tuyệt vời

2

Size: kích cỡ

long: dài

short: ngắn

small: nhỏ

3

Age: độ tuổi

young: trẻ 

old: già/cũ 

new: mới

4

Shape: hình dáng

circular: tròn 

square: vuông

fat: mập

5

Color: màu sắc

pink: hồng

blue: xanh da trời

red: đỏ

6

Origin: nguồn gốc

American: Mỹ

Vietnamese: Việt Nam

Chinese: Trung Quốc

7

Material: chất liệu

plastic: nhựa dẻo

glass: thủy tinh

stone: đá

wooden: gỗ

8

Purpose: mục đích

washing machine: máy giặt

hound dog: chó săn

pickup truck: xe bán tải

 

Ví dụ: 

- A brown Japanese wooden table. (Một chiếc bàn gỗ màu nâu của Nhật)

- A lovely small black cat. (Một chú mèo đen nhỏ đáng yêu)

Ngoài ra, trong tiếng Anh, trước tính từ thường có thêm từ hạn định (determiner) hoặc từ chỉ số lượng (quantity). Cụ thể thứ tự như sau:

[Determiner – Quantity] + [Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose] + Noun

 

Trong đó: 

  

Ví dụ

Dịch nghĩa

Determiner (từ hạn định)

The, this, that, these, those,…

This cute cat is mine. 

Con mèo dễ thương này là của tôi

Quantity (từ chỉ số lượng)

 

→ Đứng sau từ hạn định, đứng trước tính từ

Many, a lot of, three, few,…

These two naughty kids are Thuy’s children.

Hai đứa trẻ nghịch ngợm kia là con của Thủy.

 

Tính từ + Động từ To be/Động từ liên kết

Ngoài ra, tính từ còn có thể đứng sau động từ to be và một số động từ liên kết (thường gọi là linking verb)

Cấu trúc

Ví dụ

Dịch nghĩa

To be + Adj

– She is beautiful

 

– It is terrible

 

– They are happy

– Cô ấy thật xinh đẹp

 

– Nó thật kinh khủng

 

– Họ đang rất vui vẻ

Linking Verb + Adj

 

(seem, look, feel, taste, remain, sound, become,..)

– He feels tired

 

– The soup tastes delicious

– Anh ấy cảm thấy mệt

 

-Món súp có vị ngon

 

O

S

A

S

C

O

M

P

Opinion

Size

Age

Shape

Color

Origin

Material

Purpose

Ông

Sáu

Ăn

Súp

Cua

Ông

Mập

Phì

 

Giải thích:

Chỉ cần nhớ “câu thần chú” Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì thì bạn đã có thể tự tin sử dụng tính từ mà không sợ sai cấu trúc.

Ví dụ: Sắp xếp những từ sau theo đúng trật tự tính từ: Japanese/ bike/ a/ new/ luxurious/ big/ blue

  • Origin (nguồn gốc): Japanese (Nhật Bản)
  • Noun (danh từ): Bike (xe đạp) -> đứng cuối câu
  • Mạo từ: A (một) -> đứng đầu câu
  • Age (độ tuổi): New (mới)
  • Opinion (quan điểm/đánh giá): Luxurious (sang trọng)
  • Size (kích cỡ): Big (lớn)
  • Color (màu sắc): Blue (xanh da trời)

Sắp xếp theo trật tự OSASCOMP → A luxurious big new blue Japanese bike. (Một chiếc xe đạp Nhật Bản lớn màu xanh mới sang trọng).

Trong câu với nhiều tính từ, chúng ta sử dụng dấu phẩy để phân cách chúng. Dấu phẩy được sử dụng khi có nhiều tính từ cùng loại đứng trước một danh từ. Nếu các tính từ là loại khác nhau, chúng ta không cần dùng đến dấu phẩy. 

Ví dụ:

• Cùng loại:

1. The antique desk was beautifully crafted, intricately carved, and elegantly designed. (Chiếc bàn cổ được chế tác rất đẹp, chạm khắc tinh xảo và thiết kế trang nhã.)

2. She wore a stunning, expensive, and luxurious evening gown to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội lộng lẫy, đắt tiền và sang trọng đến buổi dạ tiệc.)

3. The old library had dusty, dimly lit, and narrow corridors. (Thư viện cũ có những hành lang bụi bặm, thiếu ánh sáng và chật hẹp.)

• Khác loại:

1. The city park is a serene green welcoming oasis in the midst of a bustling metropolis. (Công viên thành phố là một ốc đảo thanh bình, xanh tươi và thân thiện giữa một đô thị nhộn nhịp.)

2. The restaurant serves delicious exotic aromatic dishes from various cuisines. (Nhà hàng phục vụ các món ăn ngon, lạ, thơm của nhiều nền ẩm thực khác nhau.)

3. The movie was long boring tiring, but the actors’ performances were exceptional. (Bộ phim dài, nhàm chán và mệt mỏi nhưng diễn xuất của các diễn viên rất xuất sắc.)

Bài tập trật tự tính từ 1

Sắp xếp các từ đúng với trật tự:

1. blue / lovely / long / silk / dress

2. Italian / round / wooden / dining / table

3. big / new / red / sports / car

4. delicious / homemade / pepperoni / pizza

5. old / valuable / Chinese / painting

6. tiny / antique / silver / spoon

7. white / cotton / soft / blanket

8. cozy / old / leather / armchair

9. cold / tall / glass / refreshing / lemonade

10. small / round / wooden / coffee / table

Đáp án

1. A lovely long blue silk dress.

2. An Italian round wooden dining table.

3. A big new red sports car.

4. Delicious homemade pepperoni pizza.

5. An old valuable Chinese painting.

6. A tiny antique silver spoon.

7. A soft white cotton blanket.

8. A cozy old leather armchair.

9. A tall cold refreshing glass of lemonade.

10. A small round wooden coffee table.

Bài tập trật tự tính từ 2

Hãy chọn đáp án đúng để sắp xếp các tính từ trong câu theo trật tự:

1. She received a _________ letter.

A. wonderful unexpected long

B. unexpected long wonderful

C. long wonderful unexpected

D. unexpected wonderful long

2. We visited a _________ temple.

A. ancient beautiful serene

B. serene ancient beautiful

C. beautiful ancient serene

D. beautiful serene ancient

3. They are planning a _________ vacation.

A. relaxing family tropical

B. family tropical relaxing

C. tropical relaxing family

D. relaxing tropical family

4. The artist painted a _________ portrait.

A. realistic stunning self

B. self realistic stunning

C. stunning realistic self

D. stunning self realistic

5. It’s a _________ story.

A. heartwarming touching true

B. true touching heartwarming

C. touching true heartwarming

D. heartwarming true touching

6. He built a _________ treehouse.

A. wooden small cozy

B. small cozy wooden

C. cozy small wooden

D. wooden cozy small

7. The bakery sells _________ pastries.

A. delicious French flaky

B. flaky French delicious

C. French delicious flaky

D. delicious flaky French

8. She adopted a _________ kitten.

A. playful cute little

B. little cute playful

C. cute little playful

D. playful little cute

9. They ordered a _________ dinner.

A. candlelit Italian romantic

B. Italian candlelit romantic

C. romantic candlelit Italian

D. romantic Italian candlelit

10. He found an _________ treasure.

A. ancient hidden buried

B. hidden buried ancient

C. buried ancient hidden

D. ancient buried hidden

Đáp án 

1. B 2. C 3. D 4. C 5. A

6. B 7. A 8. A 9. C 10. D

Bài viết liên quan
new
Tan chảy với các câu thả thính bằng tiếng Anh

Bạn muốn thả thính CRUSH bằng những câu tiếng Anh cực chất khiến nàng đổ gục và cảm thấy ngây ngất. Nhưng bạn lo lắng mình sẽ gặp một số lỗi khi viết tiếng Anh. Để giúp bạn không phải lo lắng về vấn đề này thì dưới đây sẽ là những câu thả bằng tiếng Anh làm tan chảy trái tim CRUSH. Do đó bạn có thể thoải mái lựa chọn câu nào mình thích nhất để tặng người thương thầm nhớ trộm.

Admin FQA

23/07/2024

new
Các cấu trúc và quy tắc cần nắm khi sử dụng "Dispite"

Cấu trúc "despite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa các ý trong câu. Tuy nhiên, cái mà theo sau "despite" thường làm cho nhiều sinh viên lẫn lộn vì có nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự.

Admin FQA

23/07/2024

new
Tổng hợp các công thức ngữ pháp với would rather

Khi bạn muốn thể hiện các mong muốn, sở thích của bản thân trong tiếng Anh mà không muốn sử dụng I like, I want thì cấu trúc would rather là một gợi ý cho bạn. Cấu trúc này có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào các thì trong câu. Vậy bạn đã biết công thức và cách sử dụng cấu trúc này chưa? Theo dõi bài viết ngay để cùng Langmaster giải đáp tất tần tật mọi thứ về cấu trúc would rather bạn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Learn và Study: Sự khác biệt giữa learn và study

Learn và Study là hai từ vựng quen thuộc đối với tất cả người học Tiếng Anh, dù cho bạn mới theo học những lớp cơ bản hay thậm chí là nâng cao. Dù hai từ này đều mang ý nghĩa “học tập”, nhưng Study và Learn lại có cách dùng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh nhất định. Chính vì vậy, đôi khi điều này sẽ khiến các bạn bối rối và không biết áp dụng thế nào vào bài làm. Vậy Learn là gì? Study là gì? Hai từ này có sự khác biệt như thế nào và được áp dụng ra sao? Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Mỗi cung hoàng đạo đều có sự nổi trội về đặc điểm và tính cách. Điều này ảnh hưởng ít nhiều đến khả năng học tập và làm việc của họ. Cung nào học giỏi tiếng Anh nhất là điều mà nhiều người thắc mắc để biết mình có năng khiếu với môn học này không. Tìm hiểu chi tiết về đặc trưng của từng cung hoàng đạo sẽ giúp bạn có lời giải đáp.

Admin FQA

23/07/2024

new
Tổng hợp những kiến thức cần nắm về cấu trúc pay attention

Bạn có từng nghe ai đó dùng cấu trúc pay attention to khi muốn nhấn mạnh sự chú ý đến điều gì? Vậy thì ngoài giới từ to, attention đi với giới từ gì? Hãy tìm hiểu một số ví dụ cấu trúc pay attention đơn giản để nói tiếng Anh lưu loát hơn bạn nhé.

Admin FQA

23/07/2024

Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản miễn phí!

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

LIÊN KẾT

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)

Copyright © 2024 fqa.vn All Rights Reserved