Trong bài thi IELTS, các kỹ năng tiếng Anh của bạn được đánh giá dựa trên một thang điểm từ 0 đến 9, trong đó mỗi điểm tương ứng với một trình độ tiếng Anh nhất định.
Kết quả của bài thi IELTS bao gồm điểm số cho mỗi kỹ năng: Reading, Listening, Speaking, Writing và điểm trung bình của tất cả các phần này. Điểm số được làm tròn đến 0.5 và làm tròn lên ở mức nửa điểm gần nhất. Ví dụ, nếu bạn đạt 6.5 điểm cho Reading, 5 điểm cho Writing, 7 điểm cho Speaking, và 6.5 điểm cho Listening, điểm trung bình của bốn kỹ năng này sẽ là 6.25. Tổng điểm cuối cùng của bạn sẽ được làm tròn lên thành 6.5.
Dưới đây là chi tiết cách tính điểm cho từng kĩ năng trong bài thi IELTS bạn có thể tham khảo nhé!
1. Cách tính điểm IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking diễn ra giống như một cuộc trò chuyện thông thường trong đời sống hàng ngày. Trong quá trình thi, bạn sẽ được phỏng vấn bởi một giám khảo có kinh nghiệm trong không gian phòng riêng tư và yên tĩnh.
Mặc dù việc giao tiếp với người lạ có thể là một thách thức đối với một số người, nhưng đừng lo lắng quá, hãy cố gắng hết mình để đạt điểm cao trong bài thi. Trong suốt phần thi IELTS Speaking, giám khảo có thể nói chậm hơn, nhanh hơn hoặc lặp lại câu hỏi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về đề tài, hãy thông minh hỏi lại giám khảo để đảm bảo bạn hiểu rõ trước khi trả lời. Các giám khảo luôn tạo điều kiện cho bạn để thể hiện tốt nhất phần thi của mình.
Đánh giá bài thi IELTS Speaking sẽ dựa trên các tiêu chí sau:
Fluency and coherence (Tính trôi chảy và mạch lạc): Khả năng nói trôi chảy và kết nối ý tưởng trong bài. Đồng thời, việc duy trì độ dài và tập trung vào nội dung chính cũng là một yếu tố quan trọng trong việc chấm điểm IELTS Speaking.
Lexical resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng linh hoạt và phù hợp với từng chủ đề, từng tình huống.
Pronunciation (Cách phát âm): Phát âm chuẩn xác và tự nhiên giúp phần trình bày trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Grammatical range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác ngữ pháp): Khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và tránh sai lỗi cơ bản trong ngữ pháp.
Band score | Fluency & Coherence | Lexical Resource | Grammatical Range & Accuracy | Pronunciation |
9 | Nói lưu loát, mạch lạc, có ngắt nghỉ hợp lý, kết nối câu chính xác. Biết phát triển và mở rộng ý và không lạc đề. | Vốn từ vựng đa dạng, phong phú với nhiều chủ đề. Biết sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ chính xác, hợp lý | Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc câu, ngữ pháp | Phát âm chuẩn, chính xác, nói dễ nghe |
8 | Nói lưu loát, ít lặt từ. Biết ngắt nghỉ hợp lý. Phát triển và mở rộng ý chính xác, không lạc đề | Vốn từ vựng đa dạng, phong phú. Biết sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ chính xác. Kỹ năng paraphrase tốt | Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp hợp lý. Cấu trúc câu sử dụng chính xác, gặp ít lỗi sai nhưng không mang tính hệ thống | Phát âm thành thạo, vẫn còn accent của tiếng mẹ đẻ nhưng không ảnh hưởng đến người nghe |
7 | Có thể nói dài mà không bị ngắt quãng, các lỗi mắc phải không đáng chú ý. Có sử dụng từ nối câu | Vốn từ đa dạng, có biết sử dụng thành ngữ, tục ngữ. Có sử dụng collocation nhưng còn chưa thành thạo, biết paraphrase | Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách hợp lý dù vẫn còn lỗi sai | Phát âm tốt, dễ hiểu |
6 | Có cho thấy sự cố gắng trong việc nói câu dài nhưng vẫn gặp lỗi. Có sử dụng từ nối câu nhưng còn chưa hợp lý | Vốn từ đa dạng với nhiều chủ đề, sử dụng thành ngữ tục ngữ tự nhiên | Sử dụng cấu trúc câu đơn giản và phức tạp nhưng chưa đa dạng, vẫn còn lỗi sai | Phát âm ổn với đầy đủ các yếu tố, nhiều chỗ còn khó hiểu |
5 | Tương đối mạch lạc nhưng còn lặp ý, ngắt quãng. Có thể nói lưu loát các chủ đề đơn giản | Vốn từ chưa đa dạng, kỹ năng paraphrase chưa ổn định | Sử dụng cấu trúc câu đơn giản tương đối chính xác, có cố gắng sử dụng cấu trúc câu phức tạp nhưng vẫn còn mắc lỗi sai | Phát âm đủ để hiểu nhưng vẫn còn những chỗ gây khó hiểu cho người nghe |
4 | Ấp úng, nói chậm và hay lặp lại những gì vừa nói. Các cụm từ nối câu chủ yếu là các cụm đơn giản | Sử dụng từ còn chưa chính xác. Có thể nói được các chủ đề đơn giản nhưng gặp chủ đề lạ thì mắc nhiều lỗi sai | Chỉ sử dụng được các cấu trúc câu đơn giản, mắc nhiều lỗi hệ thống | Phát âm còn hạn chế, gây khó hiểu cho người nghe |
3 | Ngắt quãng nhiều và lâu, gặp khó khăn trong việc liên kết câu | Từ vựng chủ yếu là thông tin cá nhân, vốn từ còn rất ít | Chỉ sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng còn nhiều lỗi sai | Phát âm người nghe khó hiểu |
2 | Khả năng giao tiếp kém | Chỉ biết dùng từ đơn giản | Không thể nói được đúng cấu trúc | Phát âm người nghe không hiểu được |
2. Cách tính điểm IELTS Writing
Điểm số trong phần viết của kỳ thi IELTS được xác định dựa trên các tiêu chí sau:
Task Achievement (hoặc Task Response): Đánh giá mức độ hoàn thành của bài viết cho cả Writing Task 1 và Writing Task 2.
Coherence and cohesion (Sự mạch lạc, gắn kết): Đánh giá mức độ mạch lạc và liên kết của bài viết thông qua cấu trúc câu logic, sự kết hợp của các ý và từ nối.
Lexical resource (Vốn từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh trong từng trường hợp.
Grammatical range and accuracy (Sự chính xác và đa dạng ngữ pháp): Đánh giá sự đa dạng và chính xác trong sử dụng ngữ pháp, cũng như khả năng tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.
Band score | Task Achievement | Coherence and Cohesion | Lexical Resource | Grammatical Range and Accuracy |
9 | Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, nhận xét tổng quan rõ ràng, các thông tin được thảo luận chi tiết | Bố cục thông tin và luận điểm hoàn hảo, được sắp xếp theo trình tự mạch lạc, không có sai sót | Vốn từ vựng đa dạng, phong phú, phù hợp với ngữ cảnh | Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp |
8 | Nhận xét tổng quan rõ ràng, các chi tiết quan trọng được làm rõ và trình bày tốt | Bố cục thông tin và luận điểm logic, chia đoạn hợp lý. Sử dụng thành thạo các phương tiện liên kết và dẫn dắt | Vốn từ đa dạng, chính xác, sử dụng từ ngữ học thuật thành thạo | Sử dụng thuần thục các cấu trúc ngữ pháp |
7 | Nhận xét tổng quan rõ ràng, làm rõ các chi tiết quan trọng, một số phần có thể được phát triển tốt hơn | Chia đoạn tốt, sử dụng các phương tiện liên kết đa dạng. Một số phương tiện bị lạm dụng hoặc dùng chưa chuẩn xác. Dùng tốt các đại từ thay thế | Vốn từ phong phú, có sử dụng từ ngữ học thuật. Có khả năng kết hợp từ ngữ. Đôi chỗ chọn lựa từ chưa chính xác | Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạo, khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt dù đôi chỗ còn có lỗi sai |
6 | Có nhận xét tổng quan, nhắc đến các chi tiết quan trọng đầy đủ. Thông tin có chọn lọc, một số thông tin có thể chưa chính xác | Bố cục rõ ràng, chia đoạn hợp lý, sử dụng phương tiện liên kết hiệu quả. Còn mắc lỗi trong việc nối câu. Đại từ thay thế có thể chưa chính xác | Vốn từ tương đối đa dạng, có sử dụng từ học thuật nhưng còn chưa chính xác. Một số lỗi chính tả và hình thái từ | Sử dụng cả cấu trúc đơn giản và phức tạp, đôi lúc còn mắc lỗi sai |
5 | Nhận xét tổng quan không rõ ràng, không đề cập đủ các chi tiết quan trọng, không có dữ liệu làm dẫn chứng, thông tin còn chưa chính xác | Có bố cục thông tin, chia đoạn hạn chế. Mắc lỗi trong việc sử dụng từ nối, thường xuyên thiếu đại từ thay thế | Vốn từ hạn chế, thường có lỗi sai chính tả, gây khó khăn cho việc đọc hiểu | Cấu trúc câu hạn chế, sử dụng không thành công một số cấu trúc phức tạp |
4 | Có cố gắng thực hiện yêu cầu của đề bài nhưng các ý chính chưa được đề cập hết. Nhầm lẫn giữa các thông tin quan trọng | Chỉ biết liệt kê thông tin, không biết cách sắp xếp sao cho mạch lạc. Sử dụng cấu trúc liên kết đoạn sai hoặc trùng lặp quá nhiều | Vốn từ cơ bản và trùng lặp nhiều hoặc không phù hợp với đề bài, sử dụng từ sai ngữ cảnh | Sử dựng không đa dạng, còn sai các ngữ pháp cơ bản |
3 | Không trả lời đúng theo yêu cầu đề bài, các ý tưởng đưa ra hạn chế, không liên quan | Các ý tưởng chỉ liệt kê mà không được sắp xếp theo trình tự. Các cấu trúc nói đoạn, nối câu sử dụng sai | Vốn từ hạn chế, gặp nhiều lỗi sai về spelling | Có cố gắng trong việc viết cấu trúc câu nhưng gặp nhiều lỗi sai |
2 | Câu trả lời không liên quan đến đề bài | Không có khả năng kết nối các ý với nhau | Vốn từ vựng cực kỳ hạn chế | Không biết cấu trúc câu đúng |
3. Cách tính điểm Ielts Reading
Một bài thi IELTS Reading đầy đủ sẽ bao gồm tổng cộng 40 câu hỏi. Điểm số của bạn sẽ được quy đổi dựa trên số câu trả lời đúng theo thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0.
Trong phần thi IELTS Reading, bạn sẽ được đối diện với nhiều dạng bài khác nhau, bao gồm trắc nghiệm, nối thông tin, hoàn thành câu, tóm tắt và ghi chú các sơ đồ, cũng như dạng bài True/False/Not Given.
Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, do đó, cách chấm điểm sẽ khác biệt so với bài kiểm tra IELTS Speaking và Writing. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính là một điểm, và tổng số điểm này sẽ quyết định band điểm IELTS Reading của bạn.
Bài thi IELTS Reading được chia thành hai dạng chính là IELTS Reading Academic và IELTS Reading General Training. Bạn có thể tham khảo điểm số trung bình cần thiết để chuyển đổi ra từng thang điểm cho mỗi dạng bài như sau:
4. Cách tính điểm IELTS Listening
Trong kỳ thi IELTS Listening, bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi liên quan đến các đoạn hội thoại và bài nghe được phát trong suốt phần thi.
Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, do đó, cách chấm điểm sẽ khác biệt so với bài kiểm tra IELTS Speaking và Writing. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính là một điểm, và tổng số điểm này sẽ xác định band điểm IELTS Listening của bạn.
Dưới đây là bảng tra cứu số câu đúng tương ứng với điểm thi Listening:
Trên đây là những thông tin giúp các bạn hiểu hơn về thang điểm của bài thi IELTS. Hy vọng các bạn sẽ đạt được kết quả như mình mong muốn!