/

/

Thang điểm IELTS 2024 được tính như thế nào?

Admin FQA

23/07/2024, 14:43

198

Trong bài thi IELTS, các kỹ năng tiếng Anh của bạn được đánh giá dựa trên một thang điểm từ 0 đến 9, trong đó mỗi điểm tương ứng với một trình độ tiếng Anh nhất định.

Kết quả của bài thi IELTS bao gồm điểm số cho mỗi kỹ năng: Reading, Listening, Speaking, Writing và điểm trung bình của tất cả các phần này. Điểm số được làm tròn đến 0.5 và làm tròn lên ở mức nửa điểm gần nhất. Ví dụ, nếu bạn đạt 6.5 điểm cho Reading, 5 điểm cho Writing, 7 điểm cho Speaking, và 6.5 điểm cho Listening, điểm trung bình của bốn kỹ năng này sẽ là 6.25. Tổng điểm cuối cùng của bạn sẽ được làm tròn lên thành 6.5.

Dưới đây là chi tiết cách tính điểm cho từng kĩ năng trong bài thi IELTS bạn có thể tham khảo nhé!

Bài thi IELTS Speaking diễn ra giống như một cuộc trò chuyện thông thường trong đời sống hàng ngày. Trong quá trình thi, bạn sẽ được phỏng vấn bởi một giám khảo có kinh nghiệm trong không gian phòng riêng tư và yên tĩnh.

Mặc dù việc giao tiếp với người lạ có thể là một thách thức đối với một số người, nhưng đừng lo lắng quá, hãy cố gắng hết mình để đạt điểm cao trong bài thi. Trong suốt phần thi IELTS Speaking, giám khảo có thể nói chậm hơn, nhanh hơn hoặc lặp lại câu hỏi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về đề tài, hãy thông minh hỏi lại giám khảo để đảm bảo bạn hiểu rõ trước khi trả lời. Các giám khảo luôn tạo điều kiện cho bạn để thể hiện tốt nhất phần thi của mình.

Đánh giá bài thi IELTS Speaking sẽ dựa trên các tiêu chí sau:

  1. Fluency and coherence (Tính trôi chảy và mạch lạc): Khả năng nói trôi chảy và kết nối ý tưởng trong bài. Đồng thời, việc duy trì độ dài và tập trung vào nội dung chính cũng là một yếu tố quan trọng trong việc chấm điểm IELTS Speaking.
  2. Lexical resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng linh hoạt và phù hợp với từng chủ đề, từng tình huống.
  3. Pronunciation (Cách phát âm): Phát âm chuẩn xác và tự nhiên giúp phần trình bày trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  4. Grammatical range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác ngữ pháp): Khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và tránh sai lỗi cơ bản trong ngữ pháp.

Band score

Fluency & Coherence

Lexical Resource

Grammatical Range & Accuracy

Pronunciation

9

Nói lưu loát, mạch lạc, có ngắt nghỉ hợp lý, kết nối câu chính xác. Biết phát triển và mở rộng ý và không lạc đề. 

Vốn từ vựng đa dạng, phong phú với nhiều chủ đề. Biết sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ chính xác, hợp lý

Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc câu, ngữ pháp 

Phát âm chuẩn, chính xác, nói dễ nghe

8

Nói lưu loát, ít lặt từ. Biết ngắt nghỉ hợp lý. Phát triển và mở rộng ý chính xác, không lạc đề

Vốn từ vựng đa dạng, phong phú. Biết sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ chính xác. Kỹ năng paraphrase tốt

Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp hợp lý. Cấu trúc câu sử dụng chính xác, gặp ít lỗi sai nhưng không mang tính hệ thống

Phát âm thành thạo, vẫn còn accent của tiếng mẹ đẻ nhưng không ảnh hưởng đến người nghe

7

Có thể nói dài mà không bị ngắt quãng, các lỗi mắc phải không đáng chú ý. Có sử dụng từ nối câu

Vốn từ đa dạng, có biết sử dụng thành ngữ, tục ngữ. Có sử dụng collocation nhưng còn chưa thành thạo, biết paraphrase

Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách hợp lý dù vẫn còn lỗi sai

Phát âm tốt, dễ hiểu

6

Có cho thấy sự cố gắng trong việc nói câu dài nhưng vẫn gặp lỗi. Có sử dụng từ nối câu nhưng còn chưa hợp lý

Vốn từ đa dạng với nhiều chủ đề, sử dụng thành ngữ tục ngữ tự nhiên

Sử dụng cấu trúc câu đơn giản và phức tạp nhưng chưa đa dạng, vẫn còn lỗi sai

Phát âm ổn với đầy đủ các yếu tố, nhiều chỗ còn khó hiểu

5

Tương đối mạch lạc nhưng còn lặp ý, ngắt quãng. Có thể nói lưu loát các chủ đề đơn giản

Vốn từ chưa đa dạng, kỹ năng paraphrase chưa ổn định

Sử dụng cấu trúc câu đơn giản tương đối chính xác, có cố gắng sử dụng cấu trúc câu phức tạp nhưng vẫn còn mắc lỗi sai

Phát âm đủ để hiểu nhưng vẫn còn những chỗ gây khó hiểu cho người nghe

4

Ấp úng, nói chậm và hay lặp lại những gì vừa nói. Các cụm từ nối câu chủ yếu là các cụm đơn giản

Sử dụng từ còn chưa chính xác. Có thể nói được các chủ đề đơn giản nhưng gặp chủ đề lạ thì mắc nhiều lỗi sai

Chỉ sử dụng được các cấu trúc câu đơn giản, mắc nhiều lỗi hệ thống

Phát âm còn hạn chế, gây khó hiểu cho người nghe

3

Ngắt quãng nhiều và lâu, gặp khó khăn trong việc liên kết câu

Từ vựng chủ yếu là thông tin cá nhân, vốn từ còn rất ít

Chỉ sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng còn nhiều lỗi sai

Phát âm người nghe khó hiểu

2

Khả năng giao tiếp kém

Chỉ biết dùng từ đơn giản

Không thể nói được đúng cấu trúc 

Phát âm người nghe không hiểu được

Điểm số trong phần viết của kỳ thi IELTS được xác định dựa trên các tiêu chí sau:

  1. Task Achievement (hoặc Task Response): Đánh giá mức độ hoàn thành của bài viết cho cả Writing Task 1 và Writing Task 2.
  2. Coherence and cohesion (Sự mạch lạc, gắn kết): Đánh giá mức độ mạch lạc và liên kết của bài viết thông qua cấu trúc câu logic, sự kết hợp của các ý và từ nối.
  3. Lexical resource (Vốn từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh trong từng trường hợp.
  4. Grammatical range and accuracy (Sự chính xác và đa dạng ngữ pháp): Đánh giá sự đa dạng và chính xác trong sử dụng ngữ pháp, cũng như khả năng tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.

Band score

Task Achievement

Coherence and Cohesion

Lexical Resource

Grammatical Range and Accuracy

9

Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, nhận xét tổng quan rõ ràng, các thông tin được thảo luận chi tiết

Bố cục thông tin và luận điểm hoàn hảo, được sắp xếp theo trình tự mạch lạc, không có sai sót

Vốn từ vựng đa dạng, phong phú, phù hợp với ngữ cảnh

Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp

8

Nhận xét tổng quan rõ ràng, các chi tiết quan trọng được làm rõ và trình bày tốt

Bố cục thông tin và luận điểm logic, chia đoạn hợp lý. Sử dụng thành thạo các phương tiện liên kết và dẫn dắt

Vốn từ đa dạng, chính xác, sử dụng từ ngữ học thuật thành thạo

Sử dụng thuần thục các cấu trúc ngữ pháp

7

Nhận xét tổng quan rõ ràng, làm rõ các chi tiết quan trọng, một số phần có thể được phát triển tốt hơn

Chia đoạn tốt, sử dụng các phương tiện liên kết đa dạng. Một số phương tiện bị lạm dụng hoặc dùng chưa chuẩn xác. Dùng tốt các đại từ thay thế

Vốn từ phong phú, có sử dụng từ ngữ học thuật. Có khả năng kết hợp từ ngữ. Đôi chỗ chọn lựa từ chưa chính xác

Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạo, khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt dù đôi chỗ còn có lỗi sai

6

Có nhận xét tổng quan, nhắc đến các chi tiết quan trọng đầy đủ. Thông tin có chọn lọc, một số thông tin có thể chưa chính xác

Bố cục rõ ràng, chia đoạn hợp lý, sử dụng phương tiện liên kết hiệu quả. Còn mắc lỗi trong việc nối câu. Đại từ thay thế có thể chưa chính xác

Vốn từ tương đối đa dạng, có sử dụng từ học thuật nhưng còn chưa chính xác. Một số lỗi chính tả và hình thái từ

Sử dụng cả cấu trúc đơn giản và phức tạp, đôi lúc còn mắc lỗi sai

5

Nhận xét tổng quan không rõ ràng, không đề cập đủ các chi tiết quan trọng, không có dữ liệu làm dẫn chứng, thông tin còn chưa chính xác

Có bố cục thông tin, chia đoạn hạn chế. Mắc lỗi trong việc sử dụng từ nối, thường xuyên thiếu đại từ thay thế

Vốn từ hạn chế, thường có lỗi sai chính tả, gây khó khăn cho việc đọc hiểu

Cấu trúc câu hạn chế, sử dụng không thành công một số cấu trúc phức tạp

4

Có cố gắng thực hiện yêu cầu của đề bài nhưng các ý chính chưa được đề cập hết. Nhầm lẫn giữa các thông tin quan trọng

Chỉ biết liệt kê thông tin, không biết cách sắp xếp sao cho mạch lạc. Sử dụng cấu trúc liên kết đoạn sai hoặc trùng lặp quá nhiều

Vốn từ cơ bản và trùng lặp nhiều hoặc không phù hợp với đề bài, sử dụng từ sai ngữ cảnh

Sử dựng không đa dạng, còn sai các ngữ pháp cơ bản

3

Không trả lời đúng theo yêu cầu đề bài, các ý tưởng đưa ra hạn chế, không liên quan

Các ý tưởng chỉ liệt kê mà không được sắp xếp theo trình tự. Các cấu trúc nói đoạn, nối câu sử dụng sai

Vốn từ hạn chế, gặp nhiều lỗi sai về spelling

Có cố gắng trong việc viết cấu trúc câu nhưng gặp nhiều lỗi sai

2

Câu trả lời không liên quan đến đề bài

Không có khả năng kết nối các ý với nhau

Vốn từ vựng cực kỳ hạn chế

Không biết cấu trúc câu đúng

Một bài thi IELTS Reading đầy đủ sẽ bao gồm tổng cộng 40 câu hỏi. Điểm số của bạn sẽ được quy đổi dựa trên số câu trả lời đúng theo thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0.

Trong phần thi IELTS Reading, bạn sẽ được đối diện với nhiều dạng bài khác nhau, bao gồm trắc nghiệm, nối thông tin, hoàn thành câu, tóm tắt và ghi chú các sơ đồ, cũng như dạng bài True/False/Not Given.

Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, do đó, cách chấm điểm sẽ khác biệt so với bài kiểm tra IELTS Speaking và Writing. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính là một điểm, và tổng số điểm này sẽ quyết định band điểm IELTS Reading của bạn.

Bài thi IELTS Reading được chia thành hai dạng chính là IELTS Reading Academic và IELTS Reading General Training. Bạn có thể tham khảo điểm số trung bình cần thiết để chuyển đổi ra từng thang điểm cho mỗi dạng bài như sau:

Trong kỳ thi IELTS Listening, bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi liên quan đến các đoạn hội thoại và bài nghe được phát trong suốt phần thi.

Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, do đó, cách chấm điểm sẽ khác biệt so với bài kiểm tra IELTS Speaking và Writing. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính là một điểm, và tổng số điểm này sẽ xác định band điểm IELTS Listening của bạn.

Dưới đây là bảng tra cứu số câu đúng tương ứng với điểm thi Listening:

Trên đây là những thông tin giúp các bạn hiểu hơn về thang điểm của bài thi IELTS. Hy vọng các bạn sẽ đạt được kết quả như mình mong muốn!

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
Tan chảy với các câu thả thính bằng tiếng Anh

Bạn muốn thả thính CRUSH bằng những câu tiếng Anh cực chất khiến nàng đổ gục và cảm thấy ngây ngất. Nhưng bạn lo lắng mình sẽ gặp một số lỗi khi viết tiếng Anh. Để giúp bạn không phải lo lắng về vấn đề này thì dưới đây sẽ là những câu thả bằng tiếng Anh làm tan chảy trái tim CRUSH. Do đó bạn có thể thoải mái lựa chọn câu nào mình thích nhất để tặng người thương thầm nhớ trộm.

Admin FQA

23/07/2024

new
Các cấu trúc và quy tắc cần nắm khi sử dụng "Dispite"

Cấu trúc "despite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa các ý trong câu. Tuy nhiên, cái mà theo sau "despite" thường làm cho nhiều sinh viên lẫn lộn vì có nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự.

Admin FQA

23/07/2024

new
Tổng hợp các công thức ngữ pháp với would rather

Khi bạn muốn thể hiện các mong muốn, sở thích của bản thân trong tiếng Anh mà không muốn sử dụng I like, I want thì cấu trúc would rather là một gợi ý cho bạn. Cấu trúc này có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào các thì trong câu. Vậy bạn đã biết công thức và cách sử dụng cấu trúc này chưa? Theo dõi bài viết ngay để cùng Langmaster giải đáp tất tần tật mọi thứ về cấu trúc would rather bạn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Cách ghi nhớ một cách hiệu quả quy tắc trật tự tính từ osascomp trong tiếng Anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy định thứ tự của các tính từ trong cùng một cụm danh từ. Trật tự tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP như sau: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

Admin FQA

23/07/2024

new
Tất tật những điều cần biết về chứng chỉ Vstep

Đa phần người trẻ hiện nay đều hiểu rõ tầm quan trọng của tiếng Anh và luôn cố gắng để nâng cao trình độ sử dụng ngôn ngữ này. Các chứng chỉ, trong đó có VSTEP, chính là “thước đo” về năng lực ngoại ngữ của sinh viên. Nhiều bạn đã nỗ lực không ngừng để đạt được những thành quả mong muốn trong bối cảnh hội nhập. Vậy VSTEP là gì? dành cho đối tượng nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Admin FQA

23/07/2024

new
Learn và Study: Sự khác biệt giữa learn và study

Learn và Study là hai từ vựng quen thuộc đối với tất cả người học Tiếng Anh, dù cho bạn mới theo học những lớp cơ bản hay thậm chí là nâng cao. Dù hai từ này đều mang ý nghĩa “học tập”, nhưng Study và Learn lại có cách dùng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh nhất định. Chính vì vậy, đôi khi điều này sẽ khiến các bạn bối rối và không biết áp dụng thế nào vào bài làm. Vậy Learn là gì? Study là gì? Hai từ này có sự khác biệt như thế nào và được áp dụng ra sao? Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

Bạn muốn xóa bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi