Chất A có màu xanh lam và tan được trong nước, khi cho NaOH vào tạo ra kết tủa B màu xanh lơ. Khi nung nóng chất B thu được chất X màu đen. Nếu tiếp tục nung nóng chất X và có dòng khí H2 đi qua thì tạo ra chất rắn C màu đỏ. Chất rắn C tác dụng với axit vô cơ đậm đặc D tạo ra dung dịch của chất A ban đầu và khí E. Sục khí E đến dư vào dung dịch nước brom thu được dung dịch F không màu. Dung dịch F làm quỳ tím hóa đỏ và tạo kết tủa G với dung dịch BaCl2.
Các chất:
A: CuSO4 (sulfat đồng)
B: Cu(OH)2 (hydroxit đồng)
C: CuO (oxit đồng)
D: HCl (axit clohidric)
E: H2 (khí hiđro)
F: H2O (nước)
G: BaSO4 (sunfat bari)
Phương trình hóa học:
1. CuSO4 + H2O → Cu2+ + SO4^2- (dung dịch màu xanh lam)2. Cu2+ + 2NaOH → Cu(OH)2 (kết tủa màu xanh lơ)3. Cu(OH)2 → CuO + H2O (nung nóng tạo chất X màu đen)4. CuO + H2 → Cu + H2O (nung nóng với H2 tạo chất rắn C màu đỏ)5. CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O (tác dụng với axit vô cơ đậm đặc D tạo ra dung dịch của chất A ban đầu và khí E)6. H2 + Br2 → 2HBr (sục khí E vào dung dịch nước brom tạo ra khí HBr)7. HBr + NaOH → NaBr + H2O (phản ứng trung hòa)8. NaBr + H2SO4 → NaHSO4 + HBr (phản ứng trung hòa)9. HBr + H2O2 → H2O + Br2 (phản ứng oxi hóa)10. Br2 + 2NaOH → NaBrO + NaBr + H2O (phản ứng oxi hóa)11. NaBrO + 2HCl → Cl2 + NaCl + H2O (phản ứng trung hòa)12. Cl2 + BaCl2 → BaCl4 (tạo kết tủa G với dung dịch BaCl2)