Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Rich (từ danh từ): richness (n), richly (adv)
Ví dụ:
- Noun (danh từ): The richness of the soil is ideal for growing crops.
(Độ phong phú của đất đai là lý tưởng để trồng cây trồng.)
- Adverb (trạng từ): She decorated the room richly with luxurious furniture.
(Cô ấy trang trí phòng rất phong cách với nội thất sang trọng.)
- Adjective (tính từ): He is a rich man who owns several luxury cars.
(Anh ấy là một người đàn ông giàu có sở hữu một số chiếc xe sang.)
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.