tìm từ đồng nghĩa với từ hào hứng

thumb up 2
thumb down
Trả lời câu hỏi của Mun đần
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

11/10/2023

Câu trả lời uy tín
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Từ đồng nghĩa với từ "hào hứng" là "phấn khích", "háo hức", "phấn chấn".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
khủng Long

12/10/2023

hưng phấn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Các Từ đồng nghĩa với từ "hào hứng" là "phấn khích", "háo hức", "phấn chấn", "phấn khởi"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Happy ^^

11/10/2023

hồi hộp

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Khánh

11/10/2023

đồng nghĩa với từ "hào hứng": phần khởi, nôn nao, háo hức,...

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
SGP Bom

11/10/2023

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với từ "hào hứng":

  • Tích cực
  • Hứng thú
  • Quan tâm
  • Ham muốn
  • Mong chờ
  • Tò mò
  • Vui vẻ
  • Thích thú
  • Hồi hộp

Ví dụ:

  • Tôi rất hào hứng khi được gặp bạn. (I'm very excited to see you.)
  • Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi đến Paris. (She's very excited about her trip to Paris.)
  • Chúng tôi rất hào hứng với dự án mới của mình. (We're very excited about our new project.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với "hào hứng":

  • Rất vui mừng
  • Đam mê
  • Hăng hái
  • Ngóng chờ
  • Mong mỏi
  • Cuồng nhiệt
  • Cháy bỏng
  • Thèm khát
  • Sôi sục

Ví dụ:

  • Tôi rất vui mừng được tham gia cuộc thi này. (I'm very excited to participate in this competition.)
  • Cô ấy là một người đam mê âm nhạc. (She's a passionate musician.)
  • Chúng tôi rất hăng hái bắt đầu dự án mới. (We're very enthusiastic about starting the new project.)

Hy vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn.

5 sao

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
muniii✨️

11/10/2023

phấn khởi

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Thảo Vy

11/10/2023

phấn khởi , phấn khích
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Sheep

11/10/2023

phấn khích
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 2
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved