21/11/2023
21/11/2023
Từ Hán Việt:
- phụ mẫu: từ này là dùng để chỉ cha mẹ
- huynh đệ: từ này có nghĩ là anh em
- thi sĩ: có nghĩa là người làm thơ hay còn gọi là nhà thơ
- giang sơn: chỉ sự rộng lớn của đất nước
- sơn hà: dùng để chỉ về sông núi
- nhân loại: dùng để chỉ con người nói chung
- niên khóa: dùng để nói về năm học
- vĩ đại: để nói về một điều to lớn
- Nguyệt: để chỉ mặt trăng
- Nhật: để chỉ mặt trời
Từ thuần Việt tương đương
- cha mẹ
- anh em
- nhà thơ
- đất nước
- sông núi
- loài người
- năm học
- to lớn
- mặt trăng
- mặt trời
21/11/2023
Hán Việt là những từ trong tiếng Việt có gốc từ tiếng Hán (Trung Quốc cổ). Dưới đây là 10 từ Hán Việt cùng với giải thích ý nghĩa của chúng và từ thuần Việt tương đương:
1. **Khoa học** (科學): Nghĩa là ngành nghiên cứu về tự nhiên và xã hội dựa trên lý thuyết và thực nghiệm. Tương đương với từ thuần Việt: "nghiên cứu".
2. **Sức khỏe** (力健): Đề cập đến trạng thái thể chất và tinh thần tốt. Tương đương: "sức mạnh".
3. **Tri thức** (知識): Nghĩa là kiến thức hoặc hiểu biết. Tương đương: "hiểu biết".
4. **Hòa bình** (和平): Trạng thái không có chiến tranh, xung đột. Tương đương: "bình yên".
5. **Phát triển** (發展): Sự tăng trưởng hoặc mở rộng. Tương đương: "lớn lên".
6. **Kinh tế** (經濟): Liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ. Tương đương: "kinh doanh".
7. **Chính trị** (政治): Liên quan đến việc quản lý và điều hành một quốc gia hoặc tổ chức. Tương đương: "quản lý".
8. **Xã hội** (社會): Mô tả cấu trúc và tổ chức của một cộng đồng hoặc nhóm người. Tương đương: "cộng đồng".
9. **Văn hóa** (文化): Tập hợp các nét đặc trưng, tín ngưỡng, nghệ thuật, phong tục, và các khía cạnh khác của một xã hội. Tương đương: "phong tục".
10. **Y học** (醫學): Ngành nghiên cứu và thực hành chữa bệnh và duy trì sức khỏe. Tương đương: "chữa bệnh".
21/11/2023
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
6 giờ trước
Top thành viên trả lời