

19/01/2024
19/01/2024
A. Mở đầu
1. Tính cấp bách của đề tài
2. Tổng quan nghiên (Tóm tắt, nhận xét những công trình có liên quan trong mối tương quan với đề tài)
3. Mục tiêu nghiên cứu:
- Tìm hiểu về các thành ngữ và tục ngữ có chứa từ "đầu".
- Tìm hiểu mối quan hệ giữa các câu thành ngữ, tục ngữ có chứa từ "đầu" với đời sống.
....
4. Đối tượng nghiên cứu
- Các thành ngữ, tục ngữ có chứa từ "đầu"...
5. Phạm vi nghiên cứu
- Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam có chứa từ "đầu"...
6. Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp thu thập thông tin
- Phương pháp xử lí thông tin
7. Cấu trúc đề tài:
Công trình nghiên cứu gồm..... trang, ...bảng, …. hình và …. biểu đồ cùng …… phụ lục. Ngoài phần mở đầu và kết luận, danh mục từ viết tắt, danh mục bảng và biểu đồ, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, đề tài được kết cấu thành 3 mục như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận của đề tài
Chương 2: Từ "đầu" trong thành ngữ
Chương 3: Mối quan hệ giữa các câu thành ngữ, tục ngữ có chứa từ "đầu" với đời sống
B. Thân bài
Chương 1: Cơ sở lý luận của đề tài
1. Thành ngữ là gì?
2. Tục ngữ là gì?
Chương 2: Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và
1. Từ "đầu" trong các câu thành ngữ
2. Từ "đầu" trong các câu tục ngữ
Chương 3: Mối quan hệ giữa các câu thành ngữ, tục ngữ có chứa từ "đầu" với đời sống
C. Kết luận
Tóm tắt lại nội dung, tổng hợp kết quả nghiên cứu. Đồng thời đưa ra ý kiến cá nhân.
D. Tài liệu tham khảo
E. Phụ lục
19/01/2024
=> Trong tiếng Việt, từ "đầu" có nghĩa là phần trên cùng của một vật thể, là nơi bắt đầu của một sự việc, là nơi có quyền lực,... Do đó, từ "đầu" thường được sử dụng trong thành ngữ tục ngữ để biểu thị những ý nghĩa sau:
--> Ý nghĩa chỉ vị trí, hướng: đầu voi đuôi chuột, đầu đuôi ra sao, đầu xuôi đuôi lọt, đầu này đuôi kia, đầu gậy cuối cọc, đầu sông cuối bể,...
--> Ý nghĩa chỉ khởi đầu, bắt đầu: đầu xuôi, đầu năm, đầu tháng, đầu tuần, đầu giờ, đầu phiên, đầu trận, đầu câu, đầu đề, đầu mối,...
--> Ý nghĩa chỉ quyền lực, vị trí cao: đầu bảng, đầu lĩnh, đầu tàu, đầu xưởng, đầu sỏ, đầu triều,...
--> Ý nghĩa chỉ tâm trí, suy nghĩ: đầu óc, đầu óc sáng suốt, đầu óc mơ hồ, đầu óc quay cuồng, đầu óc phân vân,...
--> Ý nghĩa chỉ sự quan trọng: đầu tiên, đầu mục, đầu bảng, đầu xưởng, đầu triều,...
=> Một số thành ngữ tục ngữ tiêu biểu có từ "đầu":
--> Đầu voi đuôi chuột: Ý chỉ sự không tương xứng, không hài hòa giữa đầu và cuối.
--> Đầu đuôi ra sao: Ý chỉ muốn biết rõ ngọn ngành của một sự việc.
--> Đầu xuôi đuôi lọt: Ý chỉ nếu việc bắt đầu được thuận lợi thì việc sau cũng sẽ thuận lợi.
--> Đầu này đuôi kia: Ý chỉ sự không liên quan, không có đầu đuôi.
--> Đầu gậy cuối cọc: Ý chỉ sự không kiên định, thiếu nhất quán.
--> Đầu sông cuối bể: Ý chỉ sự xa xôi, cách trở.
=> Nét đặc trưng của thành ngữ tục ngữ có từ "đầu":
--> Từ "đầu" trong thành ngữ tục ngữ không chỉ có nghĩa là phần trên cùng của một vật thể, là nơi bắt đầu của một sự việc, là nơi có quyền lực,... mà còn có thể mang những nghĩa khác như vị trí, hướng, tâm trí, suy nghĩ, sự quan trọng,...
--> Các thành ngữ tục ngữ có từ "đầu" thường sử dụng hình ảnh cụ thể, sinh động để diễn đạt ý nghĩa của mình, khiến cho câu nói trở nên dễ hiểu, dễ nhớ và có tính biểu cảm cao.
--> Các thành ngữ tục ngữ có từ "đầu" được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, thể hiện những kinh nghiệm sống, những quan niệm của người Việt Nam về cuộc sống.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời