em hiểu như thế nào về những quy tắc ngôn ngữ thông thường? Cho một số ví dụ ?

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của xoi côn tý
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

25/01/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Quy tắc ngôn ngữ thông thường là các quy định và nguyên tắc được sử dụng trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Những quy tắc này giúp đảm bảo rằng thông điệp của người nói được truyền đạt một cách rõ ràng và không gây hiểu lầm cho người nghe. Dưới đây là một số ví dụ về những quy tắc ngôn ngữ thông thường: 1. Quy tắc về cú pháp: Đây là các quy tắc về cấu trúc câu, thứ tự từ và các yếu tố khác trong câu. Ví dụ: "Tôi đã ăn bữa sáng" (thay vì "Bữa sáng đã ăn tôi"). 2. Quy tắc về từ vựng: Đây là các quy tắc liên quan đến việc chọn từ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa mong muốn. Ví dụ: "Tôi muốn mua một cái áo" (thay vì "Tôi muốn mua một chiếc áo"). 3. Quy tắc về ngữ nghĩa: Đây là các quy tắc liên quan đến ý nghĩa của từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Ví dụ: "Tôi đã gặp bạn hôm qua" (thay vì "Tôi đã gặp bạn ngày mai"). 4. Quy tắc về ngữ âm: Đây là các quy tắc liên quan đến cách phát âm và nhịp điệu của từ và câu. Ví dụ: "Anh ấy đang học tiếng Anh" (thay vì "Anh ấy đang học tiếng Anh"). 5. Quy tắc về ngữ điệu: Đây là các quy tắc liên quan đến cách sử dụng giọng điệu, trạng thái cảm xúc và biểu cảm trong việc truyền đạt thông điệp. Ví dụ: "Xin lỗi, tôi không hiểu ý của bạn" (thay vì "Xin lỗi, tôi không hiểu ý của bạn?"). Những ví dụ trên chỉ mang tính chất minh họa và không thể bao quát được toàn bộ quy tắc ngôn ngữ thông thường. Các quy tắc này có thể khác nhau trong từng ngôn ngữ và có thể được áp dụng theo mục đích và hoàn cảnh sử dụng khác nhau.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
trangtrang

25/01/2024

- Quy tắc ngôn ngữ là những chuẩn mực chung về cách phát âm, dùng từ, cấu tạo cụm từ, cấu tạo câu, dấu câu,... được mọi người trong cộng đồng thống nhất sử dụng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả. Thông thường trong giao tiếp chúng ta phải đảm bảo đúng các quy tắc này.

- Ví dụ:

+ Hôm nay, em đến trường cũng với bạn Minh.

+ Ngày mai, chúng em có kì thi cuối học kì.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
xoi côn tý **Quy tắc ngôn ngữ thông thường:** 1. **Tránh sử dụng ngôn ngữ thô tục:** Việc sử dụng từ ngữ lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp là quan trọng để duy trì một cuộc trò chuyện tích cực. 2. **Tránh thông điệp tiêu cực:** Nói chung, tránh phát ngôn tiêu cực hoặc đánh giá đánh giá một cách quá mức. Thay vào đó, hãy tập trung vào các góc nhìn tích cực và xây dựng. 3. **Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác:** Đảm bảo rằng câu bạn nói là rõ ràng và không tạo hiểu lầm. Tránh sử dụng từ ngữ mơ hồ hoặc mập mờ. 4. **Tránh ngôn ngữ phân biệt đối xử:** Hạn chế sử dụng ngôn ngữ có thể gây ra sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính, tôn giáo, etnic, hoặc bất kỳ yếu tố nào khác. **Ví dụ:** Nếu bạn muốn yêu cầu người khác làm điều gì đó, thay vì nói "Làm điều này ngay!", bạn có thể sử dụng một cách diễn đạt lịch sự hơn như "Bạn có thể giúp tôi làm điều này được không?".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Mít ướt

25/01/2024

xoi côn tý

+Quy tắc ngôn ngữ thông thường là các quy tắc và nguyên tắc được sử dụng trong việc sử dụng và truyền đạt thông tin bằng ngôn ngữ

 Một số ví dụ về quy tắc ngôn ngữ thông thường:

-Ngữ pháp: Quy tắc ngữ pháp quy định cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu và quan hệ giữa các thành phần trong câu. Ví dụ: Sự sắp xếp đúng của các từ trong câu như "I am going to the store" (Tôi đang đi đến cửa hàng) thể hiện quy tắc ngữ pháp.

-Chính tả: Quy tắc chính tả quy định cách viết đúng các từ và cấu trúc câu. Ví dụ: Viết đúng từ "beautiful" (đẹp) không phải là "beutiful" hoặc "beautifull".

-Từ vựng: Quy tắc về từ vựng quy định cách sử dụng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ. Ví dụ: Sử dụng từ "happy" (hạnh phúc) để diễn tả trạng thái tốt và "sad" (buồn) để diễn tả trạng thái không tốt.

-Ngôn ngữ hình thức: Quy tắc về ngôn ngữ hình thức quy định cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống chính thức như viết thư, giao tiếp trong công việc. Ví dụ: Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và trang trọng trong một bức thư chính thức.

-Ngôn ngữ phi ngôn từ: Quy tắc về ngôn ngữ phi ngôn từ quy định cách sử dụng ngôn ngữ không dựa trên từ ngữ mà dựa trên biểu hiện cơ thể, cử chỉ và giọng điệu. Ví dụ: Sử dụng ngôn ngữ cơ thể như cử chỉ tay để diễn tả ý kiến hoặc cảm xúc.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
호앙

25/01/2024

  1. xoi côn týQuy tắc ngôn ngữ thông thường là những nguyên tắc và quy định về cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Những quy tắc này giúp chúng ta hiểu nhau một cách rõ ràng, truyền đạt ý kiến và thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số ví dụ về quy tắc ngôn ngữ thông thường:
  2. Quy tắc ngữ pháp: Đây là quy tắc về cách sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp để tạo ra câu hoàn chỉnh và logic. Ví dụ: Sử dụng đúng thì, ngôi, số và các thành phần ngữ pháp khác trong câu.
  3. Quy tắc chính tả: Đây là quy tắc về cách viết đúng các từ và cấu trúc câu. Ví dụ: Sử dụng chính tả đúng cho các từ, không viết sai chính tả hoặc viết tắt không đúng quy tắc.
  4. Quy tắc cách diễn đạt ý kiến: Đây là quy tắc về cách diễn đạt ý kiến và quan điểm một cách lịch sự và tôn trọng. Ví dụ: Sử dụng các từ ngữ như "tôi nghĩ", "theo ý kiến của tôi" để diễn đạt ý kiến cá nhân.
  5. Quy tắc cách sử dụng từ ngữ: Đây là quy tắc về cách sử dụng từ ngữ phù hợp trong từng ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Ví dụ: Sử dụng từ ngữ lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp chính thức, và sử dụng từ ngữ thông thường và gần gũi trong giao tiếp hàng ngày.
  6. Quy tắc cách sử dụng câu trực tiếp và gián tiếp: Đây là quy tắc về cách trình bày thông tin và diễn đạt ý kiến thông qua câu trực tiếp và câu gián tiếp. Ví dụ: Sử dụng dấu ngoặc kép và dấu hai chấm để trích dẫn câu trực tiếp, và sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt ý kiến gián tiếp.
  7. Những ví dụ trên chỉ là một số quy tắc ngôn ngữ thông thường. Có nhiều quy tắc khác nhau và quy tắc này có thể thay đổi theo ngữ cảnh và văn hóa của từng quốc gia. Tuy nhiên, việc tuân thủ các quy tắc này giúp chúng ta giao tiếp một cách hiệu quả và truyền đạt ý kiến và thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved