14/12/2025


14/12/2025
12 giờ trước
con bò có cánh:))Câu 23: Which of the following is NOT mentioned as one of the languages in Asia with fewer speakers?
Phân tích: Đoạn văn đề cập đến các ngôn ngữ bản địa ở Việt Nam (một phần của Châu Á) có ít người nói, ví dụ như tiếng Tay và tiếng H'mong. Đoạn văn cũng nhắc đến Tiếng Việt là ngôn ngữ chính mà các thế hệ trẻ đang sử dụng. Tuy nhiên, đoạn văn không hề đề cập đến tiếng Mandarin (tiếng Quan Thoại) là một ngôn ngữ có ít người nói.
Đáp án: D. Mandarin
Câu 24: The word "endangered" in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to:
Phân tích:
"Endangered" có nghĩa là bị đe dọa tuyệt chủng, có nguy cơ biến mất.
A. Threatened (Bị đe dọa) Đồng nghĩa.
B. Safe (An toàn) Trái nghĩa với bị đe dọa.
C. Ancient (Cổ xưa) Không liên quan đến nguy cơ biến mất.
D. Known (Được biết đến) Không liên quan đến nguy cơ biến mất.
Đáp án: B. Safe
Câu 25: The word "Their" in paragraph 3 refers to:
Phân tích: Câu chứa từ "Their" là: "...ensuring younger generations can learn both their mother tongue and Vietnamese." (đảm bảo các thế hệ trẻ có thể học cả tiếng mẹ đẻ của họ và tiếng Việt.)
"tiếng mẹ đẻ" ở đây là tiếng của các dân tộc thiểu số đang bị đe dọa. Các dân tộc này được nhắc đến trước đó là Tay và H'mong.
Đáp án: B. The Tay and H'mong ethnic groups (hoặc các nhóm dân tộc thiểu số nói chung).
15/12/2025
Câu 23: Which of the following is NOT mentioned as one of the languages in Asia with fewer speakers?
Phân tích: Đoạn văn đề cập đến các ngôn ngữ bản địa ở Việt Nam (một phần của Châu Á) có ít người nói, ví dụ như tiếng Tay và tiếng H'mong. Đoạn văn cũng nhắc đến Tiếng Việt là ngôn ngữ chính mà các thế hệ trẻ đang sử dụng. Tuy nhiên, đoạn văn không hề đề cập đến tiếng Mandarin (tiếng Quan Thoại) là một ngôn ngữ có ít người nói.
Đáp án: D. Mandarin
Câu 24: The word "endangered" in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to:
Phân tích:
"Endangered" có nghĩa là bị đe dọa tuyệt chủng, có nguy cơ biến mất.
A. Threatened (Bị đe dọa) $\rightarrow$ Đồng nghĩa.
B. Safe (An toàn) $\rightarrow$ Trái nghĩa với bị đe dọa.
C. Ancient (Cổ xưa) $\rightarrow$ Không liên quan đến nguy cơ biến mất.
D. Known (Được biết đến) $\rightarrow$ Không liên quan đến nguy cơ biến mất.
Đáp án: B. Safe
Câu 25: The word "Their" in paragraph 3 refers to:
Phân tích: Câu chứa từ "Their" là: "...ensuring younger generations can learn both their mother tongue and Vietnamese." (đảm bảo các thế hệ trẻ có thể học cả tiếng mẹ đẻ của họ và tiếng Việt.)
"tiếng mẹ đẻ" ở đây là tiếng của các dân tộc thiểu số đang bị đe dọa. Các dân tộc này được nhắc đến trước đó là Tay và H'mong.
Đáp án: B. The Tay and H'mong ethnic groups (hoặc các nhóm dân tộc thiểu số nói chung).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời