tất cả word form của tide kèm nghĩa. 20 điểm nek

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Jellyfishchanhsa
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

03/02/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tide là một từ tiếng Anh có nghĩa là "thủy triều" hoặc "dòng nước biển". Dưới đây là các word form của từ tide kèm theo nghĩa: 1. Tide (noun): thủy triều, dòng nước biển. 2. Tidal (adjective): thuộc về thủy triều, thuộc về dòng nước biển. 3. Tidewater (noun): vùng ven biển, vùng gần cửa sông có ảnh hưởng của thủy triều. 4. Tideless (adjective): không có thủy triều, không bị ảnh hưởng bởi dòng nước biển. 5. Tidegate (noun): cửa chặn dòng nước biển để kiểm soát lưu thông trong kênh đào hoặc sông. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các word form của từ tide và ý nghĩa của chúng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (2 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

1. Tide (noun): thủy triều, dòng nước biển.

=> ví dụ: We must look for ways of stemming (= stopping) the rising tide of protest.
2. Tidal (adjective): thuộc về thủy triều, thuộc về dòng nước biển.

=> Ví dụ: However, the continued presence of large number of -ounder and mysid shrimp indicate that some tidal in-uence still persists.
3. Tidewater (noun): vùng ven biển, vùng gần cửa sông có ảnh hưởng của thủy triều.
4. Tideless (adjective): không có thủy triều, không bị ảnh hưởng bởi dòng nước biển.
5. Tidegate (noun): cửa chặn dòng nước biển để kiểm soát lưu thông trong kênh đào hoặc sông.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved