
26/02/2024
26/02/2024
1. During sales - b. A time when many things in a shop are at lower prices than usual
2. Browsing - d. Going round and looking the things on display
3. Online shopping - a. The action of using the Internet to order food or goods
4. Wide range of products - e. A great number of goods.
→ wide range of+ danh từ số nhiều
5. Shopaholic - c. A person who is addicted to shopping
→ Shopaholic: người nghiện mua sắm
26/02/2024
1 - b: Trong thời gian giảm giá - Thời điểm mà nhiều thứ trong cửa hàng có giá thấp hơn bình thường.
2 - d: Duyệt - Đi một vòng và xem những thứ được trưng bày.
3 - a: Mua sắm trực tuyến - Hành động sử dụng Internet để đặt hàng thực phẩm hoặc hàng hóa.
4 - e: Nhiều loại sản phẩm - Số lượng hàng hóa nhiều.
5 - c: Shopaholic - Người nghiện mua sắm.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời