My Nguyễn
Câu 3: David / feel / relieved / because / no one / get injured / during / disaster last week.
- Câu trả lời: David felt relieved because no one got injured during the disaster last week.
- Ý nghĩa tiếng Việt: David cảm thấy nhẹ nhõm vì không ai bị thương trong trận thiên tai tuần trước.
- Từ vựng mới:
- "relieved" (tính từ): cảm thấy nhẹ nhõm, bớt căng thẳng.
- "disaster" (danh từ): thảm họa, thiên tai.
- Phân tích ngữ pháp: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn "felt" để diễn tả cảm xúc đã xảy ra trong quá khứ. Liên từ "because" được dùng để nối hai mệnh đề, chỉ nguyên nhân và kết quả.
Câu 4: What / be / you / do / at 7.00 p.m. / yesterday?
- Câu trả lời: What were you doing at 7.00 p.m. yesterday?
- Ý nghĩa tiếng Việt: Bạn đang làm gì lúc 7 giờ tối hôm qua?
- Từ vựng mới: Không có từ mới trong câu này.
- Phân tích ngữ pháp: Câu này sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) để hỏi về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc câu hỏi với "what" ở thì quá khứ tiếp diễn là: What + were/was + chủ ngữ + doing?
Task 2: Rewrite the following sentences without changing their meaning. Use the given word(s) if any.
Câu 6: I'll call the police if he doesn't leave me alone. → UNLESS he leaves me alone, I'll call the police.
- Câu trả lời: UNLESS he leaves me alone, I'll call the police.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Trừ khi anh ta để tôi yên, tôi sẽ gọi cảnh sát.
- Từ vựng mới: "Unless" (liên từ): trừ khi, nếu không.
- Phân tích ngữ pháp: "Unless" được sử dụng thay cho "if not" để diễn tả một điều kiện phủ định. Cấu trúc: Unless + mệnh đề, mệnh đề chính.
Câu 7: The bell rang. The students ran out of the class immediately. → As soon as...
- Câu trả lời: As soon as the bell rang, the students ran out of the class immediately.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Ngay khi chuông reo, học sinh lập tức chạy ra khỏi lớp.
- Từ vựng mới: "As soon as" (liên từ): ngay khi.
- Phân tích ngữ pháp: "As soon as" dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau. Cấu trúc: As soon as + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
Câu 8: The car got lost in the heavy rain. → When it...
- Câu trả lời: When it rained heavily, the car got lost.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Khi trời mưa lớn, chiếc xe bị lạc đường.
- Từ vựng mới: Không có từ mới trong câu này.
- Phân tích ngữ pháp: "When" được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Cấu trúc: When + mệnh đề chỉ thời gian, mệnh đề chính.
Câu 9: Seeing a serious car crash is terrifying. → I am...
- Câu trả lời: I am terrified of seeing a serious car crash.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Tôi rất sợ khi nhìn thấy một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng.
- Từ vựng mới: "Terrified" (tính từ): rất sợ hãi, kinh hãi.
- Phân tích ngữ pháp: Câu này sử dụng cấu trúc "be terrified of" để diễn tả nỗi sợ hãi về một điều gì đó.