18/04/2024
18/04/2024
1.Danh từ ghép với động từ:
Breakfast (break + fast): Bữa ăn sáng, từ này xuất phát từ việc “phá” (break) “nhịn ăn” (fast) sau một đêm dài.
Safeguard (safe + guard): Bảo vệ, bảo hộ.
Handshake (hand + shake): Bắt tay.
2.Danh từ ghép với tính từ:
Blackboard (black + board): Bảng đen.
Full-time (full + time): Toàn thời gian.
Long-term (long + term): Dài hạn.
3.Danh từ ghép với danh từ:
Football (foot + ball): Bóng đá.
Toothbrush (tooth + brush): Bàn chải đánh răng.
Rainbow (rain + bow): Cầu vồng.
18/04/2024
Danh từ ghép là các danh từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng biệt với nhau. Dưới đây là 3 ví dụ về danh từ ghép theo yêu cầu của bạn:
Hy vọng rằng các ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo ra danh từ ghép trong tiếng Anh.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
11/07/2025
Top thành viên trả lời