CaO, H2SO4, Fe(OH)2, FeSO4, CaSO4, HCl, LiOH, MnO2, CuCl2, Al(OH)3, SO2, Na2SO3, K2SO4, CuS, CuSO4, Na3PO4, KHSO4, CaCl2, BaHPO4, FeCl3, Ca3(PO4)2, H2O; KOH, MgCO3 ,Na2CO3; Ba(OH)2 ,MgCl¬2; Na2SO4; KNO...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nguyên Thảo

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

03/08/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là danh sách các chất đã cho, tên gọi và loại của chúng: 1. **CaO** - Oxit canxi (Oxit) 2. **H2SO4** - Axit sulfuric (Axit) 3. **Fe(OH)2** - Hydroxit sắt(II) (Bazơ) 4. **FeSO4** - Muối sắt(II) (Muối) 5. **CaSO4** - Muối canxi (Muối) 6. **HCl** - Axit clohidric (Axit) 7. **LiOH** - Hydroxit lithium (Bazơ) 8. **MnO2** - Oxit mangan(IV) (Oxit) 9. **CuCl2** - Muối đồng(II) clorua (Muối) 10. **Al(OH)3** - Hydroxit nhôm (Bazơ) 11. **SO2** - Đioxit lưu huỳnh (Oxit) 12. **Na2SO3** - Muối natri sulfite (Muối) 13. **K2SO4** - Muối kali sulfate (Muối) 14. **CuS** - Sulfua đồng(II) (Muối) 15. **CuSO4** - Muối đồng(II) sulfate (Muối) 16. **Na3PO4** - Muối natri phosphate (Muối) 17. **KHSO4** - Muối kali hydrogen sulfate (Muối) 18. **CaCl2** - Muối canxi clorua (Muối) 19. **BaHPO4** - Muối bari hydrogen phosphate (Muối) 20. **FeCl3** - Muối sắt(III) clorua (Muối) 21. **Ca3(PO4)2** - Muối canxi phosphate (Muối) 22. **H2O** - Nước (Chất lỏng) 23. **KOH** - Hydroxit kali (Bazơ) 24. **MgCO3** - Carbonat magnesi (Muối) 25. **Na2CO3** - Carbonat natri (Muối) 26. **Ba(OH)2** - Hydroxit bari (Bazơ) 27. **MgCl2** - Muối magnesi clorua (Muối) 28. **Na2SO4** - Muối natri sulfate (Muối) 29. **KNO3** - Muối kali nitrat (Muối) 30. **CO** - Carbon monoxide (Oxit) 31. **H2SO3** - Axit sulfurous (Axit) 32. **SO3** - Đioxit lưu huỳnh (Oxit) 33. **H2S** - Axit sulfhydric (Axit) 34. **NO** - Nitric oxide (Oxit) 35. **NO2** - Dioxit nitơ (Oxit) Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chất và loại của chúng!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Matsune Ruby

03/08/2024

1. **CaO** - Oxit canxi (Oxit)
2. **H2SO4** - Axit sulfuric (Axit)
3. **Fe(OH)2** - Hydroxit sắt(II) (Bazơ)
4. **FeSO4** - Muối sắt(II) (Muối)
5. **CaSO4** - Muối canxi (Muối)
6. **HCl** - Axit clohidric (Axit)
7. **LiOH** - Hydroxit lithium (Bazơ)
8. **MnO2** - Oxit mangan(IV) (Oxit)
9. **CuCl2** - Muối đồng(II) clorua (Muối)
10. **Al(OH)3** - Hydroxit nhôm (Bazơ)
11. **SO2** - Đioxit lưu huỳnh (Oxit)
12. **Na2SO3** - Muối natri sulfite (Muối)
13. **K2SO4** - Muối kali sulfate (Muối)
14. **CuS** - Sulfua đồng(II) (Muối)
15. **CuSO4** - Muối đồng(II) sulfate (Muối)
16. **Na3PO4** - Muối natri phosphate (Muối)
17. **KHSO4** - Muối kali hydrogen sulfate (Muối)
18. **CaCl2** - Muối canxi clorua (Muối)
19. **BaHPO4** - Muối bari hydrogen phosphate (Muối)
20. **FeCl3** - Muối sắt(III) clorua (Muối)
21. **Ca3(PO4)2** - Muối canxi phosphate (Muối)
22. **H2O** - Nước (Chất lỏng)
23. **KOH** - Hydroxit kali (Bazơ)
24. **MgCO3** - Carbonat magnesi (Muối)
25. **Na2CO3** - Carbonat natri (Muối)
26. **Ba(OH)2** - Hydroxit bari (Bazơ)
27. **MgCl2** - Muối magnesi clorua (Muối)
28. **Na2SO4** - Muối natri sulfate (Muối)
29. **KNO3** - Muối kali nitrat (Muối)
30. **CO** - Carbon monoxide (Oxit)
31. **H2SO3** - Axit sulfurous (Axit)
32. **SO3** - Đioxit lưu huỳnh (Oxit)
33. **H2S** - Axit sulfhydric (Axit)
34. **NO** - Nitric oxide (Oxit)
35. **NO2** - Dioxit nitơ (Oxit)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved