03/08/2024
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
03/08/2024
03/08/2024
1. **CaO** - Oxit canxi (Oxit)
2. **H2SO4** - Axit sulfuric (Axit)
3. **Fe(OH)2** - Hydroxit sắt(II) (Bazơ)
4. **FeSO4** - Muối sắt(II) (Muối)
5. **CaSO4** - Muối canxi (Muối)
6. **HCl** - Axit clohidric (Axit)
7. **LiOH** - Hydroxit lithium (Bazơ)
8. **MnO2** - Oxit mangan(IV) (Oxit)
9. **CuCl2** - Muối đồng(II) clorua (Muối)
10. **Al(OH)3** - Hydroxit nhôm (Bazơ)
11. **SO2** - Đioxit lưu huỳnh (Oxit)
12. **Na2SO3** - Muối natri sulfite (Muối)
13. **K2SO4** - Muối kali sulfate (Muối)
14. **CuS** - Sulfua đồng(II) (Muối)
15. **CuSO4** - Muối đồng(II) sulfate (Muối)
16. **Na3PO4** - Muối natri phosphate (Muối)
17. **KHSO4** - Muối kali hydrogen sulfate (Muối)
18. **CaCl2** - Muối canxi clorua (Muối)
19. **BaHPO4** - Muối bari hydrogen phosphate (Muối)
20. **FeCl3** - Muối sắt(III) clorua (Muối)
21. **Ca3(PO4)2** - Muối canxi phosphate (Muối)
22. **H2O** - Nước (Chất lỏng)
23. **KOH** - Hydroxit kali (Bazơ)
24. **MgCO3** - Carbonat magnesi (Muối)
25. **Na2CO3** - Carbonat natri (Muối)
26. **Ba(OH)2** - Hydroxit bari (Bazơ)
27. **MgCl2** - Muối magnesi clorua (Muối)
28. **Na2SO4** - Muối natri sulfate (Muối)
29. **KNO3** - Muối kali nitrat (Muối)
30. **CO** - Carbon monoxide (Oxit)
31. **H2SO3** - Axit sulfurous (Axit)
32. **SO3** - Đioxit lưu huỳnh (Oxit)
33. **H2S** - Axit sulfhydric (Axit)
34. **NO** - Nitric oxide (Oxit)
35. **NO2** - Dioxit nitơ (Oxit)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29 phút trước
1 giờ trước
1 giờ trước
1 giờ trước
Top thành viên trả lời