câu 3: - Hình ảnh “Uyên ương chiếc bóng” và “Phượng hoàng lẻ đôi” là những biểu tượng cho tình yêu lứa đôi, hạnh phúc gia đình. Tuy nhiên, trong bài thơ này, chúng lại được sử dụng để diễn tả sự chia lìa, xa cách của vợ chồng. Điều này thể hiện nỗi đau đớn, xót xa của tác giả khi phải chứng kiến cảnh người thân yêu rời bỏ mình.
- Hình ảnh “Bãi bể nương dâu” cũng mang ý nghĩa tương tự. Đây là một hình ảnh quen thuộc trong văn học cổ điển Việt Nam, thường được dùng để chỉ sự thay đổi, biến thiên của cuộc đời. Trong bài thơ này, hình ảnh này được sử dụng để nhấn mạnh sự vô thường, phù du của cuộc sống. Tác giả cảm thấy rằng mọi thứ trên đời đều có thể thay đổi, kể cả tình yêu và hạnh phúc.
câu 4: Bút pháp tả cảnh ngụ tình được sử dụng trong các câu thơ sau:
- và 2: Cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
+ Hình ảnh "cỏ non xanh tận chân trời" gợi lên sự tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân.
+ Hình ảnh "cành lê trắng điểm một vài bông hoa" tạo nên vẻ đẹp tinh khôi, thanh khiết của mùa xuân.
=> Tác dụng: Gợi lên vẻ đẹp của mùa xuân, đồng thời thể hiện tâm trạng vui tươi, phấn khởi của nhân vật trữ tình trước khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
- và 4: Tâm trạng lưu luyến, bịn rịn của nhân vật trữ tình khi phải chia xa người thương.
+ Hình ảnh "nàng từ xa tới" gợi lên sự gần gũi, thân thiết giữa hai người.
+ Hình ảnh "chim én đưa thoi" gợi lên sự trôi chảy của thời gian, khiến cho nhân vật trữ tình cảm thấy tiếc nuối khi phải chia xa người thương.
=> Tác dụng: Thể hiện tâm trạng lưu luyến, bịn rịn của nhân vật trữ tình khi phải chia xa người thương.
- và 6: Nỗi nhớ nhung da diết của nhân vật trữ tình.
+ Hình ảnh "mây bay về xa" gợi lên sự xa cách, chia ly.
+ Hình ảnh "hoa khói tan đi" gợi lên nỗi nhớ nhung da diết của nhân vật trữ tình.
=> Tác dụng: Thể hiện nỗi nhớ nhung da diết của nhân vật trữ tình đối với người thương.
Tóm lại, bút pháp tả cảnh ngụ tình đã được sử dụng thành công trong bài thơ để thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình trước khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp và nỗi nhớ nhung da diết đối với người thương.
câu 5: Em rất đồng cảm với nỗi buồn của nhân vật trữ tình trong bài thơ. Bởi lẽ, đó là những tâm tư, tình cảm chân thành nhất của tác giả khi nhớ về quê hương mình. Nỗi buồn ấy được thể hiện qua hình ảnh “con sông chảy giữa đôi bờ xanh biếc” - một dòng sông êm đềm nhưng cũng đầy sâu lắng. Dòng sông ấy chính là con đường dẫn đến quê hương yêu dấu của nhà thơ. Và trên hành trình trở về ấy, nhà thơ đã gặp lại biết bao kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Đó là những buổi trưa hè cùng bạn bè tắm mát dưới dòng sông, là tiếng chim hót líu lo trên cành cây, là ánh nắng vàng rực rỡ chiếu rọi khắp nơi,... Tất cả những điều đó đã khiến cho nhà thơ càng thêm nhớ thương quê hương hơn. Nỗi buồn của nhân vật trữ tình trong bài thơ là nỗi buồn của một người xa quê lâu ngày, nay mới có dịp trở về. Đó là nỗi buồn của sự hoài niệm, của sự tiếc nuối những gì đã qua. Nhưng đằng sau nỗi buồn ấy, ta vẫn thấy được niềm tin và hy vọng vào tương lai tươi sáng của quê hương.
câu 6: - Giới thiệu về tác giả Lê Ngọc Hân và bài thơ Ai Tư Vãn:
+ Lê Ngọc Hân sinh năm 1770, mất năm 1799, là con gái thứ hai của vua Lê Hiển Tông. Bà nổi tiếng thông minh, tài sắc từ nhỏ. Năm 1786, khi quân Tây Sơn ra Bắc Hà đánh chúa Nguyễn, bà được gả cho Quang Trung vào tháng Chạp cùng năm. Sau khi Quang Trung qua đời, bà viết bài thơ này để tỏ lòng thương nhớ. Bài thơ thể hiện sự tiếc nuối, xót xa trước cái chết của người chồng mà bà hết mực yêu thương.
- Phân tích nội dung chính của đoạn trích: Nỗi buồn của người vợ trẻ khi chồng đột ngột qua đời.
+ Hai câu đầu: Nỗi buồn của người vợ trẻ khi chồng đột ngột qua đời.
“Nỗi buồn quả phụ/Buồn trông trăng”
→ Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nhân hóa “nỗi buồn quả phụ”, kết hợp với hình ảnh ẩn dụ “buồn trông trăng”. Từ “buồn” lặp lại nhiều lần như xoáy sâu vào tâm trạng cô đơn, trống trải của người thiếu phụ. Hình ảnh vầng trăng gợi lên không gian mênh mông, rộng lớn nhưng cũng đầy vắng lặng. Trăng vốn là biểu tượng của hạnh phúc lứa đôi, nay trở thành kẻ chứng kiến nỗi cô đơn của người thiếu phụ.
+ Bốn câu tiếp theo: Nỗi buồn của người vợ trẻ khi chồng đột ngột qua đời.
“Trăng mờ thêm tủi/Gương hằng nga đã bụi màu trong.”
→ Biện pháp nghệ thuật nhân hóa “trăng mờ thêm tủi” khiến ta liên tưởng đến ánh trăng đang đồng điệu với nỗi buồn của người thiếu phụ. Ánh trăng mờ ảo, ảm đạm như chính tâm hồn của người thiếu phụ lúc này vậy. Gương mặt nàng cũng nhuốm màu u sầu, mệt mỏi. Nàng soi gương mà tự thấy hổ thẹn với chính mình vì chẳng còn giữ được nét tươi tắn, rạng rỡ như ngày xưa nữa.
“Nhìn gương càng thẹn tấm lòng/Thiên duyên lạnh lẽ đêm đông biên hà.”
→ Tâm trạng của người thiếu phụ có sự chuyển biến rõ rệt. Nàng nhận ra rằng, dù cố gắng trang điểm thì vẻ đẹp của nàng vẫn không thể che giấu được sự tàn phai của tuổi xuân. Điều đó khiến nàng càng thêm xấu hổ, thẹn thùng. Nàng tự hỏi tại sao số phận lại bất công với mình đến vậy. Người đàn ông duy nhất mà nàng yêu thương, tin tưởng đã rời bỏ nàng mãi mãi. Tình duyên của nàng giờ đây lạnh lẽo như băng giá mùa đông.
+ Tám câu cuối: Nỗi buồn của người vợ trẻ khi chồng đột ngột qua đời.
“Hoa buồn thêm thẹn/Cánh hải đường đã quyện giọt sương.”
→ Hoa là biểu tượng của cái đẹp, của niềm vui, niềm hạnh phúc. Nhưng trong hoàn cảnh của người thiếu phụ, hoa bỗng trở nên buồn bã, thẹn thùng. Cánh hoa hải đường đã hòa quyện với giọt sương mai, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp nhưng cũng đầy u buồn.
“Trông chim càng dễ đoạn trường uyên ương/Chiếc bóng phượng hoàng lẻ đôi.”
→ Chim uyên ương là loài chim tượng trưng cho tình yêu đôi lứa. Trong hoàn cảnh của người thiếu phụ, chim uyên ương bỗng trở nên lẻ loi, cô độc. Chiếc bóng của chúng cũng bị chia lìa, tan vỡ.
“Cảnh nào cũng ngùi ngùi cảnh ấy/Tiệc vui mừng còn thấy chỉ đâu?”
→ Cảnh vật xung quanh đều mang vẻ u buồn, ảm đạm. Tiệc vui mừng đã trở thành quá khứ, chỉ còn lại nỗi cô đơn, trống trải của người thiếu phụ.
“Phút giây bãi bể nương dâu/Cuộc đời là thế biết hầu nài sao?”
→ Cuộc đời là một vòng tuần hoàn vô tận, không ai có thể tránh khỏi quy luật sinh lão bệnh tử. Người thiếu phụ chợt nhận ra rằng, mọi thứ trên đời đều sẽ thay đổi, kể cả tình yêu và hạnh phúc. Nàng không biết phải làm gì để vượt qua nỗi đau này.
- Đánh giá chung: Đoạn trích đã khắc họa thành công nỗi buồn của người vợ trẻ khi chồng đột ngột qua đời. Đó là nỗi buồn của sự cô đơn, trống trải, của sự tiếc nuối, xót xa. Qua đó, ta cũng thấy được tấm lòng thủy chung, son sắt của người thiếu phụ dành cho chồng.
câu 1: Đoạn trích trên thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại, có những đặc trưng của thể loại này như:
- Cốt truyện đơn giản, tập trung vào một tình huống hoặc sự kiện quan trọng. Trong đoạn trích, câu chuyện xoay quanh việc nhân vật chính gặp lại người yêu cũ sau nhiều năm xa cách và phải đối mặt với cảm xúc phức tạp khi nhớ về quá khứ.
- Nhân vật được xây dựng chi tiết, sâu sắc. Các nhân vật trong đoạn trích đều được miêu tả kỹ lưỡng về ngoại hình, tính cách, suy nghĩ và hành động. Điều này giúp tạo nên sự gần gũi và đồng cảm cho độc giả.
- Ngôn ngữ sử dụng trong đoạn trích mang tính chất tự nhiên, gần gũi với đời sống hàng ngày. Tác giả đã sử dụng ngôn từ đơn giản, dễ hiểu để truyền tải thông điệp của mình đến độc giả.
câu 2: - Nhân vật trữ tình là người con trai (nhân vật “anh”).
- Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của nhân vật trữ tình trong bài thơ:
+ Hình ảnh “bến sông” gợi ra không gian rộng lớn nhưng cũng rất đỗi hiu quạnh.
+ Hình ảnh “con đò” gợi ra sự chờ đợi mỏi mòn, vô vọng.
+ Hình ảnh “cánh buồm”, “sông dài trời rộng” cho thấy sự nhỏ bé, lẻ loi của nhân vật trữ tình trước thiên nhiên bao la.