10/09/2024

10/09/2024
10/09/2024
1. **My friend **lives** in London.**
- **Giải thích:** "live" được chia theo ngôi thứ ba số ít (he, she, it), nên ta thêm "-s" thành "lives".
2. **They **study** English at the university.**
- **Giải thích:** "study" ở ngôi số nhiều (they) không cần thêm "-s".
3. **We **play** football every weekend.**
- **Giải thích:** "play" cũng ở ngôi số nhiều (we), không cần thêm "-s".
4. **She usually **goes** to the gym after work.**
- **Giải thích:** "go" được chia theo ngôi thứ ba số ít (she), nên ta thêm "-es" thành "goes".
5. **The cat **sleeps** on the sofa.**
- **Giải thích:** "sleep" ở ngôi thứ ba số ít (the cat), nên ta thêm "-s" thành "sleeps".
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
14/12/2025
14/12/2025
Top thành viên trả lời