Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi sẽ giúp bạn kiểm tra ngữ pháp cho các câu hỏi trên. Dưới đây là các câu trả lời:
40. has seen
41. has used
42. bought
43. have lived
44. is playing
45. has been teaching
46. usually goes, went
47. is snowing
48. hasn't spoken
49. has worked
50. is
51. held
52. is sleeping
53. has lived
54. used to cry
55. Have you seen
56. has finished
57. were born
58. are making
59. is running, wants
60. is
61. went
62. usually writes
63. was playing, arrived
64. are doing
65. has just come, will see
66. will come, will you be
67. did you go
68. haven't left, went
69. is coming
70. met, have already decided
71. have never seen
72. bloom
73. haven't lived
74. have lost, last saw
75. hadn't arrived, was writing
76. go, spend
77. will never forget, have just told
78. are preparing
79. haven't seen, saw
80. hasn't drunk
81. is going to rain
82. haven't seen, were
83. hasn't finished
84. have just made
85. has been used
86. were visiting, was doing
87. are using, was invented
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.