Để giải các bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng công thức tính số mol và thể tích khí theo điều kiện tiêu chuẩn.
### Bài 3.6
**a)** Tính số mol nguyên tử Cl có trong 36,5 gam hydrochloric acid (HCl).
- Khối lượng mol của HCl = 1 (H) + 35,5 (Cl) = 36,5 g/mol.
- Số mol HCl = Khối lượng / Khối lượng mol = 36,5 g / 36,5 g/mol = 1 mol HCl.
- Mỗi phân tử HCl chứa 1 nguyên tử Cl, do đó số mol nguyên tử Cl = 1 mol.
**Kết luận:** Số mol nguyên tử Cl có trong 36,5 gam HCl là **1 mol**.
---
**b)** Tính số mol nguyên tử có trong 11 gam khí carbon dioxide (CO₂).
- Khối lượng mol của CO₂ = 12 (C) + 2 * 16 (O) = 12 + 32 = 44 g/mol.
- Số mol CO₂ = Khối lượng / Khối lượng mol = 11 g / 44 g/mol = 0,25 mol CO₂.
- Mỗi phân tử CO₂ chứa 1 nguyên tử C và 2 nguyên tử O, tổng cộng là 3 nguyên tử.
- Số mol nguyên tử = 0,25 mol CO₂ * 3 = 0,75 mol nguyên tử.
**Kết luận:** Số mol nguyên tử có trong 11 gam CO₂ là **0,75 mol**.
---
**c)** Tính số mol nguyên tử có trong 3,42 gam đường (C₁₂H₂₂O₁₁).
- Khối lượng mol của C₁₂H₂₂O₁₁ = 12*12 + 1*22 + 16*11 = 144 + 22 + 176 = 342 g/mol.
- Số mol C₁₂H₂₂O₁₁ = Khối lượng / Khối lượng mol = 3,42 g / 342 g/mol = 0,01 mol C₁₂H₂₂O₁₁.
- Mỗi phân tử C₁₂H₂₂O₁₁ chứa 12 nguyên tử C, 22 nguyên tử H và 11 nguyên tử O, tổng cộng là 45 nguyên tử.
- Số mol nguyên tử = 0,01 mol C₁₂H₂₂O₁₁ * 45 = 0,45 mol nguyên tử.
**Kết luận:** Số mol nguyên tử có trong 3,42 gam đường là **0,45 mol**.
---
### Bài 3.7
**a)** Tính thể tích ở 25°C, 1 bar của 1,5 mol khí CH₄.
- Theo định luật khí lý tưởng, thể tích (V) được tính bằng công thức:
\[ V = nRT/P \]
Trong đó:
- n = số mol = 1,5 mol
- R = hằng số khí = 0,08314 L·bar/(K·mol)
- T = nhiệt độ = 25°C = 298 K
- P = áp suất = 1 bar
Áp dụng công thức:
\[ V = 1,5 \, \text{mol} \times 0,08314 \, \text{L·bar/(K·mol)} \times 298 \, \text{K} / 1 \, \text{bar} \]
\[ V = 1,5 \times 0,08314 \times 298 \]
\[ V \approx 37,2 \, \text{L} \]
**Kết luận:** Thể tích của 1,5 mol khí CH₄ ở 25°C, 1 bar là khoảng **37,2 L**.