phần:
câu 1: - Thể thơ: tự do (dấu hiệu nhận biết: số chữ trong mỗi dòng không bằng nhau)
câu 2: - Nhân vật trữ tình: tác giả (tôi)
- Đối tượng trữ tình: Bác Hồ
câu 3: - Đề tài: Bác Hồ.
- Chủ đề: Tình cảm kính yêu, ngưỡng mộ, tự hào của tác giả đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
câu 4: Cảm xúc chủ đạo của bài thơ "Viếng Lăng Bác" là sự kính trọng, lòng biết ơn và tình yêu thương dành cho vị lãnh tụ vĩ đại Hồ Chí Minh. Bài thơ thể hiện nỗi niềm đau xót khi tác giả phải rời xa Bác, nhưng cũng đồng thời khẳng định rằng Bác sẽ luôn sống mãi trong trái tim mỗi người dân Việt Nam.
câu 5: Cấu tứ của bài thơ "Viếng Lăng Bác" được xây dựng dựa trên sự tương phản giữa hình ảnh Bác Hồ vĩ đại và tâm trạng xúc động của tác giả khi đến thăm lăng. Bài thơ mở đầu bằng những lời chào hỏi đầy kính trọng và lòng thành kính đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng, thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ dành cho Bác Hồ. Tuy nhiên, bên cạnh đó, bài thơ cũng chứa đựng nỗi buồn sâu sắc và tiếc nuối trước sự ra đi của Bác. Hình ảnh Bác Hồ nằm trong giấc ngủ vĩnh hằng khiến tác giả không khỏi xót xa và đau đớn. Cấu tứ này tạo nên sự cân bằng giữa hai cảm xúc trái ngược nhau, đồng thời khẳng định tình yêu và lòng biết ơn vô hạn của tác giả đối với Bác Hồ.
câu 6: - Liệt kê những hình ảnh mang tính chất biểu tượng: hàng tre, mặt trời, vầng trăng, dòng người, tràng hoa, bảy mươi chín mùa xuân, chim hót, đóa hoa, cây tre.
- Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "hàng tre" : Hình ảnh hàng tre xuất hiện hai lần trong bài thơ với cùng một biện pháp nghệ thuật nhân hóa. Hàng tre trước lăng Bác gợi lên hình ảnh thân thuộc của làng quê, đất nước với bao nét đẹp truyền thống, tinh thần thanh cao của dân tộc Việt Nam.
câu 7: Biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng trong khổ thơ thứ hai của bài "Viếng Lăng Bác" của Viễn Phương có tác dụng tạo nên hình ảnh giàu sức gợi, tăng tính biểu cảm cho lời thơ.
- Ẩn dụ "mặt trời": Tác giả sử dụng hình ảnh "mặt trời" để chỉ Bác Hồ. Hai đối tượng này có nét tương đồng về sự vĩ đại, to lớn, soi sáng, dẫn dắt dân tộc. Việc dùng ẩn dụ giúp thể hiện lòng kính trọng, biết ơn sâu sắc của tác giả dành cho Bác. Đồng thời, nó cũng khẳng định sự bất tử của Bác trong lòng nhân dân Việt Nam.
- Ẩn dụ "vầng trăng sáng dịu": Hình ảnh "vầng trăng sáng dịu" ẩn dụ cho tâm hồn thanh cao, hiền hòa, ấm áp của Bác. Nó cũng gợi lên không khí trang nghiêm, thiêng liêng của nơi Bác nghỉ ngơi.
- Kết hợp với phép so sánh: Câu thơ "Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân..." sử dụng phép so sánh ngầm "dòng người như tràng hoa". Điều này càng nhấn mạnh tình cảm thành kính, biết ơn của nhân dân đối với Bác.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ẩn dụ và so sánh đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho khổ thơ. Khổ thơ trở nên giàu ý nghĩa, lay động lòng người, khơi gợi niềm tự hào dân tộc và lòng biết ơn sâu sắc đối với vị lãnh tụ vĩ đại.
câu 8: Khổ thơ thứ tư sử dụng hai biện pháp tu từ chính là điệp ngữ "muốn làm" và ẩn dụ "trời xanh". Điệp ngữ "muốn làm" được lặp lại bốn lần liên tiếp, tạo nên nhịp điệu dồn dập, thể hiện khát vọng mãnh liệt của tác giả. Tác giả mong muốn được hóa thân thành những hình ảnh đẹp đẽ để góp phần tô điểm cho cuộc đời Bác, đồng thời cũng thể hiện lòng kính trọng và tiếc thương vô hạn đối với Người. Ẩn dụ "trời xanh" được sử dụng để chỉ sự bất tử của Bác Hồ. Hình ảnh "trời xanh" tượng trưng cho sự vĩnh hằng, trường tồn, giống như tấm lòng của Bác luôn sống mãi trong lòng dân tộc Việt Nam. Biện pháp tu từ điệp ngữ và ẩn dụ đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho khổ thơ. Khổ thơ không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho Bác Hồ mà còn khẳng định ý nghĩa to lớn của cuộc đời và sự nghiệp của Người đối với đất nước và nhân dân Việt Nam.
câu 9: - Cảm xúc của tác giả trước khi vào lăng: + Hình ảnh đầu tiên gây ấn tượng với nhà thơ là hình ảnh hàng tre "xanh xanh" "bão táp mưa sa đứng thẳng hàng". + Hàng tre mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc cho sức sống bền bỉ, kiên cường của dân tộc Việt Nam. + Từ láy "xanh xanh" gợi lên sự tươi tốt, tràn đầy sức sống của những hàng tre. + Hình ảnh hàng tre còn mang ý nghĩa biểu tượng cho tinh thần bất khuất, hiên ngang của dân tộc Việt Nam. + Tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh "như ý chí của con người Việt Nam" để khẳng định sức mạnh phi thường của dân tộc ta. + Hình ảnh hàng tre cũng gợi lên niềm tự hào, kiêu hãnh của tác giả về đất nước mình.
phần:
câu 1: Thể thơ: tự do Dấu hiệu nhận diện: số tiếng trong mỗi câu không cố định
câu 2: - Nhân vật trữ tình: tác giả (Viễn Phương)
- Đối tượng trữ tình: Bác Hồ
câu 3: - Đề tài: Tình cảm kính yêu, lòng biết ơn vô hạn với vị lãnh tụ vĩ đại Hồ Chí Minh.
- Chủ đề: Bài thơ thể hiện niềm xúc động sâu sắc của nhà thơ khi vào lăng viếng Bác; lòng thành kính và biết ơn vô hạn đối với vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.
câu 4: Cảm xúc chủ đạo của bài thơ là niềm xúc động thiêng liêng thành kính, lòng biết ơn và tự hào pha lẫn nỗi xót đau khi tác giả từ miền Nam ra viếng Lăng Bác.
câu 5: Cấu tứ của bài thơ "Viếng Lăng Bác" được xây dựng dựa trên sự tương phản giữa hình ảnh Bác Hồ vĩ đại và tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho Người. Bài thơ mở đầu bằng việc miêu tả cảnh tượng hùng vĩ của thiên nhiên bên ngoài lăng Bác, với những hàng tre xanh mướt và ánh nắng rực rỡ. Tuy nhiên, khi bước vào bên trong lăng, ta lại chứng kiến hình ảnh Bác Hồ đang nằm ngủ thanh thản dưới bầu trời xanh. Sự đối lập này tạo nên một không gian tâm linh đầy xúc động, khiến người đọc cảm nhận được sự vĩ đại và bất tử của Bác Hồ.
câu 6: - Liệt kê những hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng: Hàng tre, Mặt Trời, Vầng Trăng, Tràng Hoa, Bảy Mươi Chín Mùa Xuân, Chim Hót, Đóa Hoa, Cây Tre Trung Hiếu.
- Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh em cho là đặc sắc nhất (Ví dụ: Hình ảnh "Mặt Trời" trong câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.").
câu 7: Khổ thơ thứ hai sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ "mặt trời" để chỉ Bác Hồ. Tác giả sử dụng hình ảnh "mặt trời" để thể hiện sự vĩ đại, to lớn, trường tồn của Bác Hồ đối với dân tộc Việt Nam. Hình ảnh này được đặt cạnh hình ảnh "bảy mươi chín mùa xuân", tượng trưng cho tuổi thọ của Bác Hồ. Sự tương phản giữa hai hình ảnh này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Mặt trời tự nhiên mang ý nghĩa vĩnh cửu, bất diệt, còn Bác Hồ cũng như vậy. Ông đã dành cả cuộc đời mình cho đất nước, cống hiến hết mình vì độc lập tự do của Tổ quốc. Việc so sánh Bác Hồ với mặt trời không chỉ tôn vinh sự vĩ đại của Người mà còn khẳng định rằng Bác sẽ luôn sống mãi trong lòng nhân dân Việt Nam.
câu 8: Khổ thơ thứ tư sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ "muốn làm" được lặp lại bốn lần liên tiếp, tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Điệp ngữ này không chỉ nhấn mạnh mong ước tha thiết của tác giả mà còn thể hiện sự trân trọng, kính yêu Bác Hồ vô hạn. Mỗi câu thơ như một lời khẳng định, một nguyện ước chân thành của nhà thơ Viễn Phương dành cho vị lãnh tụ vĩ đại.
Điệp ngữ "muốn làm" tạo nên nhịp điệu dồn dập, gấp gáp, thể hiện tâm trạng xúc động, bồi hồi của nhà thơ khi đứng trước di hài Bác. Nó cũng góp phần tăng cường sức biểu cảm, khiến những hình ảnh ẩn dụ trở nên sinh động, giàu ý nghĩa hơn.
Bên cạnh đó, việc sử dụng điệp ngữ "muốn làm" còn giúp tác giả thể hiện rõ ràng chủ đề của bài thơ: lòng biết ơn sâu sắc, tình cảm thiêng liêng của nhân dân đối với Bác Hồ. Khổ thơ thứ tư chính là điểm nhấn quan trọng, góp phần tạo nên sức lay động mãnh liệt cho toàn bộ bài thơ "Viếng lăng Bác".
câu 9: Cảm xúc của nhân vật trữ tình được thể hiện trong bài thơ là sự thành kính, trang nghiêm khi đến thăm Lăng Bác; niềm tự hào về đất nước Việt Nam anh hùng; nỗi đau xót, tiếc thương trước sự ra đi của Người; lòng biết ơn sâu sắc đối với công lao to lớn của Bác Hồ.