20/10/2024


20/10/2024
20/10/2024
### Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. **A. stopped**
- Các từ còn lại: lived, played, arrived, liked. Tất cả những từ này có âm "d" ở cuối, trong khi "stopped" có âm "t".
2. **B. wanted**
- Các từ còn lại: invited, ended, listened, cleaned. Tất cả các từ này có âm "id" ở cuối, trong khi "wanted" có âm "əd".
3. **C. stopped**
- Các từ còn lại: agreed, wanted, listened, collected. Tất cả các từ này đều có âm "d" hoặc "id", trong khi "stopped" có âm "t".
4. **A. worked**
- Các từ còn lại: played, liked, cleaned, asked. Tất cả các từ này có âm "d" ở cuối, trong khi "worked" có âm "t".
5. **A. amazing**
- Các từ còn lại: learn, yoga. "Amazing" có âm "a" khác biệt so với các từ còn lại.
### Exercise 2: Put the verb in brackets in the correct verb form
1. I always (see) **see** a film on Sunday. (you/ go) **go** with me?
- Giải thích: "see" là động từ nguyên thể, dùng để chỉ thói quen. "go" cũng là động từ nguyên thể, vì câu hỏi đang hỏi về kế hoạch.
2. Mark and Phuc (not like) **do not like** doing judo.
- Giải thích: "do not like" là dạng phủ định của động từ "like".
3. The members of the stamp collectors' club (meet) **met** at the library last Friday.
- Giải thích: "met" là quá khứ của "meet", vì hành động đã xảy ra trong quá khứ.
4. (you/ be) **Were** you free last Sunday?
- Giải thích: "were" là quá khứ của động từ "be", vì câu hỏi đang hỏi về một thời điểm trong quá khứ.
5. We (live) **live** near Nam's house, but we (not see) **do not see** him very often.
- Giải thích: "live" là động từ nguyên thể, chỉ trạng thái hiện tại. "do not see" là dạng phủ định của động từ "see".
6. They (build) **built** this house in 2015?
- Giải thích: "built" là quá khứ của "build", vì câu hỏi đang hỏi về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
14/12/2025
14/12/2025
Top thành viên trả lời