Nhi Phạm
1,thể thơ bảy chữ
2.Phương thức biểu đạt chính:Biểu cảm
3.Cách gieo vần:Đường luật
4.Từ tượng hình và từ tượng thanh:
- Từ tượng hình: chưa tìm thấy nhiều từ tượng hình trong bài thơ này. Có thể do tính chất trang trọng của bài thơ.
- Từ tượng thanh: cũng tương tự, bài thơ ít sử dụng từ tượng thanh.
5.Biện pháp tu từ:
- So sánh: giúp cho hình ảnh trở nên sinh động, cụ thể hơn.
- Nhân hóa: làm cho các sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, có hồn hơn.
- Điệp từ: nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu.
- Ẩn dụ: tạo ra những liên tưởng bất ngờ, sâu sắc.
6.Nội dung chính của bài thơ và từng khổ thơ:
- Nội dung chính: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào dân tộc và ý thức giữ gìn, phát huy vẻ đẹp của tiếng Việt.
- Từng khổ thơ:Khổ 1: Tác giả bộc lộ tình cảm yêu mến tiếng Việt từ thuở nhỏ, gắn liền với hình ảnh người mẹ, người thầy.
- Khổ 2: Tiếng Việt được so sánh với những hình ảnh đẹp đẽ của thiên nhiên, đất nước.
- Khổ 3: Tiếng Việt là biểu tượng của lịch sử, văn hóa dân tộc, là cầu nối giữa các thế hệ.
- Khổ 4: Lời nhắn nhủ, khẳng định trách nhiệm của mỗi người trong việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt.
7.Thông điệp và bài học rút ra:
- Thông điệp: Tiếng Việt là một báu vật quý giá của dân tộc, mỗi người cần yêu thương, trân trọng và bảo vệ nó.
- Bài học rút ra:Yêu quý tiếng mẹ đẻ: Tiếng Việt là cội nguồn, là bản sắc văn hóa của dân tộc.
- Học tập và sử dụng tiếng Việt đúng cách: Góp phần giữ gìn sự trong sáng và phát triển của tiếng Việt.
- Tự hào về tiếng Việt: Giới thiệu tiếng Việt đến với bạn bè quốc tế.