
30/10/2024
10/09/2025
Nguyễn Dữ (thế kỷ XVI) và Nguyễn Tuân (thế kỷ XX) là hai đỉnh cao của văn học Việt Nam. Mặc dù cách nhau hàng thế kỷ, cả hai đều có những tác phẩm tiêu biểu sử dụng yếu tố kỳ ảo để thể hiện những tư tưởng, quan niệm của mình. Nếu Nguyễn Dữ dùng yếu tố kỳ ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" để thể hiện niềm tin vào công lý và chính nghĩa, thì Nguyễn Tuân trong tùy bút "Trên đỉnh non Tản" lại sử dụng nó để tôn vinh cái đẹp và bộc lộ một cách lãng mạn quan niệm về cuộc sống. So sánh vai trò và tác dụng của yếu tố kỳ ảo trong hai tác phẩm này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong tư tưởng và phong cách nghệ thuật của hai tác giả.
Thân bài
1. Yếu tố kỳ ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"
Vai trò: Yếu tố kỳ ảo là phương tiện công cụ chính để nhà văn thể hiện lý tưởng và quan niệm đạo đức. Nó không phải là sự trang trí mà là một phần không thể thiếu của cốt truyện.
Tác dụng:
Thử thách và tôn vinh nhân vật: Thế giới âm phủ, Diêm Vương, quỷ sứ, và những cuộc đối chất với hồn ma Bách hộ họ Thôi là những thử thách cam go. Chính trong môi trường kỳ ảo ấy, phẩm chất chính trực, dũng cảm và kiên cường của Ngô Tử Văn được bộc lộ một cách rõ nét nhất.
Khẳng định niềm tin vào công lý: Thế giới thực tại có thể bị cái ác lộng hành, nhưng thế giới tâm linh lại là nơi công lý được thực thi tuyệt đối. Yếu tố kỳ ảo giúp Nguyễn Dữ gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ: cái thiện sẽ được đền đáp, còn cái ác dù có thế lực đến đâu cũng sẽ bị trừng trị. Điều này phản ánh quan niệm nhân quả của người Việt xưa.
Mang ý nghĩa răn đe, giáo huấn: Truyện mang tính chất truyền kỳ, sử dụng yếu tố kỳ ảo để giáo dục đạo đức, răn đe con người phải sống lương thiện và chính trực.
2. Yếu tố kỳ ảo trong "Trên đỉnh non Tản"
Vai trò: Yếu tố kỳ ảo là phương tiện biểu hiện cảm xúc, tôn vinh cái đẹp và bộc lộ cái "tôi" lãng mạn, tài hoa của Nguyễn Tuân. Nó không mang tính chất giáo huấn đạo đức mà là một phần của sự chiêm ngưỡng.
Tác dụng:
Lí tưởng hóa vẻ đẹp của thiên nhiên: Nguyễn Tuân không miêu tả một ngọn núi thông thường. Bằng những hình ảnh kỳ ảo, huyền ảo như mây mù, sương khói, ông đã biến non Tản thành một chốn bồng lai tiên cảnh, một thế giới siêu phàm. Yếu tố kỳ ảo đã nâng vẻ đẹp của thiên nhiên lên một tầm cao mới, khiến nó trở nên lung linh, tráng lệ.
Bộc lộ cái tôi lãng mạn, tài hoa: Nguyễn Tuân không chỉ ngắm nhìn mà còn "sáng tạo" vẻ đẹp của non Tản bằng ngôn ngữ của mình. Sự kỳ ảo của thiên nhiên chính là bệ phóng cho sự tài hoa, lãng mạn của nhà văn. Người đọc không chỉ thấy vẻ đẹp của non Tản mà còn thấy cái tôi "nghệ sĩ" của Nguyễn Tuân say mê, phiêu lãng trước cái đẹp.
Khơi gợi cảm hứng thẩm mĩ: Tác dụng lớn nhất của yếu tố kỳ ảo trong tác phẩm này là khơi gợi cảm hứng thẩm mĩ cho người đọc, giúp họ cảm nhận được vẻ đẹp tuyệt đối của non Tản, của mây, của sương, và của chính cái tôi trữ tình của tác giả.
3. So sánh và đánh giá
Sự giống nhau: Cả hai tác phẩm đều sử dụng yếu tố kỳ ảo như một phương thức để vượt thoát khỏi thực tại, mang đến những thông điệp sâu sắc hơn. Cả hai đều cho thấy sự sáng tạo của người nghệ sĩ trong việc sử dụng yếu tố truyền thống để phục vụ cho mục đích của mình.
Sự khác biệt:
Mục đích: Nguyễn Dữ dùng yếu tố kỳ ảo để khẳng định công lý và giáo huấn đạo đức, răn đe con người. Nguyễn Tuân dùng nó để tôn vinh cái đẹp và bộc lộ lí tưởng thẩm mĩ của mình.
Không gian kỳ ảo: Thế giới kỳ ảo của Nguyễn Dữ là thế giới của tâm linh, của cõi âm với sự đấu tranh giữa thiện và ác, giữa chính nghĩa và gian tà. Thế giới kỳ ảo của Nguyễn Tuân là không gian thiên nhiên hùng vĩ, là thế giới của mây trời, sương khói, nơi tâm hồn con người được thăng hoa.
Vai trò của nhân vật: Trong "Chuyện chức phán sự", nhân vật chính là trung tâm của sự đấu tranh; còn trong "Trên đỉnh non Tản", nhân vật là người chiêm ngưỡng và cảm nhận vẻ đẹp.
Tóm lại, nếu yếu tố kỳ ảo trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là một thủ pháp truyền thống, mang tính chất giáo huấn và đạo đức, thì trong "Trên đỉnh non Tản", nó lại là một thủ pháp hiện đại, mang đậm tính lãng mạn và thẩm mĩ. Qua đó, chúng ta thấy được sự chuyển mình của văn học Việt Nam, từ việc lấy văn chương để "tải đạo" sang việc xem văn chương là nơi để nghệ sĩ bộc lộ cảm xúc, khám phá và tôn vinh cái đẹp.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
1 giờ trước
Top thành viên trả lời