Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng công thức tính số mol, khối lượng và thể tích khí theo điều kiện tiêu chuẩn.
### a) Tính số mol của các chất:
1. **Số mol của 28 gam Fe:**
- Khối lượng mol của Fe = 56 g/mol
- Số mol = Khối lượng / Khối lượng mol = 28 g / 56 g/mol = 0,5 mol
2. **Số mol của 13 gam Zn:**
- Khối lượng mol của Zn = 65,4 g/mol
- Số mol = 13 g / 65,4 g/mol ≈ 0,198 mol
3. **Số mol của 2,4 gam Mg:**
- Khối lượng mol của Mg = 24 g/mol
- Số mol = 2,4 g / 24 g/mol = 0,1 mol
4. **Số mol của 9,6 gam Cu:**
- Khối lượng mol của Cu = 63,5 g/mol
- Số mol = 9,6 g / 63,5 g/mol ≈ 0,151 mol
### b) Tính khối lượng của các chất:
1. **Khối lượng của 0,4 mol KOH:**
- Khối lượng mol của KOH = 56,1 g/mol
- Khối lượng = Số mol × Khối lượng mol = 0,4 mol × 56,1 g/mol = 22,44 g
2. **Khối lượng của 0,3 mol NaOH:**
- Khối lượng mol của NaOH = 40 g/mol
- Khối lượng = 0,3 mol × 40 g/mol = 12 g
3. **Khối lượng của 7,437 lít khí CO2 (ở điều kiện 25°C, 1 bar):**
- 1 mol khí ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 1 bar) có thể tích khoảng 24,45 lít.
- Số mol = Thể tích / 24,45 lít = 7,437 lít / 24,45 lít ≈ 0,304 mol
- Khối lượng mol của CO2 = 44 g/mol
- Khối lượng = 0,304 mol × 44 g/mol ≈ 13,376 g
4. **Khối lượng của 8,6765 lít khí SO2 (ở điều kiện 25°C, 1 bar):**
- Số mol = 8,6765 lít / 24,45 lít ≈ 0,355 mol
- Khối lượng mol của SO2 = 64 g/mol
- Khối lượng = 0,355 mol × 64 g/mol ≈ 22,72 g
### c) Tính thể tích của các khí:
1. **Thể tích của 0,3 mol khí O2 (ở điều kiện 25°C, 1 bar):**
- Thể tích = Số mol × 24,45 lít = 0,3 mol × 24,45 lít ≈ 7,335 lít
2. **Thể tích của 0,25 mol khí N2 (ở điều kiện 25°C, 1 bar):**
- Thể tích = 0,25 mol × 24,45 lít = 6,1125 lít
3. **Thể tích của 9,6 gam khí CH4 (ở điều kiện 25°C, 1 bar):**
- Khối lượng mol của CH4 = 16 g/mol
- Số mol = 9,6 g / 16 g/mol = 0,6 mol
- Thể tích = 0,6 mol × 24,45 lít ≈ 14,67 lít
4. **Thể tích của 6,8 gam khí NH3 (ở điều kiện 25°C, 1 bar):**
- Khối lượng mol của NH3 = 17 g/mol
- Số mol = 6,8 g / 17 g/mol = 0,4 mol
- Thể tích = 0,4 mol × 24,45 lít ≈ 9,78 lít
### Tóm tắt kết quả:
- Số mol của Fe: 0,5 mol
- Số mol của Zn: ≈ 0,198 mol
- Số mol của Mg: 0,1 mol
- Số mol của Cu: ≈ 0,151 mol
- Khối lượng của 0,4 mol KOH: 22,44 g
- Khối lượng của 0,3 mol NaOH: 12 g
- Khối lượng của 7,437 lít CO2: ≈ 13,376 g
- Khối lượng của 8,6765 lít SO2: ≈ 22,72 g
- Thể tích của 0,3 mol O2: ≈ 7,335 lít
- Thể tích của 0,25 mol N2: ≈ 6,1125 lít
- Thể tích của 9,6 gam CH4: ≈ 14,67 lít
- Thể tích của 6,8 gam NH3: ≈ 9,78 lít