Câu 2: Tính toán - Khối lượng của 3N phân tử khí H2 ? - Thể tích 10N phân tử khí H2 ở điều kiện chuẩn ? - Đốt cháy hoàn toàn 2,7 gam Al trong không khí thu được Al2O3. Tính khối lượng Al2O3 sau phản ứ...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Huyền ' - '
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

31/10/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải quyết các bài toán này, chúng ta sẽ lần lượt tính toán từng phần. ### 1. Khối lượng của 3N phân tử khí H2 - Khối lượng mol của khí H2 là 2 g/mol (vì H có khối lượng mol là 1 g/mol, và H2 có 2 nguyên tử H). - 1 mol H2 chứa 6.022 x 10^23 phân tử (hằng số Avogadro). Vậy, 3N phân tử H2 tương đương với: \[ N = 3 \text{ (số phân tử)} \Rightarrow \text{Số mol} = \frac{3}{6.022 \times 10^{23}} \text{ mol} \] Tính số mol: \[ \text{Số mol} = \frac{3}{6.022 \times 10^{23}} \approx 4.98 \times 10^{-24} \text{ mol} \] Khối lượng của 3N phân tử H2: \[ \text{Khối lượng} = \text{Số mol} \times \text{Khối lượng mol} = 4.98 \times 10^{-24} \text{ mol} \times 2 \text{ g/mol} \approx 9.96 \times 10^{-24} \text{ g} \] ### 2. Thể tích 10N phân tử khí H2 ở điều kiện chuẩn - Ở điều kiện chuẩn (0 độ C và 1 atm), 1 mol khí chiếm thể tích 22.4 L. - 10N phân tử H2 tương đương với: \[ N = 10 \Rightarrow \text{Số mol} = \frac{10}{6.022 \times 10^{23}} \text{ mol} \] Tính số mol: \[ \text{Số mol} = \frac{10}{6.022 \times 10^{23}} \approx 1.66 \times 10^{-23} \text{ mol} \] Thể tích của 10N phân tử H2: \[ \text{Thể tích} = \text{Số mol} \times 22.4 \text{ L/mol} = 1.66 \times 10^{-23} \text{ mol} \times 22.4 \text{ L/mol} \approx 3.71 \times 10^{-22} \text{ L} \] ### 3. Tính khối lượng Al2O3 sau phản ứng đốt cháy hoàn toàn 2,7 gam Al Phương trình phản ứng: \[ 4 \text{Al} + 3 \text{O2} \rightarrow 2 \text{Al2O3} \] - Khối lượng mol của Al là 27 g/mol. - Khối lượng mol của Al2O3 là 102 g/mol (2 x 27 + 3 x 16). Tính số mol Al: \[ \text{Số mol Al} = \frac{2.7 \text{ g}}{27 \text{ g/mol}} = 0.1 \text{ mol} \] Theo phương trình phản ứng, 4 mol Al tạo ra 2 mol Al2O3, do đó: \[ \text{Số mol Al2O3} = \frac{0.1 \text{ mol Al} \times 2}{4} = 0.05 \text{ mol Al2O3} \] Khối lượng Al2O3 thu được: \[ \text{Khối lượng Al2O3} = 0.05 \text{ mol} \times 102 \text{ g/mol} = 5.1 \text{ g} \] ### Kết quả cuối cùng: - Khối lượng của 3N phân tử khí H2: \( \approx 9.96 \times 10^{-24} \text{ g} \) - Thể tích 10N phân tử khí H2 ở điều kiện chuẩn: \( \approx 3.71 \times 10^{-22} \text{ L} \) - Khối lượng Al2O3 sau phản ứng: \( 5.1 \text{ g} \)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
L.

01/11/2024

Câu trả lời uy tín

$ \begin{array}{l}
a.\ n_{H_{2}} =\frac{3N}{N_{A}} =3\ mol\\
\Rightarrow m_{H_{2}} =3.2=6\ g\\
b.\ n_{H_{2}} =\frac{10N}{N_{A}} =10\ mol\\
\Rightarrow V_{H_{2}} =10.24,79=247,9\ l\\
c.\ 4Al+3O_{2}\rightarrow 2Al_{2} O_{3}\\
n_{Al} =\frac{2,7}{27} =0,1\ mo
\end{array}$

Theo phương trình: $n_{Al_{2} O_{3}} =\frac{1}{2} n_{Al} =\frac{1}{2} .0,1=0,05\ mol$

$\Rightarrow m_{Al_{2} O_{3}} =0,05.102=5,1\ g$

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Tuyệt vời, chúng ta cùng giải các bài toán hóa học này nhé!

Câu 2: Tính toán

a) Khối lượng của 3N phân tử khí H₂:

Bước 1: Tính số mol khí H₂:
1 mol khí chứa 6,022 x 10²³ phân tử.
Vậy, 3N phân tử khí H₂ tương ứng với: (3N / 6,022 x 10²³) mol.
Bước 2: Tính khối lượng khí H₂:
Khối lượng mol của H₂ (M) = 2 g/mol.
Khối lượng = số mol x khối lượng mol.
b) Thể tích 10N phân tử khí H₂ ở điều kiện chuẩn:

Bước 1: Tính số mol khí H₂ tương tự như câu a.
Bước 2: Áp dụng công thức tính thể tích khí ở đktc: V = n x 22,4 (lít), trong đó n là số mol.
c) Đốt cháy hoàn toàn 2,7 gam Al trong không khí thu được Al₂O₃:

Bước 1: Viết phương trình phản ứng hóa học: 4Al + 3O₂ → 2Al₂O₃
Bước 2: Tính số mol Al:
Số mol Al = khối lượng Al / khối lượng mol Al.
Bước 3: Dựa vào phương trình phản ứng, tính số mol Al₂O₃ tạo thành.
Bước 4: Tính khối lượng Al₂O₃:
Khối lượng Al₂O₃ = số mol Al₂O₃ x khối lượng mol Al₂O₃.
Giải chi tiết:

a) Khối lượng của 3N phân tử khí H₂:

Số mol H₂ = (3N / 6,022 x 10²³) mol
Khối lượng H₂ = (3N / 6,022 x 10²³) mol x 2 g/mol = ... (g)
b) Thể tích 10N phân tử khí H₂ ở điều kiện chuẩn:

Số mol H₂ = (10N / 6,022 x 10²³) mol
Thể tích H₂ = (10N / 6,022 x 10²³) mol x 22,4 lít/mol = ... (lít)
c) Đốt cháy hoàn toàn 2,7 gam Al:

Số mol Al = 2,7 g / 27 g/mol = 0,1 mol
Theo phương trình, 4 mol Al tạo ra 2 mol Al₂O₃
Vậy, 0,1 mol Al tạo ra 0,05 mol Al₂O₃
Khối lượng Al₂O₃ = 0,05 mol x 102 g/mol = 5,1 g
Lưu ý:

N là số Avogadro có giá trị xấp xỉ 6,022 x 10²³.
Khối lượng mol: Là khối lượng của 1 mol chất.
Thể tích mol của khí ở đktc: 1 mol khí bất kỳ ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C, 1 atm) chiếm thể tích 22,4 lít.
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved