Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 14:** Vật (chất) nào dưới đây không có nhiệt độ nóng chảy xác định?
**Giải:**
- A. Viên kim cương: có nhiệt độ nóng chảy xác định.
- B. Hạt đường: có nhiệt độ nóng chảy xác định.
- C. Miếng nhựa thông: không có nhiệt độ nóng chảy xác định, vì nó nóng chảy dần dần mà không có một nhiệt độ cụ thể.
- D. Khối thạch anh: có nhiệt độ nóng chảy xác định.
**Đáp án:** C. Miếng nhựa thông.
---
**Câu 15:** Biết nhiệt nóng chảy riêng của nước đá là \(3,34 \times 10^5 J/kg\). Người ta cung cấp nhiệt lượng \(5,01 \times 10^5 J\) có thể làm nóng chảy hoàn toàn bao nhiêu kg nước đá?
**Giải:**
Nhiệt lượng cần để làm nóng chảy hoàn toàn \(m\) kg nước đá được tính bằng công thức:
\[ Q = m \cdot L \]
Trong đó \(L\) là nhiệt nóng chảy riêng của nước đá.
Thay số vào:
\[ 5,01 \times 10^5 = m \cdot 3,34 \times 10^5 \]
Giải phương trình:
\[ m = \frac{5,01 \times 10^5}{3,34 \times 10^5} \approx 1,5 \text{ kg} \]
**Đáp án:** C. 1,5 kg.
---
**Câu 16:** Điều nào sau đây là đúng khi nói về nhiệt dung riêng của chất rắn?
**Giải:**
- A. Nhiệt dung riêng của một chất có độ lớn bằng nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng chảy 1kg chất đó ở nhiệt độ nóng chảy: không đúng.
- B. Các chất khác nhau thì nhiệt dung riêng của chúng khác nhau: đúng.
- C. Đơn vị của nhiệt dung riêng là Jun trên kilôgam (J/kg): đúng.
- D. Cả A B C đều đúng: không đúng.
**Đáp án:** B. Các chất khác nhau thì nhiệt dung riêng của chúng khác nhau.
---
**Câu 17:** Trong các tính chất sau, tính chất nào là của các phân tử chất rắn?
**Giải:**
- A. Chuyển động hỗn loạn không ngừng: không đúng, vì phân tử trong chất rắn chỉ dao động quanh vị trí cân bằng.
- B. Không có hình dạng cố định: không đúng, chất rắn có hình dạng cố định.
- C. Chiếm toàn bộ thể tích của bình chứa: không đúng, chất rắn không chiếm toàn bộ thể tích bình chứa.
- D. Có lực tương tác phân tử lớn: đúng.
**Đáp án:** D. Có lực tương tác phân tử lớn.
---
**Câu 18:** Nhiệt độ nóng chảy riêng của vật rắn phụ thuộc vào những yếu tố nào?
**Giải:**
- A. Phụ thuộc bản chất của vật rắn: đúng.
- B. Phụ thuộc bản chất và nhiệt độ của vật rắn, đồng thời phụ thuộc áp suất ngoài: đúng.
- C. Phụ thuộc vào nhiệt độ của vật rắn và áp suất ngoài: không hoàn toàn đúng.
- D. Phụ thuộc bản chất và nhiệt độ của vật rắn: không hoàn toàn đúng.
**Đáp án:** B. Phụ thuộc bản chất và nhiệt độ của vật rắn, đồng thời phụ thuộc áp suất ngoài.
---
**Phần 1I: Trắc nghiệm đúng - sai**
**Câu 1:**
a) Nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng chảy 150 g nước đá là \(y - 10^0C\) là: đúng.
b) Nhiệt lượng cần cung cấp để làm tăng nhiệt độ của 150 g nước đá lên \(0^0C\) là 3150 J: đúng.
c) Nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng chảy hoàn toàn 150 g nước đá ở \(\zeta - 10^0C\) là 53250 J: đúng.
d) Nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng chảy 150 g nước đá ở \(0^0C\) là \(3,34 \times 10^5 J\): sai.
---
**Câu 2:**
a) Công \(A > 0\) vì khí bị nén (khí nhận công): đúng.
b) Nhiệt lượng \(Q < 0\) vì khí bị nung nóng (khí nhận nhiệt): sai.
c) Nội năng của khí tăng \(\Delta U > 0\): đúng.
d) Biểu thức liên hệ độ biến thiên nội năng, công và nhiệt lượng là \(\Delta U = A - Q\): đúng.
---
**Câu 3:**
a) Nhiệt được truyền vào vật rắn để làm tăng nhiệt độ của nó: sai.
b) Động năng trung bình của các phân tử trong vật rắn giảm đi: đúng.
c) Nội năng của vật rắn không thay đổi: sai.
d) Tại nhiệt độ nóng chảy, nội năng của vật rắn tăng: đúng.
---
**Câu 4:**
a) Chỉ nước được nhận nhiệt lượng để nóng lên: đúng.
b) Nhiệt độ ban đầu của ấm là \(t = 11^0C\): đúng.
c) Nếu thay ấm nhôm bằng ấm đồng thì thời gian đun lượng nước trên dài hơn: đúng.
---
**Phần III: Câu trắc nghiệm trả lời ngắn**
**Câu 1:**
Nhiệt lượng cần cung cấp cho 9kg nước ở \(20^0C\) chuyển thành hơi ở \(100^0C\) là:
\[ Q = m \cdot c \cdot \Delta t + m \cdot L \]
\[ Q = 9 \cdot 4190 \cdot (100 - 20) + 9 \cdot 2,3 \times 10^6 \]
Tính toán và đổi sang MJ.
**Câu 2:**
Nhiệt dung riêng của chì:
\[ c = \frac{Q}{m \cdot \Delta t} = \frac{260}{0,1 \cdot (35 - 15)} = \frac{260}{2} = 130 J/kg.K \]
**Câu 3:**
Nhiệt lượng cần cung cấp để làm bay hơi 200g nước ở \(50^0C\):
\[ Q = m \cdot L = 0,2 \cdot 2,3 \times 10^6 = 460000 J = 460 kJ \]
**Câu 4:**
Nhiệt lượng cần cung cấp để làm nóng chảy hoàn toàn 1500g nước đá:
\[ Q = m \cdot L = 1,5 \cdot 3,34 \times 10^5 = 501000 J = 501 kJ \]
**Câu 5:**
Tính nhiệt nóng chảy của kim loại theo phương trình cân bằng nhiệt.
**Câu 6:**
Độ tăng nội năng của lượng khí:
\[ \Delta U = Q + A = 250 + 500 = 750 kJ \]
---
Hy vọng các giải đáp trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề trong bài tập này!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.