Giup monh voii

c. Trong tinh thể sulfur, các phân tử Ss tương tác với nhau bằng lự
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của My Thảo
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

13/11/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 6: Tính chất và phản ứng của sulfur** a. Sulfur tác dụng với fluorine ở nhiệt độ thường tạo thành $SF_4$ (khí). **Giải thích:** Phản ứng này xảy ra do sulfur có khả năng phản ứng với các phi kim mạnh như fluorine. b. Sulfur tác dụng với thủy ngân (mercury) ở nhiệt độ thường tạo muối $HgS$ (rắn). **Giải thích:** Phản ứng này tạo ra muối sulfide, trong đó sulfur đóng vai trò là chất khử. c. Ở nhiệt độ cao, sulfur tác dụng với oxygen tạo thành $SO_3$ (khí). **Giải thích:** Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao, sulfur oxi hóa để tạo ra sulfur trioxide. d. Ở nhiệt độ cao, sulfur tác dụng với hydrogen tạo thành $H_2S$ (khí). **Giải thích:** Phản ứng này cho thấy sulfur có thể phản ứng với hydrogen để tạo ra hydrogen sulfide. **Câu 7: Ứng dụng của sulfur** a. Sulfur được dùng sản xuất diêm, thuốc nổ. **Giải thích:** Sulfur là thành phần quan trọng trong sản xuất diêm và thuốc nổ do tính chất dễ cháy của nó. b. Khoảng 90% lượng sulfur sản xuất được dùng để lưu hóa cao su. **Giải thích:** Quá trình lưu hóa cao su giúp tăng độ bền và tính đàn hồi của cao su. c. Sulfur còn được đốt cháy, tạo sulfur dioxide có tác dụng diệt vi khuẩn và nấm mốc. **Giải thích:** Sulfur dioxide có tính kháng khuẩn và được sử dụng trong nhiều ứng dụng diệt khuẩn. d. Sulfur là nguyên liệu quan trọng để sản xuất sulfurous acid ($H_2SO_3$). **Giải thích:** Sulfur là nguyên liệu chính để sản xuất acid sulfurous, một acid quan trọng trong công nghiệp. **Câu 8: Tính chất của sulfur dioxide ($SO_2$)** a. $SO_2$ là chất khí không màu, mùi hắc và tan nhiều trong nước. **Giải thích:** Tính chất này giúp $SO_2$ dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch acid. b. $SO_2$ là khí độc, hít thở không khí chứa $SO_2$ vượt ngưỡng cho phép gây viêm đường hô hấp. **Giải thích:** $SO_2$ có thể gây hại cho sức khỏe con người khi hít phải. c. $SO_2$ phản ứng với nước tạo môi trường trung tính. **Giải thích:** Khi hòa tan trong nước, $SO_2$ tạo ra acid sulfurous, làm cho môi trường trở nên acid. d. $SO_2$ vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử. **Giải thích:** $SO_2$ có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử tùy thuộc vào điều kiện phản ứng. **Câu 9: Tính chất hóa học của khí sulfur dioxide** a. Sulfur dioxide là một oxide lưỡng tính. **Giải thích:** $SO_2$ có thể phản ứng với cả acid và base. b. Sulfur dioxide chỉ có tính oxi hóa mạnh. **Giải thích:** $SO_2$ có khả năng oxi hóa các chất khác, nhưng cũng có thể bị khử. c. Sulfur dioxide đóng vai trò là chất oxi hóa khi tác dụng với $H_2S$. **Giải thích:** Trong phản ứng này, $SO_2$ oxi hóa $H_2S$ thành sulfur. d. Sulfur dioxide đóng vai trò là chất khử khi tác dụng với $NO_2$. **Giải thích:** $SO_2$ có thể khử $NO_2$ thành $NO$. **Câu 10: Nhận định về sulfur dioxide** a. Khí sulfur dioxide có thể làm mất màu dung dịch nước bromine hoặc thuốc tím ($KMnO_4$). **Giải thích:** $SO_2$ có khả năng oxi hóa các chất này, làm mất màu. b. Phản ứng giữa sulfur dioxide với oxygen được quan tâm nhiều do liên quan đến hiện tượng hiệu ứng nhà kính. **Giải thích:** $SO_2$ là một trong những khí gây hiệu ứng nhà kính. c. Sulfur dioxide oxi hóa được hydrogen sulfide tạo bột sulfur màu đỏ. **Giải thích:** Phản ứng này tạo ra sulfur nguyên tố. d. Sulfur dioxide phản ứng được với base hoặc basic oxide tạo muối. **Giải thích:** $SO_2$ có thể phản ứng với các base để tạo ra muối sulfite. **Câu 11: Phản ứng oxi hóa $SO_2$ trong sản xuất $H_2SO_4$** a. Phản ứng trên là phản ứng tỏa nhiệt. **Giải thích:** Phản ứng này giải phóng nhiệt, do đó là phản ứng tỏa nhiệt. b. Phản ứng này được dùng để giải thích quá trình hình thành mưa acid. **Giải thích:** $SO_2$ khi hòa tan trong nước tạo ra acid sulfuric, góp phần vào hiện tượng mưa acid. c. Trong phản ứng trên, $SO_2$ đóng vai trò chất khử. **Giải thích:** $SO_2$ bị oxi hóa thành $SO_3$. d. Trong thực tế, để tăng hiệu suất của phản ứng trên cần phải tăng nhiệt độ lên đến $600^0C$. **Giải thích:** Nhiệt độ cao giúp tăng tốc độ phản ứng và hiệu suất sản phẩm. **Câu 12: Ứng dụng của sulfur dioxide** a. Chất trung gian quan trọng trong quá trình sản xuất sulfuric acid. **Giải thích:** $SO_2$ là nguyên liệu chính để sản xuất acid sulfuric. b. Dùng để lưu hóa cao su và chế tạo diêm. **Giải thích:** $SO_2$ có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp này. c. Tẩy trắng bột giấy, khử màu trong sản xuất đường. **Giải thích:** $SO_2$ được sử dụng để tẩy trắng và khử màu. d. Có khả năng chống mốc và tẩy trắng sản phẩm mây tre đan. **Giải thích:** $SO_2$ giúp bảo quản và tẩy trắng các sản phẩm này. **Câu 13: Sulfur dioxide và ô nhiễm không khí** a. Khi núi lửa hoạt động có sinh ra khí sulfur dioxide. **Giải thích:** Hoạt động núi lửa thải ra nhiều khí $SO_2$ vào không khí. b. Khí thải của các nhà máy, xí nghiệp,... có chứa nhiều sulfur dioxide. **Giải thích:** Các quá trình công nghiệp thường thải ra $SO_2$. c. Quá trình đốt cháy nhiên liệu có chứa tạp chất sulfur, đốt quặng sulfide trong luyện kim là nguồn phát thải sulfur dioxide tự nhiên. **Giải thích:** Đây là những nguồn phát thải tự nhiên của $SO_2$. d. Sulfur dioxide không phải là tác nhân chủ yếu gây mưa acid. **Giải thích:** Thực tế, $SO_2$ là một trong những tác nhân chính gây ra mưa acid. **Câu 14: Tác hại và biện pháp giảm thiểu sulfur dioxide trong không khí** - **Tác hại:** Khí $SO_2$ có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như viêm đường hô hấp, kích ứng mắt và da. Nó cũng góp phần vào hiện tượng mưa acid, gây hại cho môi trường và hệ sinh thái. - **Biện pháp giảm thiểu:** 1. **Sử dụng công nghệ sạch:** Áp dụng công nghệ giảm phát thải trong các nhà máy và xí nghiệp. 2. **Thay thế nhiên liệu:** Sử dụng nhiên liệu sạch hơn, ít chứa sulfur. 3. **Kiểm soát khí thải:** Thiết lập các quy định nghiêm ngặt về phát thải khí $SO_2$ từ các nguồn công nghiệp. 4. **Tăng cường trồng cây xanh:** Cây xanh có khả năng hấp thụ khí $SO_2$, giúp cải thiện chất lượng không khí. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sulfur và các vấn đề liên quan.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

Câu 6: Tính chất và phản ứng của sulfur**

a. Sulfur tác dụng với fluorine ở nhiệt độ thường tạo thành $SF_4$ (khí).  
**Giải thích:** Phản ứng này xảy ra do sulfur có khả năng phản ứng với các phi kim mạnh như fluorine.

b. Sulfur tác dụng với thủy ngân (mercury) ở nhiệt độ thường tạo muối $HgS$ (rắn).  
**Giải thích:** Phản ứng này tạo ra muối sulfide, trong đó sulfur đóng vai trò là chất khử.

c. Ở nhiệt độ cao, sulfur tác dụng với oxygen tạo thành $SO_3$ (khí).  
**Giải thích:** Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao, sulfur oxi hóa để tạo ra sulfur trioxide.

d. Ở nhiệt độ cao, sulfur tác dụng với hydrogen tạo thành $H_2S$ (khí).  
**Giải thích:** Phản ứng này cho thấy sulfur có thể phản ứng với hydrogen để tạo ra hydrogen sulfide.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved