**Câu 6:**
c. Trong tinh thể sulfur, các phân tử S tương tác với nhau bằng lực van der Waals yếu nên nhiệt độ nóng chảy của đơn chất sulfur thấp.
**Giải thích:** Lực van der Waals là lực tương tác yếu giữa các phân tử, do đó, khi nhiệt độ tăng, các phân tử sulfur dễ dàng tách rời nhau hơn, dẫn đến nhiệt độ nóng chảy thấp.
d. Ở nhiệt độ thường, sulfur phản ứng được với một số phi kim như O₂, F₂.
**Giải thích:** Sulfur có khả năng phản ứng với các phi kim như oxy và flo để tạo ra các hợp chất mới, ví dụ như SO₂ và SF₄.
**Câu 7:**
Sulfur là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
a. Sulfur được dùng sản xuất diêm, thuốc nổ.
**Giải thích:** Sulfur là thành phần chính trong sản xuất diêm và thuốc nổ do tính chất dễ cháy và khả năng tạo ra nhiệt.
b. Khoảng 90% lượng sulfur sản xuất được dùng để lưu hóa cao su.
**Giải thích:** Quá trình lưu hóa cao su giúp tăng độ bền và tính đàn hồi của cao su, sulfur là chất xúc tác quan trọng trong quá trình này.
c. Sulfur còn được đốt cháy, tạo sulfur dioxide có tác dụng diệt vi khuẩn và nấm mốc.
**Giải thích:** SO₂ có tính kháng khuẩn và kháng nấm, do đó được sử dụng trong nhiều ứng dụng bảo quản thực phẩm.
d. Sulfur là nguyên liệu quan trọng để sản xuất sulfurous acid (H₂SO₃).
**Giải thích:** H₂SO₃ được sản xuất từ phản ứng giữa sulfur dioxide và nước, là một axit quan trọng trong nhiều quá trình hóa học.
**Câu 8:**
Cho các tính chất của sulfur dioxide (SO₂):
a. SO₂ là chất khí không màu, mùi hắc và tan nhiều trong nước.
**Giải thích:** SO₂ có tính chất vật lý đặc trưng, dễ hòa tan trong nước tạo thành axit sulfurous.
b. SO₂ là khí độc, hít thở không khí chứa SO₂ vượt ngưỡng cho phép gây viêm đường hô hấp.
**Giải thích:** SO₂ có thể gây hại cho sức khỏe con người, đặc biệt là hệ hô hấp.
c. SO₂ phản ứng với nước tạo môi trường trung tính.
**Giải thích:** SO₂ khi hòa tan trong nước tạo ra H₂SO₃, một axit yếu, do đó không tạo ra môi trường trung tính.
d. SO₂ vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử.
**Giải thích:** SO₂ có khả năng tham gia vào cả phản ứng oxi hóa và khử, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
**Câu 9:**
Tính chất hóa học của khí sulfur dioxide:
a. Sulfur dioxide là một oxide lưỡng tính.
**Giải thích:** SO₂ có thể phản ứng với cả axit và bazơ, thể hiện tính lưỡng tính.
b. Sulfur dioxide chỉ có tính oxi hóa mạnh.
**Giải thích:** SO₂ không chỉ có tính oxi hóa mà còn có tính khử.
c. Sulfur dioxide đóng vai trò là chất oxi hóa khi tác dụng với H₂S.
**Giải thích:** Trong phản ứng này, SO₂ nhận electron từ H₂S, thể hiện tính oxi hóa.
d. Sulfur dioxide đóng vai trò là chất khử khi tác dụng với NO₂.
**Giải thích:** SO₂ có thể mất electron và khử NO₂ thành NO, thể hiện tính khử.
**Câu 10:**
Cho các nhận định sau về sulfur dioxide:
a. Khí sulfur dioxide có thể làm mất màu dung dịch nước bromine hoặc thuốc tím (KMnO₄).
**Giải thích:** SO₂ có khả năng khử bromine và KMnO₄, làm mất màu dung dịch.
b. Phản ứng giữa sulfur dioxide với oxygen được quan tâm nhiều do liên quan đến hiện tượng hiệu ứng nhà kính.
**Giải thích:** SO₂ có thể tạo ra SO₃, góp phần vào sự hình thành axit sulfuric trong khí quyển, ảnh hưởng đến hiệu ứng nhà kính.
c. Sulfur dioxide oxi hóa được hydrogen sulfide tạo bột sulfur màu đỏ.
**Giải thích:** Phản ứng này tạo ra sulfur, có thể có màu đỏ trong một số điều kiện.
d. Sulfur dioxide phản ứng được với base hoặc basic oxide tạo muối.
**Giải thích:** SO₂ có thể phản ứng với bazơ để tạo ra muối, ví dụ như natri sulfite.
**Câu 11:**
Phản ứng oxi hóa SO₂ là giai đoạn then chốt trong quá trình sản xuất H₂SO₄.
a. Phản ứng trên là phản ứng tỏa nhiệt.
**Giải thích:** Phản ứng này giải phóng nhiệt, do đó là phản ứng tỏa nhiệt.
b. Phản ứng này được dùng để giải thích quá trình hình thành mưa acid.
**Giải thích:** SO₂ khi hòa tan trong nước tạo ra H₂SO₄, góp phần vào hiện tượng mưa acid.
c. Trong phản ứng trên, SO₂ đóng vai trò chất khử.
**Giải thích:** SO₂ mất electron trong phản ứng này, do đó đóng vai trò là chất khử.
d. Trong thực tế, để tăng hiệu suất của phản ứng trên cần phải tăng nhiệt độ lên đến 600°C.
**Giải thích:** Nhiệt độ cao giúp tăng tốc độ phản ứng và hiệu suất sản xuất H₂SO₄.
**Câu 12:**
Cho các ứng dụng của sulfur dioxide sau:
a. Chất trung gian quan trọng trong quá trình sản xuất sulfuric acid.
**Giải thích:** SO₂ là nguyên liệu chính trong sản xuất H₂SO₄.
b. Dùng để lưu hoá cao su và chế tạo diêm.
**Giải thích:** SO₂ có vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp này.
c. Tẩy trắng bột giấy, khử màu trong sản xuất đường.
**Giải thích:** SO₂ được sử dụng để tẩy trắng và khử màu trong nhiều quy trình sản xuất.
d. Có khả năng chống mốc và tẩy trắng sản phẩm mây tre đan.
**Giải thích:** SO₂ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, do đó được sử dụng trong bảo quản sản phẩm.
**Câu 13:**
Sulfur dioxide cũng là một tác nhân gây ô nhiễm không khí.
a. Khi núi lửa hoạt động có sinh ra khí sulfur dioxide.
**Giải thích:** Hoạt động núi lửa thải ra SO₂ vào khí quyển.
b. Khí thải của các nhà máy, xí nghiệp,... có chứa nhiều sulfur dioxide.
**Giải thích:** Các quá trình công nghiệp thường thải ra SO₂, gây ô nhiễm không khí.
c. Quá trình đốt cháy nhiên liệu có chứa tạp chất sulfur, đốt quặng sulfide trong luyện kim là nguồn phát thải sulfur dioxide tự nhiên.
**Giải thích:** Những quá trình này tạo ra SO₂, góp phần vào ô nhiễm không khí.
d. Sulfur dioxide không phải là tác nhân chủ yếu gây mưa acid.
**Giải thích:** SO₂ là một trong những tác nhân chính gây ra mưa acid.
**Câu 14:**
Tác hại và một số biện pháp làm giảm thiểu lượng sulfur dioxide trong không khí.
**Tác hại:**
- Gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe con người, đặc biệt là hệ hô hấp.
- Gây ra hiện tượng mưa acid, ảnh hưởng đến môi trường và hệ sinh thái.
**Biện pháp giảm thiểu:**
- Sử dụng công nghệ sạch trong sản xuất công nghiệp để giảm phát thải SO₂.
- Thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí, như lắp đặt hệ thống lọc khí thải.
- Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo để giảm thiểu việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.