Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
- Từ Hán Việt là những từ ngữ được tạo nên bởi hai hoặc nhiều hơn hai chữ Hán (chữ tượng hình). Những chữ này thường mang một âm tiết, nhưng khi kết hợp lại sẽ tạo ra một từ mới với nghĩa khác biệt so với từng chữ riêng lẻ. - Dưới đây là danh sách 10 từ Hán Việt cùng với ý nghĩa của chúng: + Tử tế: Có lòng tốt, không làm hại người khác. + Thân thiện: Hòa đồng, dễ gần gũi. + Hiếu thảo: Tôn trọng, yêu thương cha mẹ. + Lễ phép: Biết cách cư xử đúng mực. + Cẩn thận: Chú ý đến chi tiết nhỏ. + Chăm chỉ: Luôn cố gắng hoàn thành công việc. + Trung thực: Thật thà, không gian dối. + Khéo léo: Làm việc khéo tay, tinh xảo. + Nhẫn nại: Kiên trì, chịu đựng khó khăn. + Thông minh: Có khả năng hiểu biết sâu rộng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5(1 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.