avatar
level icon
nina

05/12/2024

giúp mình với ạ

ĐỀ 1: Đọc văn bản sau và trả lời các câu hỏi: Đất Vị Hoàng Có đất nào như đất ấy không? Phố p
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của nina
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

05/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: Bài thơ "Đất Vị Hoàng" của Trần Tế Xương được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.

câu 2: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là tự sự

câu 3: Bài thơ "Đất Vị Hoàng" của Trần Tế Xương là một tác phẩm châm biếm sâu sắc về xã hội Việt Nam thời kỳ đó. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ hài hước để chỉ trích những thói hư tật xấu của con người trong xã hội. Bài thơ này phản ánh sự bất công, thiếu đạo đức và lòng tham của con người. Nó cũng thể hiện sự mất mát giá trị truyền thống và tình cảm gia đình trong cuộc sống hiện đại.

câu 4: Điểm đặc biệt trong cấu trúc của bài thơ "Đất Vị Hoàng" là sự kết hợp giữa hai phần: Phần đầu miêu tả cảnh quan và cuộc sống ở thành phố Vị Hoàng, và phần thứ hai đặt ra một câu hỏi tu từ về việc liệu có nơi nào khác trên thế giới giống như vậy hay không. Cấu trúc này tạo nên một tác động mạnh mẽ đến độc giả, khiến họ suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của những hình ảnh được mô tả trong bài thơ.

câu 5: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Đất Vị Hoàng" là sự châm biếm, mỉa mai và phê phán gay gắt những thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến Việt Nam thời bấy giờ. Tác giả Trần Tế Xương đã sử dụng ngôn ngữ sắc bén, hình ảnh ẩn dụ để vạch trần bộ mặt thật của xã hội thối nát, nơi mà lòng tham, ích kỷ, bất công lên ngôi. Bài thơ thể hiện thái độ phẫn uất, bất bình của tác giả trước thực trạng xã hội suy đồi, đồng thời cũng là tiếng nói thức tỉnh, kêu gọi mọi người cùng chung tay xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

câu 6: Tác dụng chính của những câu hỏi tu từ trong bài thơ "Đất Vị Hoàng" là tạo ra sự tò mò, thu hút sự chú ý của độc giả và nhấn mạnh vào tính chất đặc biệt của vùng đất này. Những câu hỏi được đặt ra một cách khéo léo, gợi mở cho người đọc suy ngẫm về những nét riêng biệt của Đất Vị Hoàng so với các nơi khác.

câu 7: Hai câu thơ "keo cú người đâu như cứt sắt - tham lam chuyện thở rặt hơi đồng" sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Tác giả so sánh tính cách của những kẻ keo kiệt, tham lam với chất liệu "cứt sắt", "hơi đồng". Sự tương phản giữa phẩm chất cao quý của con người và sự xấu xa, ti tiện của những kẻ keo kiệt, tham lam tạo nên hiệu quả nghệ thuật mạnh mẽ. Biện pháp này giúp tác giả thể hiện rõ nét thái độ phê phán, châm biếm đối với những thói hư tật xấu trong xã hội. Đồng thời, nó cũng góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, khiến người đọc dễ dàng hình dung ra sự xấu xí, đáng ghét của những kẻ keo kiệt, tham lam.

câu 8: Nội dung chính của đoạn trích trên là sự phê phán xã hội phong kiến thối nát, bất công, nơi mà những giá trị đạo đức bị đảo lộn, tình cảm gia đình tan vỡ, lòng tham lam lên ngôi. Tác giả Trần Tế Xương đã sử dụng ngôn ngữ sắc bén, hình ảnh ẩn dụ để vạch trần bộ mặt thật của xã hội đó, đồng thời thể hiện nỗi đau xót trước thực trạng suy đồi của đạo đức và nhân cách con người trong thời đại ông sống.

câu 9: Tâm trạng của tác giả là sự đau xót trước thực tại xã hội lúc bấy giờ.

câu 10: Đề 1 : Đất Vị Hoàng là một vùng quê thuộc tỉnh Thái Bình. Đây là nơi sinh sống của nhiều gia đình giàu có, quyền quý. Tuy nhiên, trong bài thơ "Đất Vị Hoàng", tác giả Trần Tế Xương đã sử dụng hình ảnh này để miêu tả sự nghèo đói, lạc hậu của xã hội Việt Nam thời kỳ đầu thế kỷ XX. Bài thơ thể hiện nỗi buồn sâu sắc của tác giả trước thực trạng xã hội đang bị suy thoái nghiêm trọng. Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc để khắc họa chân thực cuộc sống khốn khổ của nhân dân. Hình ảnh "phố phường tiếp giáp với bờ sông" gợi lên cảnh tượng hoang tàn, đổ nát của thành thị. Những ngôi nhà xiêu vẹo, sụp lún, nằm san sát nhau bên bờ sông. Điều này cho thấy sự thiếu thốn vật chất và tinh thần của người dân. Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức gợi cảm. Cách diễn đạt ngắn gọn, súc tích giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được thông điệp mà tác giả muốn truyền tải. Qua bài thơ, ta thấy được sự bất công, ngang trái của xã hội phong kiến. Người giàu thì ngày càng giàu thêm, còn người nghèo thì mãi mãi chìm trong cảnh bần hàn, cơ cực. Tác phẩm cũng là lời tố cáo mạnh mẽ đối với giai cấp thống trị đương thời. Họ đã đẩy nhân dân vào cảnh lầm than, bế tắc. Từ đó, chúng ta cần phải trân trọng những giá trị văn hóa, đạo đức của dân tộc. Đó là nền tảng vững chắc để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Chúng ta cần phải bảo vệ và phát huy những giá trị này bằng cách học tập, rèn luyện và cống hiến hết mình cho đất nước. Đề 2 : Chế độ giáo dục ở Việt Nam thời kỳ đầu thế kỷ XX vẫn còn nhiều hạn chế. Học sinh thường xuyên bị áp lực học hành, thi cử. Nhiều trường hợp học sinh ngủ gật trong lớp do mệt mỏi, căng thẳng. Tác giả Nguyễn Khuyến đã sử dụng hình ảnh hài hước, dí dỏm để phê phán tình trạng này. Ông gọi học trò ngủ gật là "trò trẹt", "học cạnh thầy". Đồng thời, ông cũng so sánh họ với những con vật xấu xí như "gà gáy", "cú kêu". Ngoài ra, tác giả còn sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để nói lên sự vô trách nhiệm của thầy cô giáo. Thầy cô dạy học sinh ngủ gật giống như "ma men chỉ đấy tít mù say". Điều này cho thấy thái độ thờ ơ, vô tâm của thầy cô đối với học sinh. Qua bài thơ, ta thấy được sự bất cập của hệ thống giáo dục thời bấy giờ. Cần phải có những giải pháp cải thiện để nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng nhu cầu của xã hội.

câu 1: Bài thơ "Đất Vị Hoàng" của Trần Tế Xương sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, một trong những thể thơ truyền thống của Việt Nam. Bài thơ này được viết theo đúng quy tắc về số câu, số chữ mỗi dòng, niêm luật, đối, vần, nhịp điệu,...
- Về cách gieo vần, bài thơ sử dụng vần chân, tức là vần ở cuối câu thơ. Vần chân giúp tạo nên sự liên kết giữa các câu thơ, làm cho bài thơ trở nên hài hòa và dễ nhớ hơn.
- Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ. Ví dụ, câu thơ "Nhà kia lỗi phép con khinh bố, mụ nọ chanh chua vợ chửi chồng." sử dụng biện pháp so sánh "như cứt sắt", "rặt hơi đồng" để miêu tả tính cách xấu xa của những người sống trên mảnh đất Vị Hoàng. Biện pháp so sánh đã góp phần làm nổi bật sự thối nát, bất công của xã hội thời bấy giờ.

câu 2: Đối tượng của tiếng cười trong bài thơ là những thói hư tật xấu của một bộ phận người trong xã hội thực dân nửa phong kiến lúc bấy giờ.

câu 3: Bài thơ "Đất Vị Hoàng" của Trần Tế Xương được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, với cách ngắt nhịp truyền thống là 4/3 hoặc 2/2/3. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tác giả sử dụng cách ngắt nhịp khác để tạo hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Ví dụ, ở câu thơ thứ hai, tác giả đã sử dụng cách ngắt nhịp 5/3 để nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp của phố phường. Cách ngắt nhịp này giúp cho câu thơ trở nên sinh động hơn, đồng thời cũng góp phần làm nổi bật chủ đề phê phán xã hội của bài thơ.

câu 4: Phép đối được sử dụng trong hai cặp câu lục bát đầu tiên của bài thơ "Đất Vị Hoàng". Cặp câu thứ nhất miêu tả sự hỗn loạn và bất ổn của xã hội thông qua hình ảnh "phố phường tiếp giáp với bờ sông" và "nhà kia lỗi phép con khinh bố", còn cặp câu thứ hai miêu tả sự xấu xa và tiêu cực của cuộc sống thông qua hình ảnh "mụ nọ chanh chua vợ chửi chồng" và "keo cú người đâu như cứt sắt".

câu 5: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Đất Vị Hoàng" là châm biếm, mỉa mai và phê phán xã hội phong kiến thối nát, bất công. Tác giả sử dụng ngôn ngữ sắc bén, hình ảnh ẩn dụ để vạch trần những thói hư tật xấu của con người, từ đó lên án sự suy đồi đạo đức và bất lực của chế độ cũ. Bài thơ thể hiện tinh thần phản kháng mạnh mẽ của tác giả trước thực trạng xã hội đương thời, góp phần thức tỉnh ý chí đấu tranh cho một xã hội tốt đẹp hơn.

câu 6: Những từ láy tượng hình là: nồng nặc, me men, gật gà gật gưỡng, lim dim, la liệt.

câu 7: Đặc điểm của học trò trong bài thơ là:
- Học trò lười biếng, ham chơi, không chịu học hành.
- Học trò thiếu lễ độ, bất hiếu với cha mẹ.

câu 8: Mục đích của tiếng cười trào phúng trong bài thơ "Đất Vị Hoàng" là để châm biếm và phê phán những thói hư tật xấu của xã hội đương thời. Tác giả sử dụng ngôn ngữ hài hước, mỉa mai để vạch trần sự bất công, thối nát của chế độ phong kiến và những tệ nạn xã hội đang diễn ra ở thành thị. Tiếng cười này giúp tác giả thể hiện quan điểm cá nhân về cuộc sống, đồng thời khơi gợi suy nghĩ và phản ánh cho độc giả.

câu 9: Trong đoạn trích trên, tác giả Trần Tế Xương đã sử dụng biện pháp tu từ đối để tạo nên sự tương phản, đối lập giữa những hình ảnh xấu xí, tiêu cực của xã hội thời bấy giờ với một câu hỏi tu từ đầy ẩn ý.

* Đối về mặt ngữ âm: Câu thứ nhất sử dụng từ láy "nồng nặc", "lim dim" để miêu tả giọng nói và hành động của nhân vật, tạo cảm giác khó chịu, bực bội. Câu thứ hai sử dụng từ láy "cay" để nhấn mạnh sự đau đớn, xót xa khi chứng kiến cảnh tượng đó. Sự đối lập này làm tăng cường hiệu quả biểu đạt, khiến cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
* Đối về mặt nội dung: Hai câu thơ đối nhau về mặt nội dung, thể hiện sự bất bình, phẫn nộ của tác giả trước thực trạng xã hội thối nát, vô đạo đức. Câu đầu tiên là bức tranh hiện thực phũ phàng, còn câu thứ hai là câu hỏi tu từ đầy ẩn ý, gợi mở suy ngẫm cho người đọc về giá trị đạo đức, nhân cách con người.

Tác dụng của phép đối:

* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ.
* Nhấn mạnh sự tương phản, đối lập giữa cái tốt đẹp và cái xấu xa, giữa niềm tin và sự thất vọng.
* Thể hiện thái độ phê phán, lên án gay gắt của tác giả trước thực trạng xã hội đương thời.

câu 10: Qua bài thơ "Đất Vị Hoàng", tác giả Trần Tế Xương đã thể hiện sự bất bình trước những thói hư tật xấu của một bộ phận người dân sống trên mảnh đất này. Tác giả đặt ra câu hỏi tu từ để khẳng định rằng không nơi nào trên thế giới lại có nhiều tệ nạn xã hội như ở đây. Điều này cho thấy ông rất quan tâm đến vấn đề đạo đức và nhân cách của con người. Từ đó, chúng ta có thể rút ra được thông điệp về tầm quan trọng của việc giữ gìn phẩm chất tốt đẹp và tránh xa những hành vi tiêu cực. Là học sinh, chúng ta cần phải ý thức được trách nhiệm của mình đối với cộng đồng và xã hội. Chúng ta nên rèn luyện bản thân trở thành người có đạo đức, biết yêu thương và giúp đỡ mọi người xung quanh. Đồng thời, chúng ta cũng cần lên án những hành vi sai trái, góp phần xây dựng một môi trường sống lành mạnh và văn minh hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Quả Đắng

05/12/2024

nina những từ láy tượng hình là,nờng nặc,mẹ men
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 2
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved