Diện tích châu Á kể cả phần đất liền và các đảo là khoảng 44,4 triệu km².
Phía nam châu Á tiếp giáp với Ấn Độ Dương.
Châu Á là châu lục có diện tích lớn nhất trên thế giới. Diện tích của châu Á khoảng 44,58 triệu km², chiếm khoảng 30% tổng diện tích đất liền của Trái Đất.
Châu Á tiếp giáp với các châu lục là châu Âu và châu Phi. Cụ thể, châu Á ở phía tây tiếp giáp với châu Âu và châu Phi thông qua eo đất Suez.
Kiểu khí hậu phổ biến ở khu vực Trung Á là khí hậu ôn đới lục địa. Khu vực này có mùa đông lạnh và mùa hè nóng, với lượng mưa ít, thường là khô hạn.
Trên bản đồ chính trị, châu Á được chia thành sáu khu vực: Bắc Á, Trung Á, Đông Á, Tây Á, Nam Á và Đông Nam Á.
Kiểu khí hậu phổ biến ở phần đất liền khu vực Đông Nam Á là khí hậu nhiệt đới gió mùa. Trong đó, mùa hè thường nóng ẩm và mưa nhiều, còn mùa đông thì khô và lạnh.
"Lãnh thổ bao gồm toàn bộ vùng Xi-bia của Nga" thuộc khu vực Bắc Á.
Diện tích châu Phi khoảng 30,37 triệu km², làm cho nó trở thành châu lục lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau châu Á. Châu Phi có sự đa dạng về địa hình, khí hậu và sinh thái, với nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
Châu Phi tiếp giáp với châu Á.
Đường bờ biển của châu Phi có những đặc điểm chính sau:
1. **Ít bị chia cắt**: Đường bờ biển châu Phi ít bị chia cắt, có rất ít các vịnh biển, bán đảo và đảo. Điều này khiến cho châu Phi có dạng hình khối rõ rệt.
2. **Ít có các vịnh và bán đảo**: So với các châu lục khác, châu Phi có số lượng vịnh biển và bán đảo rất hạn chế, điều này làm cho bờ biển của châu lục này tương đối thẳng và không phức tạp.
3. **Khoảng cách từ trung tâm đến bờ biển**: Từ trung tâm Bắc Phi đến bờ biển là rất lớn, do đó ảnh hưởng của biển không thể lan sâu vào lục địa khu vực Bắc Phi. Ngược lại, khoảng cách từ Nam Phi đến bờ biển nhỏ hơn, dẫn đến ảnh hưởng của biển có thể lan sâu hơn vào lục địa Nam Phi.
Những đặc điểm này đã ảnh hưởng đến khí hậu của châu Phi, làm cho phần lớn lãnh thổ trong lục địa có khí hậu khô hạn và khắc nghiệt, đặc biệt là ở Bắc Phi, trong khi khí hậu Nam Phi ẩm hơn.
Hình dạng lãnh thổ châu Phi có dạng hình chữ nhật, với chiều dài lớn hơn chiều rộng. Châu Phi được bao quanh bởi các đại dương và biển, bao gồm Đại Tây Dương ở phía tây, Ấn Độ Dương ở phía đông, và Địa Trung Hải ở phía bắc. Hình dạng này tạo ra một sự phân bố đa dạng về địa hình và khí hậu, từ sa mạc đến rừng nhiệt đới.
Sự phân bố dân cư của Châu Á có những đặc điểm sau:
1. **Mật độ dân số cao**: Châu Á có mật độ dân số cao nhất thế giới, khoảng 150 người/km² (năm 2020).
2. **Phân bố không đều**: Dân cư ở Châu Á phân bố không đồng đều giữa các khu vực. Tập trung đông ở các vùng đồng bằng và ven biển, như Đông Á (Nhật Bản), Đông Nam Á (Việt Nam, Philippines), và Nam Á (Ấn Độ).
3. **Khu vực đông dân**: Các khu vực có mật độ dân số cao thường là những khu vực có điều kiện khí hậu thuận lợi, có nhiều nguồn nước và tài nguyên thiên nhiên, giúp phát triển kinh tế và các hoạt động sinh sống.
4. **Khu vực thưa dân**: Ngược lại, các khu vực như Tây Á (Ả-rập Xê-út), Bắc Á (Kazakhstan, Mông Cổ) và Trung Á (Turkmenistan) có mật độ dân số thấp, chủ yếu do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt như núi cao, khí hậu lạnh hoặc khô hạn.
5. **Đô thị hóa**: Tỉ lệ dân đô thị ở Châu Á năm 2020 đạt 51,1%, cho thấy sự tập trung dân cư ở các đô thị lớn. Có nhiều đô thị đông dân, trong đó có 50 đô thị từ 5 triệu dân trở lên, với 6 đô thị có dân số trên 20 triệu.
Tóm lại, sự phân bố dân cư ở Châu Á chủ yếu tập trung ở các vùng đồng bằng màu mỡ, ven biển và những khu vực có điều kiện sống thuận lợi, trong khi các khu vực núi cao và hoang mạc thì thưa thớt dân cư.
Cơ cấu dân số của Châu Á có những đặc điểm chính như sau:
1. **Quy mô dân số lớn**: Châu Á là châu lục có dân số lớn nhất thế giới, năm 2020 đạt khoảng 4,64 tỷ người.
2. **Cơ cấu dân số theo tuổi**: Châu Á có cơ cấu dân số trẻ, với tỉ lệ dân số ở độ tuổi dưới 15 tuổi cao. Tuy nhiên, đang có xu hướng già hóa dân số do tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên có xu hướng giảm.
3. **Cơ cấu dân số theo giới tính**: Cơ cấu dân số theo giới tính ở Châu Á thường có sự chênh lệch, với tỉ lệ nam thường cao hơn nữ. Điều này có thể do nhiều yếu tố xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh.
4. **Đặc điểm đa dạng chủng tộc**: Dân cư Châu Á rất đa dạng về chủng tộc, bao gồm các nhóm như Môn-gô-lô-it, ơ-rô-pê-ô-it, và nhiều nhóm khác.
5. **Phân bố dân cư**: Châu Á có mật độ dân số cao nhất trong số các châu lục, nhưng phân bố dân cư không đồng đều giữa các quốc gia và khu vực, với các đô thị lớn thường tập trung tại khu vực ven biển.
Những đặc điểm này phản ánh tình trạng dân số và sự phát triển xã hội của các quốc gia trong khu vực Châu Á.
Châu Á có những đặc điểm địa hình rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số đặc điểm chính của địa hình Châu Á:
1. **Địa hình đa dạng**: Châu Á gồm có nhiều hệ thống núi, sơn nguyên cao đồ sộ, cao nguyên và đồng bằng rộng lớn. Địa hình được chia thành các khu vực rõ rệt, với trung tâm là vùng núi cao và hiểm trở nhất thế giới như dãy Himalaya, Thiên Sơn, và Côn Luân.
2. **Bề mặt địa hình bị chia cắt mạnh**: Các dãy núi chạy theo hai hướng chính, tạo nên một bề mặt địa hình phức tạp. Địa hình này khiến cho việc di chuyển và giao thông trở nên khó khăn.
3. **Các khu vực địa hình**: Phía bắc có các đồng bằng và cao nguyên thấp, phía đông có các núi và đồng bằng ven biển, phía nam và tây nam có các dãy núi trẻ và các sơn nguyên.
4. **Sự phân hóa cảnh quan**: Địa hình ở Châu Á tạo ra các cảnh quan khác nhau, từ băng giá vĩnh cửu, rừng lá kim cho đến hoang mạc nóng bỏng và rừng rậm nhiệt đới.
**Ý nghĩa của địa hình đối với việc sử dụng và bảo vệ tự nhiên**:
- **Phát triển kinh tế**: Địa hình núi, cao nguyên và sơn nguyên tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển chăn nuôi du mục, trồng cây đặc sản. Ngược lại, địa hình đồng bằng thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế, cũng như là nơi lý tưởng cho định cư.
- **Giao thông và kết nối**: Các con sông lớn ở Châu Á như sông Hoàng Hà, sông Ấn, và sông Trường Giang có vai trò quan trọng trong giao thông, thuỷ điện và cung cấp nước cho sản xuất, sinh hoạt.
- **Bảo vệ môi trường**: Trong quá trình khai thác tài nguyên khoáng sản và phát triển kinh tế, cần phải chú ý bảo vệ môi trường, tránh lãng phí và hạn chế tối đa ô nhiễm. Đặc biệt, với địa hình bị chia cắt mạnh, việc xây dựng cơ sở hạ tầng cần được thiết kế hợp lý để tránh xói mòn và sạt lở đất.
Tóm lại, địa hình Châu Á không chỉ ảnh hưởng đến cách thức sử dụng tài nguyên mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tự nhiên và duy trì cân bằng sinh thái.
**Đặc điểm khí hậu của Châu Á:**
1. **Khí hậu phân hóa đa dạng:**
- Châu Á có khí hậu phân hóa thành nhiều đới khác nhau, từ vùng cực Bắc đến vùng Xích đạo bao gồm: đới khí hậu cực và cận cực, đới khí hậu ôn đới, đới khí hậu cận nhiệt và đới khí hậu nhiệt đới.
- Mỗi đới lại có nhiều kiểu khí hậu với sự khác biệt lớn về chế độ nhiệt, gió và mưa.
2. **Các kiểu khí hậu phổ biến:**
- **Khí hậu gió mùa:** Đặc trưng bởi một năm có hai mùa rõ rệt. Mùa đông thường khô và lạnh, trong khi mùa hè nóng ẩm và mưa nhiều. Phân bố chủ yếu ở Đông Á, Đông Nam Á và Nam Á.
- **Khí hậu lục địa:** Thường khô hạn, lượng mưa trung bình năm thấp. Mùa đông lạnh và khô, mùa hè nóng và khô. Phân bố chủ yếu ở các vùng nội địa và Tây Nam Á.
3. **Phân bố khí hậu:**
- Khí hậu gió mùa chủ yếu ở phía nam và phía đông, trong khi khí hậu lục địa thường chiếm ưu thế ở các vùng nội địa và Tây Nam Á.
**Ý nghĩa của khí hậu đối với việc sử dụng và bảo vệ tự nhiên:**
1. **Thuận lợi:**
- Khí hậu đa dạng tạo nên sự phong phú về sản phẩm nông nghiệp, thích hợp cho việc trồng trọt và chăn nuôi ở các khu vực khác nhau.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch, nhất là ở các vùng có khí hậu ôn hòa và nhiệt đới ẩm.
2. **Khó khăn:**
- Chịu nhiều tác động từ thiên tai và biến đổi khí hậu như bão, hạn hán, lũ lụt, điều này gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống người dân.
- Cần có các biện pháp phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo an ninh lương thực.
Tóm lại, khí hậu châu Á rất đa dạng và phong phú, ảnh hưởng lớn đến đời sống, sản xuất cũng như cần có sự quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý.
Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Trung Quốc bao gồm:
1. Máy móc và thiết bị cơ khí (chương 84) - nhập khẩu vào Mỹ và Hong Kong rất lớn.
2. Hàng may mặc, bao gồm hàng may mặc dệt kim (chương 61) và hàng may mặc không dệt kim (chương 62).
- Trong năm 2022, chương 61 đã đóng góp 91 tỷ USD vào kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc, trong khi chương 62 là 77 tỷ USD.
Ngoài ra, Trung Quốc cũng xuất khẩu nhiều sản phẩm khác như điện tử, hóa chất, linh kiện điện tử, ô tô và một số sản phẩm công nghiệp khác.
Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Trung Quốc bao gồm:
1. Năng lượng (như dầu mỏ, khí đốt tự nhiên).
2. Nguyên liệu công nghiệp (kim loại, khoáng sản).
3. Sản phẩm nông nghiệp (thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm).
4. Máy móc và thiết bị điện tử (bao gồm cả linh kiện điện tử và thiết bị viễn thông).
5. Hóa chất và sản phẩm hóa chất.
Ngoài ra, Trung Quốc cũng nhập khẩu nhiều sản phẩm khác để phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng và sản xuất trong nước.