Ngư trường trọng điểm nằm ở vùng biển phía Tây Nam của nước ta là:
**D. Cà Mau - Kiên Giang.**
Khu vực này có nhiều nguồn lợi hải sản phong phú và là một trong những ngư trường quan trọng của Việt Nam.
Ngư trường trọng điểm nằm ở vùng biển phía Bắc của nước ta là:
A. Hải Phòng - Quảng Ninh.
Hải Phòng và Quảng Ninh là hai tỉnh nằm ở phía Bắc Việt Nam, có ngư trường phong phú và đa dạng.
Để xác định ý nào không đúng với sự tác động của khoa học - công nghệ đến phát triển ngành thủy sản ở nước ta, chúng ta cần xem xét từng ý một:
A. Góp phần nâng cao giá trị thủy sản: Đây là một tác động tích cực của khoa học - công nghệ, vì công nghệ mới có thể cải thiện quy trình sản xuất và chế biến, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm.
B. Bảo vệ môi trường nuôi trồng thủy sản: Khoa học - công nghệ có thể giúp cải thiện các phương pháp nuôi trồng, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường, do đó đây cũng là một tác động tích cực.
C. Sản phẩm thủy sản đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu: Khoa học - công nghệ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đây cũng là một tác động tích cực.
D. Giúp cho các hoạt động đánh bắt gần bờ phát triển: Đây có thể là một ý không đúng, vì khoa học - công nghệ thường tập trung vào việc phát triển các phương pháp đánh bắt bền vững và có thể khuyến khích việc đánh bắt xa bờ hơn là gần bờ, nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
Vì vậy, ý D có thể được coi là không đúng với sự tác động của khoa học - công nghệ đến phát triển ngành thủy sản ở nước ta.
Nguyên nhân chủ yếu làm sản lượng hải sản khai thác tăng nhanh trong những năm gần đây là:
A. Đẩy mạnh khai thác xa bờ, phương tiện đánh bắt hiện đại hơn.
Việc áp dụng công nghệ hiện đại và khai thác ở vùng biển xa bờ đã giúp tăng cường hiệu quả đánh bắt và nâng cao sản lượng hải sản.
Năng suất lao động trong ngành khai thác thủy sản ở nước ta còn thấp chủ yếu do nhiều nguyên nhân, trong đó có thể kể đến:
A. Nguồn lợi thủy sản suy giảm do đánh bắt quá mức: Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc giảm năng suất, khi nguồn lợi không được tái tạo kịp thời.
B. Tàu thuyền, phương tiện đánh bắt còn hạn chế: Thiết bị và công nghệ lạc hậu cũng ảnh hưởng đến hiệu quả đánh bắt.
C. Ngư dân thiếu kinh nghiệm đánh bắt: Kỹ năng và kiến thức của ngư dân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất.
D. Vùng biển nước ta có nhiều thiên tai: Thiên tai có thể gây khó khăn trong việc khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
Tóm lại, tất cả các yếu tố trên đều góp phần làm giảm năng suất lao động trong ngành khai thác thủy sản. Tuy nhiên, nếu phải chọn một nguyên nhân chính, thì A và B thường được coi là những yếu tố quan trọng nhất.
Câu trả lời đúng là: **B. Tăng tỉ trọng nuôi trồng.**
Trong bối cảnh ngành thủy sản, nuôi trồng thủy sản đã có sự tăng trưởng nhanh chóng và chiếm một phần lớn trong tổng sản lượng thủy sản. Năm 2020, sản lượng thủy sản nuôi trồng của Trung Quốc đã chiếm hơn 52 triệu tấn, cho thấy xu hướng gia tăng tỉ trọng nuôi trồng trong cơ cấu giá trị sản xuất ngành thủy sản.
Để tăng sản lượng thủy sản khai thác, vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết thường là việc đầu tư vào trang thiết bị và phương tiện hiện đại để đánh bắt xa bờ (A). Điều này giúp nâng cao hiệu quả đánh bắt, mở rộng ngư trường và tăng cường khả năng khai thác nguồn lợi thủy sản.
Tuy nhiên, các yếu tố khác như tìm kiếm ngư trường mới, phổ biến kinh nghiệm cho ngư dân và phát triển công nghiệp chế biến cũng rất quan trọng và có thể hỗ trợ lẫn nhau trong việc tăng sản lượng. Tùy thuộc vào tình hình cụ thể của từng khu vực, các giải pháp có thể được ưu tiên khác nhau.
Các hoạt động lâm nghiệp của nước ta thường bao gồm:
- Khoanh nuôi, bảo vệ rừng
- Khai thác, chế biến lâm sản
- Trồng rừng và bảo vệ rừng
- Lâm sinh; khai thác, chế biến gỗ và lâm sản
Tuy nhiên, để xác định chính xác hoạt động nào là đúng nhất, bạn có thể tham khảo các tài liệu hoặc quy định của nhà nước về lâm nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về từng hoạt động, hãy cho tôi biết!
Các điều kiện kinh tế - xã hội có vai trò quan trọng trong sự phát triển và phân bố ngành lâm nghiệp ở nước ta. Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng yếu tố mà bạn đã nêu:
a) **Chính sách giao đất, giao rừng**: Chính sách này tạo ra sự ổn định cho người làm lâm nghiệp, giúp họ yên tâm đầu tư và phát triển sản xuất. Khi có quyền sử dụng đất và rừng, người dân sẽ có động lực hơn trong việc trồng rừng, bảo vệ rừng và phát triển các sản phẩm từ rừng.
b) **Biến đổi khí hậu và thiên tai**: Đây là yếu tố có tác động trực tiếp đến việc trồng rừng. Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi điều kiện khí hậu, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây rừng. Thiên tai như bão, lũ lụt cũng có thể gây thiệt hại lớn cho diện tích rừng, làm giảm năng suất và chất lượng rừng.
c) **Sự phát triển của các ngành kinh tế khác**: Khi các ngành kinh tế khác phát triển, chúng có thể tạo ra nguồn lực tài chính và công nghệ cho ngành lâm nghiệp. Đồng thời, sự phát triển này cũng có thể tạo ra nhu cầu về sản phẩm từ rừng, từ đó thúc đẩy công tác bảo vệ và phát triển rừng.
d) **Máy móc, thiết bị trong khai thác và chế biến gỗ**: Việc sử dụng máy móc và thiết bị còn hạn chế có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngành lâm nghiệp. Nếu không có công nghệ hiện đại, việc khai thác và chế biến gỗ sẽ kém hiệu quả, dẫn đến lãng phí tài nguyên và giảm sức cạnh tranh của sản phẩm gỗ trên thị trường.
Tóm lại, các yếu tố kinh tế - xã hội như chính sách, biến đổi khí hậu, sự phát triển của các ngành kinh tế khác và công nghệ đều có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và phân bố ngành lâm nghiệp ở nước ta.
Để giải quyết vấn đề quản lý và bảo vệ rừng, các biện pháp mà bạn đã nêu ra rất quan trọng và cần thiết. Dưới đây là một số phân tích và gợi ý cho từng điểm:
a) **Nâng cao công tác tuyên truyền, giáo dục**:
- Cần tổ chức các chương trình giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của rừng đối với môi trường và đời sống con người.
- Sử dụng các phương tiện truyền thông, hội thảo, và các hoạt động cộng đồng để nâng cao nhận thức.
b) **Kiểm soát quy hoạch và dự án phát triển**:
- Cần có các quy định chặt chẽ về việc đánh giá tác động môi trường trước khi phê duyệt các dự án.
- Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quá trình quy hoạch để đảm bảo lợi ích của họ được bảo vệ.
c) **Đẩy mạnh trồng rừng ngập mặn và rừng phòng hộ**:
- Cần có các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho người dân tham gia trồng rừng.
- Khuyến khích các mô hình trồng rừng kết hợp với phát triển kinh tế như du lịch sinh thái.
d) **Hội nhập khu vực và quốc tế**:
- Tham gia các hiệp định quốc tế về bảo vệ rừng và biến đổi khí hậu.
- Hợp tác với các tổ chức quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ trong quản lý rừng.
Việc thực hiện đồng bộ các biện pháp này sẽ giúp bảo vệ và phát triển bền vững diện tích và chất lượng rừng, đồng thời đảm bảo hài hòa giữa phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường.
Để phân tích các điều kiện kinh tế - xã hội tác động đến sự phát triển và phân bố ngành thủy sản ở nước ta, ta có thể xem xét từng yếu tố như sau:
a) **Nguồn lao động được đào tạo**: Việc đào tạo nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản. Các chương trình đào tạo cần tập trung vào kỹ thuật nuôi trồng, khai thác bền vững và quản lý chất lượng.
b) **Ứng dụng khoa học - công nghệ**: Việc áp dụng các công nghệ mới trong nuôi trồng và chế biến thủy sản giúp nâng cao giá trị sản phẩm, giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường. Công nghệ sinh học, công nghệ thông tin và các phương pháp nuôi trồng hiện đại có thể giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
c) **Thị trường tiêu thụ sản phẩm**: Sự mở rộng của thị trường tiêu thụ, đặc biệt là xuất khẩu, là một yếu tố quan trọng thúc đẩy ngành thủy sản phát triển. Để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, các sản phẩm thủy sản cần được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, từ khâu nuôi trồng đến chế biến và phân phối.
d) **Chính sách khai thác thủy sản**: Các chính sách của nhà nước về khai thác thủy sản, bảo vệ môi trường và giữ vững chủ quyền biển, đảo có vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành thủy sản. Chính sách hợp lý sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, đồng thời bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường biển.
Tóm lại, sự phát triển và phân bố ngành thủy sản ở nước ta phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế - xã hội, trong đó nguồn lao động, ứng dụng khoa học - công nghệ, thị trường tiêu thụ và chính sách khai thác là những yếu tố then chốt.
Đúng vậy, trong những năm qua, cơ cấu ngành thủy sản ở nước ta đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ. Tỉ trọng sản lượng thủy sản khai thác đã giảm trong khi tỉ trọng sản lượng thủy sản nuôi trồng đang tăng lên. Điều này cho thấy một xu hướng chuyển dịch từ việc khai thác tự nhiên sang phát triển nuôi trồng thủy sản, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo nguồn cung bền vững và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Việc tăng cường nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp tăng sản lượng mà còn góp phần vào việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cho người dân. Bên cạnh đó, ngành nuôi trồng thủy sản cũng đang áp dụng nhiều công nghệ hiện đại, giúp tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị xuất khẩu cho ngành thủy sản của nước ta.