Djenjejdjdjjd

Câu 2. Xét tính chất hóa học của saccharose. a) Saccharose bị thủy phân trong m
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của 0362098300
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

24/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 2: Tính chất hóa học của saccharose.** a) Saccharose bị thủy phân trong môi trường acid, base hoặc xúc tác enzyme. **Đúng.** Saccharose có thể bị thủy phân thành glucose và fructose khi có mặt của acid, base hoặc enzyme. b) Saccharose có khả năng phản ứng với thuốc thử Tollens. **Sai.** Saccharose là một disaccharide không có nhóm aldehyde tự do, do đó không phản ứng với thuốc thử Tollens. c) Saccharose có khả năng hòa tan $Cu(OH)_2$ trong môi trường kiềm ở điều kiện thường tạo dung dịch xanh lam. **Sai.** Saccharose không có khả năng tạo phức với $Cu(OH)_2$ để tạo dung dịch xanh lam như glucose. d) Thủy phân hoàn toàn saccharose trong môi trường acid thu được glucose và fructose. **Đúng.** Thủy phân saccharose sẽ tạo ra một phân tử glucose và một phân tử fructose. **Câu 3: Phân loại peptide.** a) Ala-Gly và Gly-Ala là 2 tên gọi của cùng một phân tử đipeptide. **Sai.** Đây là hai dipeptide khác nhau do thứ tự của các amino acid khác nhau. b) Phân tử tripeptide Gly-Ala-Val có 6 nguyên tử oxi. **Sai.** Phân tử này chỉ có 3 nguyên tử oxi từ 3 nhóm carboxyl của 3 amino acid. c) Trong phân tử pentapeptide Gly-Ala-Val-Glu-Lys, amino acid đầu N là Lys. **Sai.** Amino acid đầu N là Gly. d) Trùng ngưng các amino acid thu được polyamide. **Sai.** Trùng ngưng các amino acid sẽ tạo ra protein, không phải polyamide. **Câu 4: Nhận định đúng/sai.** a) Để hạ nhiệt độ nóng chảy của quá trình điện phân $Al_2O_3$ phải dùng quặng bauxite. **Sai.** Bauxite là quặng chứa Al2O3, nhưng không phải là chất hạ nhiệt độ nóng chảy. b) Khi mạ đồng lên một chiếc thìa bằng sắt thì phải dùng dung dịch muối $Cu^{2+}$. **Đúng.** Để mạ đồng, cần có ion $Cu^{2+}$ trong dung dịch. c) Kim loại sodium (Na) được điều chế bằng cách điện phân nóng chảy NaCl. **Đúng.** Sodium được điều chế bằng phương pháp điện phân nóng chảy NaCl. d) Phương pháp điện phân có thể dùng để làm sạch, tinh chế các kim loại. **Đúng.** Phương pháp điện phân thường được sử dụng để tinh chế kim loại. **Câu 1: Tính số mắt xích alanine trong protein X.** Số mắt xích alanine = (425 gam alanine) / (89 đvC) = 4,78. Số mắt xích trung bình alanine có trong phân tử X là khoảng 4,78. **Câu 2: Số lượng dipeptide từ Glycine và Valine.** Từ 1 phân tử Glycine và 1 phân tử Valine có thể hình thành 2 dipeptide: Gly-Val và Val-Gly. **Câu 3: Tổng giá trị của m1 và m2.** Tổng giá trị của m1 và m2 = 1 kg + 0,92 kg + 8,86 kg = 10,78 kg. Làm tròn đến hàng phần trăm là 10,78 kg. **Câu 4: Sức điện động chuẩn của pin Galvani.** E^0 = E^0_{Ag^+/Ag} - E^0_{Mg^{2+}/Mg} = 0,8 V - (-2,37 V) = 0,8 V + 2,37 V = 3,17 V. **Câu 5: Đồng phân ester của $C_4H_8O_2$.** Có 4 đồng phân ester ứng với công thức phân tử $C_4H_8O_2$. **Câu 6: Hiệu suất của phản ứng điện phân $Al_2O_3$.** Khối lượng Al thu được = 2,16 g. Số mol Al = 2,16 g / 27 g/mol = 0,08 mol. Số mol Al lý thuyết = (9,65 A * 3000 s) / (3 * 96500 C/mol) = 0,1 mol. Hiệu suất = (0,08 mol / 0,1 mol) * 100% = 80%.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
tung thien

24/12/2024

CÂU 2

Đánh giá tính chính xác của các phát biểu về tính chất hóa học của saccharose

Phân tích từng phát biểu:

a) Saccharose bị thủy phân trong môi trường acid, base hoặc xúc tác enzyme: ĐÚNG

  • Giải thích: Saccharose là một disaccharide, gồm một phân tử glucose liên kết với một phân tử fructose. Liên kết glycosidic này không bền vững trong môi trường acid, base hoặc khi có mặt enzyme. Khi bị thủy phân, saccharose sẽ bị tách thành glucose và fructose.

b) Saccharose có khả năng phản ứng với thuốc thử Tollens: SAI

  • Giải thích: Thuốc thử Tollens (dung dịch AgNO₃ trong NH₃) chỉ phản ứng với các hợp chất có nhóm chức aldehyd. Saccharose không có nhóm chức aldehyd tự do mà chỉ có các nhóm hydroxyl, do đó không xảy ra phản ứng với thuốc thử Tollens.

c) Saccharose có khả năng hòa tan Cu(OH)₂ trong môi trường kiềm ở điều kiện thường tạo dung dịch xanh lam: ĐÚNG

  • Giải thích: Saccharose có nhiều nhóm hydroxyl (-OH) trong phân tử. Các nhóm hydroxyl này có khả năng tạo phức với ion Cu²⁺, tạo thành dung dịch màu xanh lam đặc trưng. Đây là phản ứng đặc trưng của các đường đa.

d) Thủy phân hoàn toàn saccharose trong môi trường acid thu được glucose và fructose: ĐÚNG

  • Giải thích: Như đã giải thích ở câu a), saccharose bị thủy phân trong môi trường acid tạo thành glucose và fructose.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved