
28/12/2024
28/12/2024
Vận chuyển thụ động | Vận chuyển chủ động |
|---|---|
| Chiều vận chuyển | Từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp. |
| Nguyên lí | Theo nguyên lí khuếch tán |
| Con đường | - Qua kênh prôtêin đặc hiệu. - Qua lỗ màng |
| Năng lượng | Không tiêu tốn năng lượng |
28/12/2024
Phân biệt hình thức vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động, thẩm thấu và khuếch tán
1. Vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động:
Vận chuyển thụ động: Đây là phương thức di chuyển của các chất qua màng sinh chất mà không cần tiêu tốn năng lượng. Quá trình này diễn ra theo chiều gradient nồng độ, tức là từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp. Các hình thức vận chuyển thụ động bao gồm khuếch tán đơn giản, khuếch tán được thuận hóa (facilitated diffusion), lọc và thẩm thấu.
Vận chuyển chủ động: Ngược lại, vận chuyển chủ động yêu cầu năng lượng (thường là ATP) để di chuyển các chất qua màng từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, tức là ngược chiều gradient nồng độ. Phương thức này thường cần có các protein vận chuyển đặc hiệu để thực hiện quá trình này.
2. Thẩm thấu và khuếch tán:
Thẩm thấu: Là quá trình di chuyển của nước qua màng bán thấm do sự chênh lệch về nồng độ chất tan giữa hai bên màng. Nước sẽ di chuyển từ vùng có nồng độ chất tan thấp (nhiều nước) sang vùng có nồng độ chất tan cao (ít nước) cho đến khi đạt được sự cân bằng.
Khuếch tán: Là sự di chuyển của các phân tử từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp cho đến khi đạt trạng thái cân bằng. Khuếch tán có thể xảy ra với nhiều loại phân tử khác nhau, không chỉ nước, và không yêu cầu năng lượng.
Đặc điểm các loại môi trường ưu trương, đẳng trương và nhược trương
1. Môi trường ưu trương:
Môi trường này có nồng độ chất tan lớn hơn so với bên trong tế bào. Khi tế bào được đặt trong môi trường ưu trương, nước sẽ di chuyển ra ngoài tế bào để cân bằng áp suất, dẫn đến tình trạng tế bào bị co lại.
2. Môi trường đẳng trương:
Trong môi trường đẳng trương, nồng độ chất tan bên ngoài tế bào bằng với bên trong tế bào. Do đó, không có sự di chuyển net của nước vào hoặc ra khỏi tế bào, giúp tế bào duy trì hình dạng và kích thước ổn định.
3. Môi trường nhược trương:
Môi trường nhược trương có nồng độ chất tan thấp hơn so với bên trong tế bào. Khi tế bào ở trong môi trường này, nước sẽ di chuyển vào trong tế bào, có thể dẫn đến tình trạng tế bào phình to hoặc vỡ nếu áp suất nội bào quá cao.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời