phần:
câu 1: Phương thức biểu đạt chính: tự sự
câu 2: Người kể chuyện trong "Một bữa no" là nhân vật tôi - bà cụ. Ở ngôi kể thứ nhất.
câu 3: Nhân vật bà lão trong đoạn văn trên có cuộc đời, số phận nghèo khổ, bất hạnh. Những chi tiết chứng tỏ điều này là: + Bà lão sống cùng đứa cháu gái trong căn nhà rách nát, tồi tàn. + Cả hai bà cháu đều bị đói, phải ăn cháo cám qua ngày. + Khi được ăn một bữa no, bà lão đã chết vì bội thực.
câu 4: Nhân vật bà lão trong truyện vừa đáng thương vừa đáng trách. Bà đáng thương bởi vì cuộc sống nghèo khổ, túng quẫn nên bị đẩy vào tình cảnh khốn cùng, phải ăn một bữa no để giữ lấy mạng sống. Nhưng đồng thời bà cũng đáng trách bởi vì hành động đó khiến bà phải trả giá đắt bằng chính tính mạng của mình.
câu 5: I. ĐẶT VẤN ĐỀ 1. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu: Tình cảm của Nam Cao dành cho nhân vật bà lão trong tác phẩm Một bữa no. 2. Giải quyết vấn đề nghiên cứu: a. Khái quát chung về tác giả, tác phẩm: - Tác giả: + Nam Cao tên khai sinh là Trần Hữu Tri, quê ở làng Đại Hoàng, phủ Lí Nhân, tỉnh Hà Nam. Ông là một nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại. + Sáng tác của Nam Cao tập trung chủ yếu vào hai giai đoạn: trước Cách mạng tháng Tám và sau Cách mạng tháng Tám. Trước Cách mạng tháng Tám, các sáng tác của Nam Cao xoay quanh đề tài về người nông dân nghèo và trí thức nghèo. Sau Cách mạng tháng Tám, ngòi bút của ông hướng hẳn về con đường phục vụ kháng chiến. - Tác phẩm: + Truyện ngắn Một bữa no thuộc chùm ba truyện ngắn viết về đề tài người nông dân của Nam Cao gồm: Một bữa no, Lang Rận, Điếu văn. + Nội dung chính: Câu chuyện kể về cuộc đời bất hạnh của bà lão mù lòa, nghèo khổ. Bà sống cô độc một mình trong căn lều rách nát. Hằng ngày, bà kiếm sống qua ngày bằng nghề mò cua bắt ốc. Trong một lần bị ngã, bà may mắn được gia đình bà Phó Thụ mời về ăn cơm. Được ăn một bữa no nê, bà trở về nhà và lên cơn sốt. Gia đình bà Phó Thụ biết tin liền vội vã chạy sang thăm nom. Đến khi khỏi bệnh, bà cụ cũng lìa đời vì mắc bệnh kiết lị. Qua đó, tác giả muốn phê phán xã hội vô lương tâm, đồng thời ca ngợi tấm lòng nhân ái của con người. b. Phân tích chi tiết: - Tình cảm của Nam Cao dành cho nhân vật bà lão trong tác phẩm: + Thương xót cho số phận bất hạnh của bà lão: Bà lão sống cảnh côi cút một mình trong túp lều rách nát, hằng ngày phải đi mò cua bắt ốc để kiếm miếng ăn. Cuộc sống của bà đầy rẫy những khó khăn, vất vả. + Cảm thông với nỗi đau đớn của bà lão: Khi được gia đình bà Phó Thụ mời về ăn cơm, bà lão đã được ăn một bữa no nê sau bao ngày đói khát. Nhưng niềm vui chẳng tày gang, bà lại mắc bệnh kiết lị và qua đời. Cái chết của bà lão là minh chứng cho sự tàn nhẫn của xã hội vô lương tâm. + Ca ngợi tấm lòng nhân hậu của bà lão: Dù sống trong cảnh nghèo khó, bà lão vẫn giữ được tấm lòng nhân hậu, yêu thương mọi người. Bà sẵn sàng giúp đỡ gia đình bà Phó Thụ khi họ gặp khó khăn. Tấm lòng của bà lão là một tấm gương sáng về đạo lí làm người. II. KẾT LUẬN Tóm tắt nội dung phân tích: Tình cảm của Nam Cao dành cho nhân vật bà lão trong tác phẩm Một bữa no là sự kết hợp hài hòa giữa thương xót, cảm thông và ca ngợi. Điều này thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của nhà văn.
phần:
: Nam Cao là nhà văn hiện thực xuất sắc trước cách mạng tháng Tám. Ông thường hướng ngòi bút của mình vào cuộc sống cơ cực của những người nông dân nghèo đói bị vùi dập. Những tác phẩm của ông mang đậm tính nhân đạo sâu sắc. Một bữa no là một trong số đó. Tác phẩm đã khắc họa thành công nhân vật bà cụ và qua đó thể hiện tấm lòng thương cảm đối với những người nông dân khốn cùng.
Truyện xoay quanh nhân vật bà lão. Bà vốn là người ở thuê cho gia đình giàu có tên là Bá Kiến. Sau khi chồng chết, bà phải chịu cảnh gà trống nuôi con. Nhưng đứa con ấy vì phẫn uất do bị người tình bỏ rơi nên đã bỏ mẹ ra đi. Từ đấy, bà sống cô độc một mình trong sự chế giễu, khinh bỉ của mọi người. Cái đói cái nghèo khiến bà phải đi ăn xin. Trong một lần tình cờ, bà gặp lại gia đình cũ. Và từ đây, bi kịch bắt đầu xảy ra.
Bà lão bước vào câu chuyện bằng dáng vẻ đáng thương tội nghiệp vô cùng. Đó là một bà lão gầy gò, khom lưn, chống hai cây gậy trông như con bọ ngựa. Miệng móm mém nhai trầu, hai mắt thì đờ đẫn. Cách miêu tả chân thực, sinh động này khiến người đọc liên tưởng tới những bà lão ăn xin ngoài đường phố. Hình ảnh ấy chẳng hề hiếm hoi trong xã hội xưa và ngay cả nay. Qua đó, chúng ta thấy xót xa cho thân phận con người nhỏ bé giữa cuộc đời.
Cuộc đời bà lão đầy những bất hạnh. Chồng chết sớm, con trai duy nhất bỏ đi biệt xứ. Giờ đây, bà sống nhờ nhà chủ nhưng họ luôn tìm cách đuổi bà đi. Không những vậy, bà còn bị khinh miệt gọi là bà lão điên, bà lão dại. Thậm chí, họ còn nói xấu sau lưng bà. Có lẽ, chính bởi cái nghèo mà bà bị đối xử tàn nhẫn như vậy.
Bi kịch của bà lão càng thêm đau đớn khi phải chứng kiến cảnh con trai trở về trong bộ dạng tha hương cầu thực. Người con trai vốn hiền lành, chăm chỉ nhưng vì phẫn uất khi bị người yêu phụ bạc nên đã bỏ làng ra đi. Anh ta trở về trong bộ dạng thảm hại, quần áo rách như tổ đỉa, tay cắp một chiếc túi hỏng khóa, trong đựng vài thứ linh tinh. Nhìn thấy mẹ, anh ta định chạy lại nhưng ngập ngừng, lúng túng. Hai mẹ con gặp nhau nhưng đều im lặng. Họ đứng nhìn nhau rồi bật khóc. Cuộc trùng phùng diễn ra trong nước mắt.
Nam Cao đã rất thành công khi xây dựng nhân vật bà lão. Bà đại diện cho tầng lớp nông dân nghèo khổ trong xã hội phong kiến. Bằng giọng văn nhẹ nhàng, thấm đẫm tình yêu thương, tác giả đã đưa người đọc trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.
Một bữa no quả là một tác phẩm hay. Nó đã giúp người đọc hiểu hơn về cuộc sống khó khăn của những người nông dân trong xã hội cũ. Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ niềm đồng cảm sâu sắc đối với họ.