Chis Tino Trả lời:
Hiện tượng:
Khi nung nóng KClO₃ có mặt chất xúc tác MnO₂, KClO₃ bị phân hủy, sinh ra khí O₂ (không màu, không mùi) và chất rắn còn lại là KCl.
Phương trình hóa học:
2KClO₃ → 2KCl + 3O₂↑ (có MnO₂ làm xúc tác)
Trong đó:
KClO₃ (Kali clorat): Chất rắn màu trắng.
MnO₂ (Mangan dioxit): Chất xúc tác, không bị thay đổi sau phản ứng.
KCl (Kali clorua): Chất rắn màu trắng.
O₂ (Oxi): Khí không màu, không mùi, duy trì sự cháy.
Giải thích:
Khi có MnO₂ làm xúc tác, phản ứng phân hủy KClO₃ xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ thấp hơn.
Đây là phương pháp thường dùng để điều chế khí oxi trong phòng thí nghiệm.
Ứng dụng:
Phản ứng này được dùng để điều chế khí O₂ trong các thí nghiệm hóa học hoặc để nghiên cứu tính chất của oxi.