phần:
câu 1: : Thể loại: Truyện thơ Nôm
câu 2: : Thành ngữ nào trong đoạn trích được dùng để chỉ sự cách trở giữa Thúy Kiều và cha mẹ?
- Đáp án đúng là C. Sân Hòe.
Giải thích:
Thành ngữ "Sân Hòe" được sử dụng trong đoạn trích với ý nghĩa ẩn dụ cho khoảng cách địa lý xa xôi giữa Thúy Kiều và gia đình. Hình ảnh "sân Hòe" gợi lên sự cô đơn, trống trải, đồng thời cũng ám chỉ sự cách biệt về mặt tinh thần giữa nàng và cha mẹ.
Phản ánh:
Qua việc phân tích thành ngữ "Sân Hòe", chúng ta thấy được tác giả Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ một cách tài tình, tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc. Việc sử dụng thành ngữ giúp cho câu văn thêm giàu hình ảnh, gợi cảm, đồng thời truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn.
câu 3: .
Biện pháp lặp cấu trúc có tác dụng nhấn mạnh nỗi đau đớn, tủi nhục, ê chề của Thúy Kiều khi bị lừa gạt, đẩy vào chốn lầu xanh. Cấu trúc "ôm lòng...", "nhớ...", "khi về...", "khi tỉnh rượu...", "khi tàn canh..." tạo nên nhịp điệu chậm rãi, buồn bã, thể hiện sự day dứt, tiếc nuối của nàng. Việc lặp lại các cụm từ "xót xa", "thương thay" càng tăng cường cảm xúc bi thương, xót xa cho số phận bất hạnh của Kiều.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ lặp cấu trúc trong văn bản. Qua việc xác định cấu trúc lặp lại, phân tích ngữ cảnh sử dụng và liên hệ với nội dung, học sinh có thể hiểu rõ hơn cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm. Bên cạnh đó, việc mở rộng vấn đề bằng cách so sánh với các trường hợp tương tự giúp học sinh nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế.
câu 4: . Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm
. Các từ ngữ miêu tả nội tâm nhân vật Thúy Kiều:
- Ôm lòng: luôn mang nặng nỗi niềm trong lòng.
- Đòi đoạn: đứt ruột.
- Vò, rã: vò xé tâm can, đau đớn, xót xa.
- Ngả bóng dâu: thương nhớ cha mẹ.
- Sân hòe: nhớ tới gia đình.
- Dặm ngàn: nhớ quê nhà.
- Thân phận con ra thế này: tự trách bản thân vì đã mất đi phẩm giá, thanh cao.
- Nhớ lời nguyền ước: nhớ Kim Trọng.
- Sân hòe: nhớ bố mẹ.
- Cành xuân đã bẻ cho người chuyên tay: tự thấy mình đã phụ lòng Kim Trọng.
. Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê:
- Nhấn mạnh sự đau khổ, tủi nhục của Thúy Kiều khi bị lừa gạt, đẩy vào chốn lầu xanh.
- Thể hiện rõ nét tâm trạng buồn bã, chán nản, tuyệt vọng của nàng.
- Gợi lên hình ảnh cuộc sống đầy bất hạnh, bi kịch của Thúy Kiều.
. Điển tích "Liễu Chương Đài" gợi nhắc đến câu chuyện xưa kể về chàng thư sinh Lưu Thần và Nguyễn Triệu đời Hán (Trung Quốc). Hai người cùng nhau đi chơi ở núi Li Sơn, gặp cảnh đẹp bèn vui chân bước vào. Bỗng nhiên, hai chàng thấy bên sườn núi có một ngôi nhà lá đơn sơ, trước cửa có một cây liễu. Thấy cảnh tượng lạ lùng, hai chàng quyết định bỏ giày, trèo qua tường vào nhà xem thử. Nào ngờ, vừa bước vào thì thấy một bàn tiệc với đủ các món sơn hào hải vị, hai chàng thưởng thức bữa cơm thịnh soạn ấy rồi trở về. Sau đó, cả hai đều đỗ đạt và làm quan. Ba năm sau, họ xin nghỉ phép, mỗi người dẫn theo mười người hầu, ngựa xe đi lại trên con đường hôm nọ để tìm lại nơi đã đãi đằng mình bữa cơm năm xưa. Nhưng họ đi mãi, đi mãi mà không tìm thấy ngôi nhà lá ấy nữa. Cuối cùng, họ chỉ thấy một cây liễu tươi tốt đứng sừng sững bên vệ đường. Hỏi ra mới biết, chủ vườn muốn trồng cây thành hình tròn nhưng không thành nên đành trồng theo hình dáng tự nhiên. Chủ vườn cũng cho hay, hơn ba trăm năm trước từng có người đến đây dựng nhà, bày tiệc rồi đi mất. Lúc bấy giờ, Lưu - Nguyễn mới biết, hóa ra mình đã lạc vào "Tiên cảnh Liễu Chương".
→ Việc sử dụng điển cố "Liễu Chương Đài" giúp tăng tính hàm súc, tao nhã cho câu thơ đồng thời tạo ra chiều sâu thẩm mỹ cho ngôn ngữ văn chương. Đồng thời, nó còn góp phần khẳng định vẻ đẹp toàn diện của nhân vật Thúy Kiều: tài sắc vẹn toàn, đức hạnh.
câu 5: . Đoạn trích trên thuộc tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du.
. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.
. Các nhân vật xuất hiện trong đoạn trích: Thúy Kiều, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh.
. Những chi tiết miêu tả hành động của các nhân vật:
- Sở Khanh: “Rẽ song đã thấy Sở Khanh lẻn vào”; “Sở Khanh bước lên, vội vàng ghìm ngựa”.
- Tú Bà: “Tú Bà giục giã: “Khách vào đây!”, “Vội vàng hạ giọng: “Em ơi! Em hãy khoan”.
- Thúy Kiều: “Kiều nghe tiếng gõ cửa, giật mình”, “Thúy Kiều sợ hãi, nép mình xuống chiếu”.
. Tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích:
- Buồn bã, thất vọng vì bị lừa dối.
- Đau đớn, tủi nhục vì phải sống trong cảnh ô nhục.
- Cô đơn, lạc lõng giữa chốn lầu xanh.
. Tác dụng của phép so sánh trong hai câu thơ:
“Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”
- Gợi hình ảnh: Cảnh tượng thiên nhiên dữ dội, hung bạo.
- Gợi cảm xúc: Nỗi buồn, lo lắng, bất an của Thúy Kiều.
. Ý nghĩa của nhan đề đoạn trích:
"Trao duyên": Trao kỉ vật tình yêu cho em gái.
"Nỗi thương mình": Nỗi đau khổ, tủi nhục của Thúy Kiều khi phải sống trong cảnh ô nhục.
câu 6: . Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm
. Các biện pháp tu từ:
+ Điệp ngữ: “chẳng”; “một”, “ngày một ngày hai”...
+ Ẩn dụ: “ôm lòng đòi đoạn”
+ Câu hỏi tu từ: “ai kẻ đỡ thay việc mình?”
+ Thành ngữ: “xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê”
Tác dụng: Nhấn mạnh nỗi buồn tủi, xót xa, cay đắng, tủi nhục của Thúy Kiều khi bị lừa gạt, đẩy vào chốn lầu xanh. Đồng thời bộc lộ sự đồng cảm, thương xót của tác giả đối với số phận bất hạnh của nàng.
. Nội dung chính: Đoạn trích miêu tả nội tâm nhân vật Thúy Kiều khi bị Mã Giám Sinh đưa vào lầu xanh. Nàng vô cùng đau đớn, tủi nhục, xót xa, cay đắng vì bị lừa dối, mất đi phẩm giá, danh dự của một người con gái khuê các.
. Tâm trạng của Thúy Kiều:
– Đau đớn, tủi nhục, xót xa, cay đắng khi bị Mã Giám Sinh lừa dối, đẩy vào chốn lầu xanh.
– Buồn bã, cô đơn, lạc lõng giữa chốn hồng trần xa lạ.
– Nhớ nhung, tiếc nuối quá khứ tươi đẹp, hạnh phúc bên gia đình.
– Tuyệt vọng, chán nản, không biết tương lai sẽ ra sao.