câu 6: - Nội dung: Đoạn trích thể hiện sự đối lập giữa hai thế giới: thế giới của những người dân nghèo khổ, bất hạnh với thế giới của những kẻ giàu sang, độc ác. Đồng thời, tác giả cũng lên án xã hội phong kiến tàn bạo đã đẩy con người vào cảnh ngộ bi thảm.
- Nghệ thuật: Tác phẩm sử dụng thành công các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ,... để khắc họa chân thực cuộc sống của nhân vật.
câu 7: Nguyễn Du là một đại thi hào dân tộc Việt Nam, danh nhân văn hóa thế giới. Truyện Kiều là tập đại thành của ông kết tinh những giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Đọc các đoạn trích "Chị em Thúy Kiều", "Kiều ở lầu Ngưng Bích", "Mã Giám Sinh mua Kiều", ta thấy Thúy Kiều là người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng lại có số phận truân chuyên, bất hạnh. Vần là người mắc tội với cha mẹ nên cuộc đời nàng phải long đong lận đận. Đoạn trích "Nỗi thương mình" đã thể hiện tâm trạng đau đớn, tủi nhục, nỗi thương thân trách phận và ý thức sâu sắc về thân phận bất hạnh của Thúy Kiều ở chốn lầu xanh.Sau khi biết mình bị lừa vào lầu xanh, Kiều uất ức định tự vẫn. Tú Bà vì sợ mất vốn lẫn lời nên đã hứa đợi Kiều bình phục sẽ gả nàng cho một người đàn ông tốt nhưng trên thực tế bà ta lập mưu biến nàng thành một cô gái lầu xanh đích thực ép nàng phải tiếp khách chơi bời. Để thoát khỏi cảnh này, Kiều đã nghĩ đến cái chết lần thứ hai nhưng mụ chủ đã phát hiện được và ngăn cản hành động dại dột đó của nàng bằng những lời nói giả tạo, an ủi hòng buộc nàng phải tiếp tục làm nghề lâu dài. Thực chất công việc hàng ngày của Kiều là ngồi hầu rượu, đánh đàn, tiếp khách và vui đùa cùng họ. Chính vì vậy mà nàng rơi vào trạng thái vô định, ngơ ngẩn buồn. Nỗi buồn ấy xuất phát từ sự ê chề, nhục nhã cho chính bản thân mình khi không giữ được phẩm giá, trở thành món đồ chơi cho kẻ khác:Biết bao bướm lả ong lơiCuộc say đầy tháng trận cười suốt đêmDập dìu lá gió cành chimSớm đưa Tống Ngọc tối tìm Trường Khanh- Những hình ảnh ẩn dụ như "bướm lả ong lơi", "cuộc say", "trận cười" gợi tả khung cảnh nhốn nháo, hỗn loạn nơi kỹ viện, chỉ coi Kiều như một món đồ, mua bán đổi trác, mặc sức vui đùa, rồi say sưa chè chén, cười đùa vô bổ suốt ngày đêm, không có lối thoát. Thời gian tuần hoàn khép kín "sớm đưa Tống Ngọc tối tìm Trường Khanh" cũng cho thấy tình cảnh lặp lại, nhàm chán, buồn tẻ nơi lầu xanh. Trước thực tại phũ phàng ấy, Thúy Kiều chỉ còn biết tự thương lấy bản thân mình. Nàng xót xa cho thân phận, cuộc đời mình:Khi tỉnh rượu lúc tàn canhGiật mình mình lại thương mình xót xaTrong những câu thơ này, tác giả đã sử dụng thành công thủ pháp "tả cảnh ngụ tình". Hai từ "giật mình" đặt ở đầu câu diễn tả tâm trạng bàng hoàng, thảng thốt của Thúy Kiều trước thực tại. Nàng giật mình vì tiếng nhạc, tiếng cười hay vì nhận ra cuộc đời trớ trêu? Sau những trò vui, khi mọi người chìm trong men say, Thúy Kiều "lại thương lại xót xa" cho chính bản thân mình. Nỗi đau về nhân phẩm không được tôn trọng giằng xé tâm can nàng.Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầuNgười buồn cảnh có vui đâu bao giờ- Tác giả đã vận dụng quy luật tâm lý của con người khi sống trong môi trường xấu thì tâm hồn cũng sẽ bị ảnh hưởng để khắc họa tâm trạng đau khổ của Thúy Kiều. Từ thương mình, nàng suy nghĩ về những người cùng cảnh ngộ với mình:Khi sao phong gấm rủ làGiờ sao tan tác như hoa giữa đườngMặt sao dày gió dạn sươngThân sao bướm chán ong chường bấy thân- Các điển cố, điển tích như "phong gấm rủ là", "tan tác như hoa giữa đường", "dày gió dạn sương", "bướm chán ong chường" đều chỉ cuộc sống êm đềm, hạnh phúc trước đây và sự đổ vỡ, tan nát, chà đạp không thương tiếc của cuộc sống hiện tại. Tác giả đã cực tả nỗi đau về thể xác và tâm hồn của Thúy Kiều khi bị đẩy vào chốn lầu xanh. Mụ tú bà thì giàu có, sung sướng, thản nhiên, vô tư trong khi những cô kĩ nữ như Thúy Kiều thì "dày gió dạn sương", nghĩa là đã quen chịu đựng nanh vuốt của khách làng chơi, "bướm chán ong chường" tức là đã quen với việc làm đồ chơi cho người khác. Trong đoạn thơ này, tác giả đã sử dụng phép điệp từ nối tiếp "khi sao", "giờ sao", "mặt sao", "thân sao" để nhấn mạnh nỗi xót xa, cay đắng của Thúy Kiều. Qua đó, chúng ta thấy được tâm trạng đau đớn, tủi nhục, nỗi thương thân trách phận và ý thức sâu sắc về thân phận bất hạnh của Thúy Kiều ở chốn lầu xanh.
câu 8: . Đoạn trích được viết bằng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
[INST] Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong hai câu thơ: Chó vàng thủ mãi quanh Hồng Lĩnh, Mây trắng đâu nằm cạnh Quế Giang. [/INST] Hai câu thơ "Chó vàng thủ mãi quanh Hồng Lĩnh, Mây trắng đâu nằm cạnh Quế Giang" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Tác giả đã sử dụng động từ chỉ hành động của con người ("thủ", "nằm") để miêu tả cho những sự vật vô tri vô giác ("chó vàng", "mây trắng"). Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Gợi hình: Hình ảnh "chó vàng thủ mãi quanh Hồng Lĩnh" gợi lên một khung cảnh hoang sơ, hùng vĩ, nơi mà thời gian dường như ngừng lại. Còn "mây trắng đâu nằm cạnh Quế Giang" lại gợi lên vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng, yên bình của dòng sông Quế Giang.
* Gợi cảm: Biện pháp nhân hóa khiến cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn. Nó cũng thể hiện tâm trạng buồn bã, tiếc nuối của tác giả trước sự trôi chảy của thời gian, sự phai nhạt của tuổi trẻ.
Biện pháp nhân hóa trong hai câu thơ này góp phần làm tăng sức biểu đạt cho lời thơ, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được tâm trạng của tác giả. Đồng thời, nó cũng khẳng định tài năng sáng tạo độc đáo của Nguyễn Du trong việc sử dụng ngôn ngữ để tạo nên những vần thơ giàu tính nghệ thuật.
câu 1: Bài thơ "Tiếng gà trưa" của Xuân Quỳnh được viết theo thể thơ năm chữ.
câu 2: Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm
câu 3: Trong câu thơ "Trai tài đầu bạc ngóng trời than", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa.
- Tác giả đã nhân hóa hình ảnh "trai tài" bằng cách miêu tả hành động "ngóng trời than". Hành động này thường gắn liền với con người, thể hiện sự buồn bã, tiếc nuối khi không đạt được mục tiêu. Việc gán cho "trai tài" - một khái niệm trừu tượng - hành động của con người tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo.
- Biện pháp nhân hóa giúp câu thơ trở nên sinh động, giàu sức gợi hình và gợi cảm. Nó làm nổi bật nỗi lòng của những người tài năng nhưng chưa gặp thời, đồng thời tạo nên sự đồng cảm sâu sắc đối với họ.
câu 4: - Nội dung của hai câu thơ trên là nói đến sự thay đổi của thời gian, mùa hè qua đi nhường chỗ cho mùa thu.
câu 5: Nội dung: Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc và lòng tự hào dân tộc của nhà thơ Tế Hanh.
câu 6: - Hình ảnh trai tài đầu bạc: chỉ những người có tài năng, phẩm chất tốt đẹp nhưng không được trọng dụng, phải sống trong cảnh nghèo khổ.
- Tác giả sử dụng hình ảnh này để thể hiện sự xót xa, thương cảm cho số phận bất hạnh của những người tài hoa nhưng lại bị xã hội bỏ rơi.
câu 7: - Tâm trạng: buồn, cô đơn, trống vắng khi không có người yêu bên cạnh.
câu 8: - Nội dung: Bài thơ là lời tâm tình của người cha nói với con, đó là những lời nhắn nhủ yêu thương. Người cha nói với con về những đức tính tốt đẹp của người đồng mình, qua đó nhắc nhở con cần phải kế thừa và phát huy những truyền thống quý báu của quê hương, dân tộc.
- Bài học: Qua lời nhắn gửi của người cha, tác giả muốn khẳng định vai trò của gia đình, quê hương đối với mỗi con người. Gia đình chính là cái nôi để con lớn khôn, còn quê hương là môi trường để con được thử thách, rèn luyện. Con hãy sống có nghĩa, có tình thủy chung với quê hương, gia đình bởi nơi đó là nguồn cội, là bến đỗ bình yên cho con suốt hành trình dài rộng của cuộc đời.