Câu 1:
1. Âm tiết có chứa nguyên âm đôi: suối, quả, chịu, khuỷu.
- Cấu tạo của các âm tiết:
+ Suối: uôi (âm đệm + âm chính).
+ Quả: aa (hai âm chính).
+ Chịu: ươu (âm đệm + âm chính).
+ Khuỷu: uyê (âm đệm + âm chính).
2. Từ ghép: quả bí, đôi vò, con đường, khúc khuỷu, quả to.
- Tác dụng: Các từ ghép giúp diễn tả sự vật, hành động cụ thể, rõ ràng hơn, tăng tính sinh động cho đoạn văn.
Câu 2:
Bài thơ "Cầu vồng" sử dụng nhiều biện pháp tu từ, góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo về hình ảnh và ý nghĩa.
- Nhân hóa: Chiếc cầu vồng được nhân hóa với hành động "uốn mình", "vươn qua", "cong lên trời". Điều này khiến cầu vồng trở nên gần gũi, đáng yêu, giống như một người bạn đồng hành với con người.
- So sánh: Cầu vồng được so sánh với "lưng mẹ", gợi liên tưởng đến sự vất vả, lam lũ của người phụ nữ Việt Nam. Đồng thời, nó còn ẩn dụ cho tình yêu thương, che chở của mẹ dành cho con cái.
- Ẩn dụ: Hình ảnh "cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ" là ẩn dụ cho cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Nó thể hiện niềm vui, sự sung túc của con người khi được thiên nhiên ban tặng.
Tóm lại, thông qua việc sử dụng các biện pháp tu từ, bài thơ "Cầu vồng" không chỉ miêu tả khung cảnh thiên nhiên đẹp mắt mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương đất nước, lòng biết ơn đối với cha mẹ và sự trân trọng những điều bình dị trong cuộc sống.
Reflection:
Alternative Reasoning:
Phương pháp tiếp cận thay thế: Thay vì liệt kê từng âm tiết có chứa nguyên âm đôi, chúng ta có thể sử dụng phương pháp loại trừ dựa vào kiến thức về cấu tạo âm tiết tiếng Việt.
* Nguyên tắc của phương pháp giải quyết ban đầu: Liệt kê tất cả các âm tiết có chứa nguyên âm đôi trong đoạn văn.
* Cách tiếp cận thay thế: Xác định các âm tiết có chứa nguyên âm đơn, sau đó loại bỏ những âm tiết đó khỏi danh sách các âm tiết có thể chứa nguyên âm đôi.
* Lý do dẫn đến cùng một câu trả lời đúng: Cả hai phương pháp đều dựa trên kiến thức về cấu tạo âm tiết tiếng Việt, tuy nhiên phương pháp thay thế hiệu quả hơn vì giảm thiểu số lượng bước cần thực hiện.
Follow-up Reasoning:
Để mở rộng vấn đề, chúng ta có thể áp dụng cách tiếp cận tương tự cho việc xác định các âm tiết có chứa nguyên âm đôi trong các đoạn văn, bài thơ khác. Ví dụ:
Vấn đề tiếp theo: Hãy xác định các âm tiết có chứa nguyên âm đôi trong đoạn thơ sau:
> "Bóng tre xanh, xao xác, rì rào
> Nắng chiều tà, nhuộm đỏ chân mây."
Giải pháp:
* Xác định các âm tiết có chứa nguyên âm đơn: Bóng, tre, xanh, xao, xác, rì, rào, nắng, chiều, tà, nhuộm, đỏ, chân, mây.
* Loại bỏ các âm tiết có chứa nguyên âm đơn: bóng, tre, xanh, xao, xác, rì, rào, nắng, chiều, tà, nhuộm, đỏ, chân, mây.
* Kết luận: Các âm tiết có chứa nguyên âm đôi trong đoạn thơ là: xao xác, rì rào.
Liên hệ với vấn đề ban đầu: Vấn đề tiếp theo tương tự với vấn đề ban đầu ở chỗ đều yêu cầu học sinh xác định các âm tiết có chứa nguyên âm đôi trong một đoạn văn hoặc thơ. Tuy nhiên, vấn đề tiếp theo phức tạp hơn vì đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức về cấu tạo âm tiết tiếng Việt để loại trừ các trường hợp đặc biệt.