Huy Tienle Đất feralit là một loại đất đặc trưng cho vùng nhiệt đới ẩm, được hình thành do quá trình phong hóa mạnh mẽ của đá mẹ trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao. Dưới đây là những đặc điểm chính của loại đất này:
Đặc điểm chung:
- Màu sắc: Thường có màu đỏ hoặc vàng do chứa nhiều oxit sắt và nhôm.
- Cấu trúc: Có cấu trúc sét, thường có lớp vỏ phong hóa dày, thoáng khí và dễ thoát nước.
- Độ phì: Nghèo các chất bazơ và mùn, đất chua, dễ bị thoái hóa.
- Phân bố: Phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở các vùng đồi núi và cao nguyên.
Các loại đất feralit chính:
- Đất feralit đỏ vàng trên đá bazan:
- Đây là loại đất có độ phì cao nhất trong nhóm đất feralit.
- Thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày như cà phê, cao su, hồ tiêu...
- Đất feralit đỏ vàng trên đá sét và đá biến chất:
- Loại đất này có độ phì thấp hơn so với đất feralit trên đá bazan.
- Thích hợp cho việc trồng các loại cây ăn quả, cây công nghiệp và cây lâm nghiệp.
- Đất feralit trên các loại đá khác:
- Ngoài ra, còn có các loại đất feralit hình thành trên đá vôi, đá cát...
- Mỗi loại đất này có những đặc điểm riêng biệt và phù hợp với các loại cây trồng khác nhau.
Giá trị sử dụng:
- Đất feralit có giá trị lớn trong sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp.
- Thích hợp để trồng các loại cây công nghiệp dài ngày, cây ăn quả, cây lâm nghiệp và đồng cỏ chăn nuôi.
- Tuy nhiên, cần phải cải tạo đất để giảm độ chua, hạn chế xói mòn và rửa trôi đất.
Lưu ý khi sử dụng:
- Cần có biện pháp canh tác phù hợp để bảo vệ và cải tạo đất, tránh tình trạng thoái hóa đất.
- Lựa chọn loại cây trồng phù hợp với từng loại đất feralit để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.