phần:
câu 3: - Biệt lập cảm thán: "Chao ôi" - thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ trước cảnh tượng nhiều chim sáo được nuôi nhốt trong lồng.
- Từ láy tượng hình: "ngơ ngác", "vội vã". Hai từ này miêu tả trạng thái của con sáo nhỏ khi bị bắt và đưa vào lồng. Từ "ngơ ngác" diễn tả sự bối rối, không hiểu chuyện gì đang xảy ra; còn "vội vã" thể hiện sự hoảng loạn, muốn thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
câu 4: - Biện pháp tu từ: Câu văn sử dụng biện pháp tu từ so sánh "đỏm dáng như thắt nơ và đi tất trắng".
- Phân tích tác dụng:
+ Gợi hình: Hình ảnh con chim được miêu tả một cách sinh động với bộ lông mượt mà, màu sắc đẹp mắt, tạo nên vẻ ngoài thu hút, bắt mắt.
+ Gợi cảm: So sánh giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự xinh đẹp, đáng yêu của chú chim, đồng thời thể hiện sự ngưỡng mộ, yêu thích của tác giả đối với loài vật này.
+ Nhấn mạnh: Biện pháp so sánh nhấn mạnh vào vẻ đẹp ngoại hình của chú chim, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn.
câu 5: Chao ôi, ngỡ như mơ: Bao nhiêu là chim sáo trong hàng chục cái lồng! Tôi không thể tin vào mắt mình nữa. Tại sao Hoàn lại quyết định thả con sáo nhỏ ấy chứ? Nó đã trở thành một phần của gia đình tôi rồi mà...
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh củng cố kiến thức về biện pháp tu từ liệt kê và cách sử dụng nó để tạo hiệu quả nghệ thuật cho lời văn. Học sinh được rèn luyện khả năng phân tích, nhận diện và vận dụng các biện pháp tu từ vào việc viết văn. Bên cạnh đó, bài tập còn giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu, nắm bắt nội dung chính của đoạn văn và suy luận logic để đưa ra câu trả lời phù hợp với yêu cầu đề bài.
câu 6: Biệt lập cảm thán "Chao ôi" thể hiện sự ngạc nhiên và thích thú của tác giả trước cảnh tượng đẹp đẽ của đàn chim sáo. Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả số lượng chim sáo đông đúc, tạo nên một khung cảnh sinh động và ấn tượng.
Qua câu chuyện, Hoàn được khắc họa là một cậu bé hồn nhiên, yêu thiên nhiên và có tâm hồn nhạy cảm. Cậu bé đã dành thời gian quan sát và tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống, thay vì chỉ tập trung vào việc học hành. Điều này cho thấy Hoàn không chỉ là một học trò chăm chỉ mà còn là một đứa trẻ biết trân trọng những điều giản dị, bình thường trong cuộc sống.
câu 7: Truyện ngắn "Con Sáo Của Hoàn" của Xuân Quỳnh đã để lại cho tôi nhiều suy nghĩ về tình yêu thương và sự hy sinh của con người. Truyện kể về một cậu bé tên Hoàn, sống cùng với cha mẹ và em gái. Một ngày nọ, Hoàn tìm thấy một chú chim sáo bị thương và quyết định chăm sóc nó. Cậu bé dành hết tâm huyết để chữa trị vết thương cho chú chim và nuôi dưỡng nó. Tuy nhiên, khi chú chim sáo khỏe mạnh trở lại, Hoàn phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn. Nếu thả chú chim sáo ra ngoài tự do, thì nó sẽ không còn thuộc về cậu nữa. Nhưng nếu giữ lại, thì chú chim sáo sẽ mãi mãi là vật sở hữu của cậu. Cuối cùng, Hoàn quyết định thả chú chim sáo ra khỏi lồng và mong rằng nó sẽ hạnh phúc bên gia đình mới.
Truyện ngắn này mang đến cho chúng ta một thông điệp sâu sắc về tình yêu thương và sự hy sinh. Hoàn là một cậu bé tốt bụng, biết quan tâm và chia sẻ với những sinh vật khác. Cậu bé đã dành hết tâm huyết để cứu chữa chú chim sáo và chăm sóc nó. Điều này thể hiện lòng nhân ái và sự đồng cảm của Hoàn đối với mọi loài.
Tuy nhiên, điều đáng trân trọng nhất ở Hoàn chính là sự hy sinh của cậu. Khi chú chim sáo khỏe mạnh trở lại, Hoàn đã phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn. Cậu bé có thể giữ lại chú chim sáo làm vật sở hữu của mình, nhưng điều đó cũng đồng nghĩa với việc tước đoạt quyền tự do của chú chim. Hoàn đã nhận thức được điều này và quyết định thả chú chim sáo ra khỏi lồng. Hành động này thể hiện sự cao thượng và lòng vị tha của Hoàn. Cậu bé sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân để đem lại niềm vui và hạnh phúc cho chú chim sáo.
Thông điệp mà truyện ngắn "Con Sáo Của Hoàn" muốn truyền tải đến chúng ta là hãy luôn yêu thương và tôn trọng mọi loài. Chúng ta cần học cách lắng nghe và thấu hiểu những nhu cầu của các sinh vật khác. Đồng thời, chúng ta cũng cần biết hy sinh vì lợi ích chung của tất cả mọi người. Hãy luôn nhớ rằng, cuộc sống chỉ thực sự ý nghĩa khi chúng ta biết yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau.
phần: