10/04/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
10/04/2025
10/04/2025
Ngth Hồng NgọcCả hai phương pháp nuôi cấy liên tục và không liên tục đều bắt đầu với pha tiềm phát. Tiếp đến là pha lũy thừa và pha cân bằng.
Khác nhau:
Nuôi cấy liên tục
Nuôi cấy không liên tục
Thường xuyên bổ sung chất dinh dưỡng mới
Không bổ sung chất dinh dưỡng mới
Thường xuyên rút bỏ chất thải và sinh khối
Không rút bỏ chất thải và sinh khối
Quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha lũy thừa trong thời gian dài, mật độ vi sinh vật tương đối ổn định, không có pha tiềm phát
Quần thể vi sinh vật sinh trưởng theo 4 pha: tiềm phát, lũy thừa, cân bằng, suy vong
Vi sinh vật không bị phân hủy ở thời gian suy vong
Vi sinh vật tự phân hủy ở pha suy vong
10/04/2025
Đặc điểm so sánh | Nuôi cấy không liên tục (Batch Culture) | Nuôi cấy liên tục (Continuous Culture) |
---|---|---|
Môi trường nuôi cấy | Môi trường dinh dưỡng được chuẩn bị một lần duy nhất ở đầu quá trình nuôi cấy. Không có sự bổ sung chất dinh dưỡng mới hoặc loại bỏ chất thải trong suốt quá trình. | Môi trường dinh dưỡng mới được bổ sung liên tục vào hệ thống nuôi cấy, đồng thời một lượng môi trường đã qua sử dụng (chứa tế bào và chất thải) được loại bỏ với tốc độ tương đương. |
Hệ thống nuôi cấy | Hệ thống kín, không có sự trao đổi vật chất với bên ngoài sau khi bắt đầu. | Hệ thống mở, có sự kiểm soát dòng vào của chất dinh dưỡng và dòng ra của tế bào và chất thải. Thường sử dụng các thiết bị chuyên dụng như chemostat hoặc turbidostat. |
Pha sinh trưởng của quần thể vi sinh vật | Trải qua 4 pha rõ rệt: pha tiềm phát (lag), pha lũy thừa (log), pha cân bằng (stationary), và pha suy vong (death). | Duy trì quần thể chủ yếu ở pha lũy thừa (hoặc pha cân bằng ổn định) trong thời gian dài. Pha tiềm phát thường rất ngắn hoặc không có do tế bào đã thích nghi. Pha suy vong không xảy ra do môi trường luôn được làm mới. |
Nồng độ chất dinh dưỡng | Giảm dần theo thời gian do bị vi sinh vật tiêu thụ. | Duy trì ở mức độ ổn định do được bổ sung liên tục. Nồng độ có thể được điều chỉnh để kiểm soát tốc độ sinh trưởng. |
Nồng độ chất thải | Tăng dần theo thời gian do quá trình trao đổi chất của vi sinh vật. Có thể đạt đến mức ức chế sự sinh trưởng. | Duy trì ở mức độ ổn định do được loại bỏ liên tục. |
Mật độ tế bào | Tăng lên đến một mức tối đa ở pha cân bằng, sau đó giảm dần ở pha suy vong. | Duy trì ở mức độ ổn định theo thời gian, có thể điều chỉnh bằng tốc độ dòng chảy và nồng độ chất dinh dưỡng đầu vào. |
Trạng thái sinh lý của tế bào | Thay đổi theo từng pha sinh trưởng. Tế bào ở các pha khác nhau có hoạt tính trao đổi chất và biểu hiện gen khác nhau. | Duy trì ở trạng thái sinh lý tương đối ổn định, thường là trạng thái hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ của pha lũy thừa. |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong các quy trình sản xuất theo mẻ (batch production) như lên men rượu, sản xuất kháng sinh theo mẻ, nuôi cấy mô tế bào để thu hoạch ở một giai đoạn cụ thể. | Thích hợp cho các quy trình sản xuất liên tục các sản phẩm sinh học như protein đơn bào, enzyme, kháng sinh (sản xuất quy mô lớn, liên tục), và trong nghiên cứu cơ bản về sinh lý và sinh hóa vi sinh vật. |
Ưu điểm | Đơn giản, dễ thực hiện và kiểm soát đối với quy mô nhỏ. Linh hoạt cho nhiều loại sản phẩm và quy trình khác nhau. | Duy trì năng suất cao và ổn định trong thời gian dài. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng môi trường và giảm thời gian chết giữa các mẻ. Tạo ra sản phẩm đồng nhất về chất lượng. |
Nhược điểm | Năng suất có thể không cao do quần thể chỉ sinh trưởng tối ưu trong một khoảng thời gian ngắn (pha lũy thừa). Chất lượng sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian. Tốn thời gian chuẩn bị và làm sạch giữa các mẻ. | Phức tạp hơn về thiết bị và kiểm soát. Dễ bị nhiễm tạp nếu hệ thống không được duy trì vô trùng tuyệt đối trong thời gian dài. Có thể khó khăn trong việc thay đổi loại sản phẩm. |
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
08/05/2025
07/05/2025
07/05/2025
07/05/2025
Top thành viên trả lời