* giải bài thực hành tiếng việt môn văn lớp 7 tập 2 trang 83,84 kết nối tri thức

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Thaiminh Dang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

17/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo

Bài tập 1:

- Từ đơn: "mặt", "trăng"
- Từ phức: "lồng lộng", "sáng", "trong veo".

Phân tích cấu tạo từ:

* Từ đơn: Là những từ chỉ có một âm tiết, ví dụ như "mặt", "trăng". Chúng thường được sử dụng để biểu thị ý nghĩa cơ bản nhất về sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm.
* Từ phức: Là những từ được ghép lại từ hai hoặc nhiều âm tiết, ví dụ như "lồng lộng", "sáng", "trong veo". Các thành phần trong từ phức thường bổ sung cho nhau về mặt ý nghĩa và chức năng ngữ pháp.

Bài tập 2:

- Danh từ: "biển", "cánh buồm", "con thuyền", "gió", "nắng", "đảo", "vầng trăng".
- Động từ: "chạy", "rực rỡ", "phơi phới", "hát", "tỏa sáng".
- Tính từ: "xanh biếc", "thăm thẳm", "lung linh", "dịu dàng", "êm ả".

Phân loại danh từ, động từ, tính từ:

* Danh từ: Là những từ chỉ sự vật, hiện tượng, địa điểm, thời gian,... Ví dụ: "biển", "cánh buồm", "con thuyền", "gió", "nắng", "đảo", "vầng trăng".
* Động từ: Là những từ chỉ hoạt động, trạng thái, quá trình,... Ví dụ: "chạy", "rực rỡ", "phơi phới", "hát", "tỏa sáng".
* Tính từ: Là những từ miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái,... của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "xanh biếc", "thăm thẳm", "lung linh", "dịu dàng", "êm ả".

Bài tập 3:

- Câu trần thuật: "Biển xanh thăm thẳm." (Trần thuật đơn)
- Câu cảm thán: "Ôi! Biển đẹp quá!" (Cảm thán với từ cảm thán "ôi")
- Câu nghi vấn: "Biển ở đâu?" (Nghi vấn với từ nghi vấn "ở đâu").

Phân biệt các kiểu câu:

* Câu trần thuật: Dùng để kể, miêu tả, giới thiệu, nhận định,...
* Câu cảm thán: Dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm,...
* Câu nghi vấn: Dùng để hỏi, yêu cầu, đề nghị,...

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved