Bài tập 1:
- Từ đơn: "mặt", "trăng"
- Từ phức: "lồng lộng", "sáng", "trong veo".
Phân tích cấu tạo từ:
* Từ đơn: Là những từ chỉ có một âm tiết, ví dụ như "mặt", "trăng". Chúng thường được sử dụng để biểu thị ý nghĩa cơ bản nhất về sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm.
* Từ phức: Là những từ được ghép lại từ hai hoặc nhiều âm tiết, ví dụ như "lồng lộng", "sáng", "trong veo". Các thành phần trong từ phức thường bổ sung cho nhau về mặt ý nghĩa và chức năng ngữ pháp.
Bài tập 2:
- Danh từ: "biển", "cánh buồm", "con thuyền", "gió", "nắng", "đảo", "vầng trăng".
- Động từ: "chạy", "rực rỡ", "phơi phới", "hát", "tỏa sáng".
- Tính từ: "xanh biếc", "thăm thẳm", "lung linh", "dịu dàng", "êm ả".
Phân loại danh từ, động từ, tính từ:
* Danh từ: Là những từ chỉ sự vật, hiện tượng, địa điểm, thời gian,... Ví dụ: "biển", "cánh buồm", "con thuyền", "gió", "nắng", "đảo", "vầng trăng".
* Động từ: Là những từ chỉ hoạt động, trạng thái, quá trình,... Ví dụ: "chạy", "rực rỡ", "phơi phới", "hát", "tỏa sáng".
* Tính từ: Là những từ miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái,... của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "xanh biếc", "thăm thẳm", "lung linh", "dịu dàng", "êm ả".
Bài tập 3:
- Câu trần thuật: "Biển xanh thăm thẳm." (Trần thuật đơn)
- Câu cảm thán: "Ôi! Biển đẹp quá!" (Cảm thán với từ cảm thán "ôi")
- Câu nghi vấn: "Biển ở đâu?" (Nghi vấn với từ nghi vấn "ở đâu").
Phân biệt các kiểu câu:
* Câu trần thuật: Dùng để kể, miêu tả, giới thiệu, nhận định,...
* Câu cảm thán: Dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm,...
* Câu nghi vấn: Dùng để hỏi, yêu cầu, đề nghị,...