câu 1. bài thơ trên được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú đường luật.
- Thể thơ thất ngôn bát cú gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ.
- Bài thơ "Thuyền Đi" sử dụng thể thơ này để miêu tả cảnh vật và tâm trạng của tác giả khi nhìn thấy con thuyền đi qua dòng sông vào ban đêm.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích văn bản thơ, xác định thể loại thơ dựa trên các đặc trưng về cấu trúc, vần nhịp, nội dung. Việc áp dụng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách thức vận dụng kiến thức về thể thơ để giải quyết vấn đề. Ngoài ra, việc mở rộng bài tập bằng cách thêm câu hỏi phụ giúp học sinh củng cố kiến thức và nâng cao khả năng tư duy logic.
câu 3. a. Ưu phiền, lạnh buồn, tạnh vắng
b. Sông nước, trăng lên, ngọn triều mới lên
c. Trăng lên, gió về, ngọn triều mới lên
d. Viễn khơi, xa vời, mênh mang
câu 4. Phép tu từ được sử dụng trong câu thơ "Thuyền đi, sông nước ưu phiền" là nhân hóa. Tác giả đã sử dụng động từ "ưu phiền" để miêu tả trạng thái của dòng sông, khiến cho dòng sông trở nên có tâm hồn, cảm xúc như con người. Phép nhân hóa này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, đồng thời thể hiện sự cô đơn, trống trải của con thuyền khi rời bến.
câu 5. a. Không gian sống nước reo vui, rộn ràng, tươi mát làng quê.
Đáp án này dựa trên việc phân tích các hình ảnh và từ ngữ trong bài thơ. Bài thơ miêu tả cảnh thuyền đi vào ban đêm, khi trăng lên và gió thổi, tạo nên khung cảnh lãng mạn, yên bình. Hình ảnh "sông nước ưu phiền" gợi sự tĩnh lặng, thanh bình, trái ngược với "buồm treo răng đỏ giong miền viễn khơi", thể hiện sự sôi động, náo nhiệt của cuộc sống trên sông. Câu thơ cuối cùng "thuyền người đi một tuần trăng, sầu ta theo nước, tràng giang lững lờ" cũng cho thấy sự nhẹ nhàng, thư thái của dòng chảy sông nước. Do đó, đáp án a phù hợp với nội dung chính của bài thơ.
câu 6. a. Thuyền và sông nước gợi nghĩ đến tình bạn không thể cách chia.
b. Thuyền và sông nước gợi nghĩ đến đôi tình nhân lúc chia xa với biết bao ưu phiền, sầu não.
c. Thuyền và sông nước gợi nghĩ đến tình cảm gia đình nồng ấm.
d. Thuyền và sông nước gợi nghĩ đến tình làng nghĩa xóm đậm đà, thân thương.
câu 7. a. Tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ trên là gì?
A. Tâm trạng ưu sâù, áo nào thấm vào thời gian, không gian; khiến thiên nhiên, tạo vật cũng mang bao muộn phiền.
B. Tâm trạng sảng khoái, tươi vui lan tỏa vào tạo vật, tiếp thêm sức sống cho tạo vật
C. Tâm trạng rối bởi, hoang mang, lo lắng trước biển chuyển của tự nhiên
D. Tâm trạng nửa vui, nửa buồn, nửa hân hoan, nửa băn khoăn lo lắng
A. Tâm trạng ưu sâù, áo nào thấm vào thời gian, không gian; khiến thiên nhiên, tạo vật cũng mang bao muộn phiền.
Giải thích:
Bài thơ "Thuyền đi" thể hiện tâm trạng u buồn, cô đơn của tác giả khi chứng kiến cảnh chia ly, sự xa cách giữa con người và thiên nhiên. Hình ảnh "thuyền đi", "sông nước ưu phiền", "buồm treo răng đỏ giong miền viễn khơi" gợi tả sự chia lìa, sự mất mát, sự trống trải. Câu thơ cuối cùng "tiễn đưa đôi muối đợi chờ - tronh nhau bữa ấy, bây giờ nhớ nhau" càng khẳng định nỗi buồn da diết, tiếc nuối của tác giả. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
câu 8. Câu a:
* Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
* Nội dung chính: Bài thơ thể hiện nỗi nhớ da diết và tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho quê hương. Tác giả sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi để gợi tả khung cảnh làng quê yên bình, thanh bình, đồng thời bộc lộ tâm trạng lưu luyến, tiếc nuối khi phải rời xa nơi chôn rau cắt rốn.
* Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh: So sánh "như" được sử dụng trong câu thơ "Con đường này như con đường xưa" nhằm tạo nên sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại, làm nổi bật sự thay đổi của thời gian và không gian. Đồng thời, nó cũng góp phần tăng sức gợi hình, giúp người đọc dễ dàng hình dung được khung cảnh làng quê yên bình, thanh bình.
* Ý nghĩa của khổ thơ cuối cùng: Khổ thơ cuối cùng thể hiện rõ nét nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả. Hình ảnh "con đường xưa", "cánh đồng lúa chín vàng", "dòng sông xanh mát" gợi lên những kỷ niệm đẹp đẽ, thân thương về quê hương. Câu thơ "Nhớ sao tiếng mẹ ru hời/ Nhớ sao cánh cò trắng bay trên đồng" thể hiện tình cảm yêu thương, gắn bó sâu sắc của tác giả đối với quê hương.
Câu b:
* Cấu tứ của bài thơ: Cấu tứ của bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố: thiên nhiên và con người. Thiên nhiên được miêu tả qua những hình ảnh quen thuộc, gần gũi như "thuyền đi", "sông nước", "buồm treo", "đêm thuyền",... Con người được thể hiện qua tâm trạng của nhân vật trữ tình, đó là nỗi nhớ da diết, tình cảm sâu sắc dành cho quê hương.
* Hình ảnh chủ đạo: Hình ảnh chủ đạo của bài thơ là "thuyền đi". Thuyền đi tượng trưng cho cuộc sống luôn vận động, biến đổi. Nó cũng là biểu tượng cho khát vọng vươn lên, khám phá của con người.
* Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là nỗi nhớ quê hương da diết. Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những hình ảnh, ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy cảm xúc.
* Đặc sắc nghệ thuật: Đặc sắc nghệ thuật của bài thơ nằm ở việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,... Những biện pháp tu từ này đã góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho bài thơ, khiến cho bài thơ trở nên giàu sức gợi hình, gợi cảm, đồng thời thể hiện được tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho quê hương.
câu 9. Nhận xét: Những hình ảnh tương phản trong bài thơ "Thuyền đi" thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống trên thuyền và cuộc sống trên bờ, đồng thời cũng thể hiện tâm trạng của tác giả trước cảnh vật thiên nhiên và con người.
* Hình ảnh tương phản:
* "Gió về trong lúc đang chiếu gió": Gió thổi mạnh nhưng lại vào lúc chiều tối, tạo nên cảm giác cô đơn, trống trải.
* "Ngọn triều mới lên": Con thuyền rời bến khi thủy triều đang dâng cao, tượng trưng cho sự khởi đầu, hy vọng.
* "Sông nước ưu phiền": Dòng sông rộng lớn, bao la ẩn chứa nỗi buồn man mác.
* "Buồm treo răng đỏ giong miền viễn khơi": Buồm căng gió, biểu thị tinh thần lạc quan, hướng đến tương lai.
* "Tiếng sóng vỗ mạn thuyền": Âm thanh của biển cả, gợi lên sự hùng vĩ, tráng lệ.
* "Cửa biển nghe hơi lạnh buồn canh khuya": Cảnh vật hoang sơ, tĩnh lặng, khiến lòng người thêm phần u buồn.
* "Trăng lên trong lúc đang chiếu gió": Ánh sáng dịu dàng của trăng soi rọi vào không gian bao la, làm tăng thêm vẻ đẹp lãng mạn.
* "Nước dồn mênh mông": Dòng nước chảy xiết, tượng trưng cho dòng đời hối hả, vội vã.
* "Đôi mối đợi chờ - Tiễn đưa đôi mối đợi chờ - Trông nhau bữa ấy, bây giờ nhớ nhau": Hình ảnh đôi mối đợi chờ, tiễn đưa nhau, thể hiện tình cảm sâu nặng, lưu luyến.
Phân tích hiệu quả nghệ thuật:
* Gợi hình: Tạo nên bức tranh thiên nhiên sinh động, giàu sức biểu cảm.
* Gợi cảm: Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả trước cảnh vật thiên nhiên và con người. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng, khát khao được hòa nhập với cuộc sống.