i:
câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết:
- Không tuân thủ quy tắc về độ dài và số lượng từ trong mỗi dòng thơ.
- Sử dụng nhiều loại câu khác nhau như câu đơn, câu ghép, câu rút gọn,...
- Có sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,...
câu 2. đoạn trích trên sử dụng nhiều tác phẩm văn học dân gian như:
- Đồng dao: "Con chim sẻ" - Bài hát truyền thống của trẻ em Việt Nam, thể hiện sự hồn nhiên, vui tươi và gắn bó với thiên nhiên.
- Sự tích trầu cau: Câu chuyện cổ tích về tình yêu, lòng chung thủy, phản ánh đạo lý tốt đẹp của người Việt.
- Thần thoại nhổ tre mà đuối giặc: Truyện kể về sức mạnh phi thường của người anh hùng, biểu tượng cho tinh thần kiên cường, bất khuất của dân tộc.
- Truyện Trạng Quỳnh, Xiên Bột: Những câu chuyện hài hước, châm biếm, phản ánh trí tuệ, tính cách của người Việt.
- Định nghĩa về đất nước: Tác phẩm này đã sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi để tạo nên một bức tranh toàn diện về đất nước Việt Nam, từ lịch sử, văn hóa đến đời sống hàng ngày.
Phản ánh:
Việc phân tích các tác phẩm văn học dân gian trong đoạn trích giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa và giá trị của văn hóa dân gian đối với việc xây dựng hình ảnh đất nước. Văn học dân gian không chỉ là những câu chuyện, bài hát đơn thuần mà còn chứa đựng những giá trị đạo đức, tinh thần, góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt của mỗi dân tộc.
câu 3. Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả những hình ảnh cụ thể và đa dạng về đất nước Việt Nam. Cấu trúc "đất nước là..." được lặp lại nhiều lần, tạo nên nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh vào ý nghĩa thiêng liêng của đất nước đối với mỗi người dân. Việc liệt kê những hình ảnh quen thuộc như "con trâu", "cái cày", "bài đồng dao", "sự tích trầu cau", "truyện trạng Quỳnh", "xôi vò", "bánh chưng", "canh dưa", "cơm nếp", "lúa gạo" giúp người đọc dễ dàng hình dung ra vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống của quê hương. Bên cạnh đó, việc liệt kê còn góp phần khẳng định giá trị văn hóa truyền thống lâu đời của dân tộc, đồng thời khơi gợi lòng tự hào về đất nước trong mỗi người dân Việt Nam.
câu 4. Đoạn trích "Định nghĩa về đất nước" của Lê Minh Quốc đã thể hiện tình cảm yêu mến, tự hào và trân trọng đối với quê hương, đất nước. Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh cụ thể, sinh động để miêu tả vẻ đẹp của đất nước Việt Nam, từ những điều giản dị, gần gũi như "con trâu đi trước cái cày", "bài đồng dao con chim sẻ", "sự tích trầu cau", "chuyện trạng Quỳnh", "xiên bột của nhân dân", đến những biểu tượng thiêng liêng như "thần thoại nhổ tre mà đuối giặc", "gương vỡ lại lành". Tình cảm của tác giả được thể hiện rõ nét qua việc ông khẳng định rằng đất nước là nơi gắn bó máu thịt, là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ của mỗi người. Ông cũng bày tỏ niềm tự hào về truyền thống lịch sử, văn hóa lâu đời của dân tộc, đồng thời kêu gọi mọi người hãy gìn giữ và phát huy những giá trị đó.
câu 5. Hai dòng thơ "Đất nước là con tem với tình nghĩa sâu nặng/Thầm nhắc người đi đừng quên cội quên nguồn" gợi cho em những suy nghĩ về trách nhiệm của mỗi công dân đối với quê hương, đất nước. Con tem là biểu tượng của sự gắn bó, đoàn kết và truyền thống lịch sử lâu đời của dân tộc. Tình nghĩa sâu nặng thể hiện lòng biết ơn, tôn trọng và giữ gìn giá trị văn hóa, lịch sử của tổ quốc. Câu thơ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhớ đến cội nguồn, gốc rễ của mình trong quá trình phát triển và hội nhập vào thế giới. Mỗi người đều có trách nhiệm bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần xây dựng và phát triển đất nước.