i:
1. Câu thơ "Bác đã đi rồi sao, Bác ơi!" sử dụng biện pháp tu từ gì?
- Câu thơ "Bác đã đi rồi sao, Bác ơi!" sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ. Tác giả sử dụng hình ảnh "đi" để ám chỉ sự ra đi vĩnh viễn của Bác Hồ, dựa trên mối quan hệ giữa cái cụ thể (hành động "đi") và cái trừu tượng (sự ra đi). Biện pháp hoán dụ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, khiến cho câu thơ trở nên sâu sắc, đầy cảm xúc, đồng thời khẳng định sự mất mát to lớn đối với dân tộc Việt Nam khi Bác Hồ ra đi.
2. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong hai câu thơ:
- Hai câu thơ "Bác đã đi rồi sao, Bác ơi! / Mùa thu đang đẹp, nắng xanh trời" sử dụng biện pháp tu từ liệt kê, ẩn dụ, nhân hóa.
- Liệt kê: "Mùa thu đang đẹp, nắng xanh trời" nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp của mùa thu, tạo nên khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ, như muốn bù đắp nỗi buồn mất mát của con người.
- Ẩn dụ: "Nắng xanh trời" ẩn dụ cho niềm tin, hy vọng về tương lai tươi sáng của đất nước dưới sự lãnh đạo của Bác.
- Nhân hóa: "nắng xanh trời" được nhân hóa bằng cách sử dụng động từ "xanh", gợi tả sự ấm áp, rạng rỡ của ánh nắng, mang ý nghĩa biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, tinh thần lạc quan, kiên cường của dân tộc Việt Nam.
3. Xác định biện pháp tu từ trong đoạn trích sau:
- Đoạn trích "Con cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non / Con cò trắng bạch như vôi / Bay lượn trên đồng, cánh trắng phau phau." sử dụng các biện pháp tu từ: so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
- So sánh: "Con cò trắng bạch như vôi" so sánh màu lông của con cò với màu vôi trắng, làm nổi bật vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết của loài chim này.
- Nhân hóa: "Con cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non" - Con cò được nhân hóa qua hành động "lặn lội", "gánh gạo", "tiếng khóc nỉ non". Điều này giúp cho hình ảnh con cò trở nên gần gũi, thân thương hơn, đồng thời thể hiện sự vất vả, lam lũ của người phụ nữ Việt Nam xưa.
- Ẩn dụ: "Tiếng khóc nỉ non" ẩn dụ cho nỗi lòng đau khổ, bất hạnh của người phụ nữ phải chịu cảnh nghèo khó, vất vả.
4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn trích:
- Các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích góp phần tạo nên bức tranh sinh động về cuộc sống lao động vất vả của người nông dân Việt Nam xưa. Hình ảnh con cò lặn lội bờ sông gánh gạo nuôi chồng, tiếng khóc nỉ non của nó không chỉ phản ánh thực tế cuộc sống mà còn thể hiện tâm tư, tình cảm của người phụ nữ. Đồng thời, việc sử dụng biện pháp tu từ cũng giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho đoạn trích, khiến cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn và lay động lòng người đọc.
câu 14. 1. Câu thơ "Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã" sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng, đối chiếu hình ảnh chiếc thuyền với con tuấn mã. Hai đối tượng được đặt cạnh nhau để tìm ra sự tương đồng về tốc độ, sức mạnh và khí thế phi thường. Hình ảnh con tuấn mã mang ý nghĩa biểu tượng cho sự dũng mãnh, uy nghi, thể hiện sự khỏe khoắn, đầy sức sống của chiếc thuyền khi lướt trên mặt nước. Biện pháp so sánh này giúp tăng cường tính gợi hình, tạo nên một bức tranh đẹp về cảnh vật và con người lao động trên biển.
2. Trong đoạn trích, tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau để miêu tả vẻ đẹp hùng tráng của thiên nhiên và cuộc sống lao động của con người. Ngoài phép so sánh trong câu thơ "Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã", còn có các biện pháp tu từ khác như nhân hóa ("Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng"), ẩn dụ ("Rướn thân trắng bao la thâu góp gió"). Những biện pháp tu từ này không chỉ làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn mà còn góp phần thể hiện chủ đề chính của bài thơ: ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước và tinh thần lạc quan, yêu đời của con người Việt Nam.
3. Phép so sánh trong câu thơ "Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho toàn bộ đoạn thơ. Nó giúp người đọc dễ dàng hình dung được tốc độ nhanh chóng, mạnh mẽ của chiếc thuyền, đồng thời cũng thể hiện sự tự hào, kiêu hãnh của người dân chài lưới trước công việc lao động vất vả nhưng đầy ý nghĩa của mình.
4. Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép so sánh trong một câu thơ, ta cần chú ý đến hai yếu tố chính:
- Sự tương đồng: Xác định rõ nét những điểm tương đồng giữa hai đối tượng được so sánh. Sự tương đồng đó phải thật sự phù hợp với nội dung và bối cảnh của câu thơ.
- Hiệu quả nghệ thuật: Phân tích cụ thể cách thức phép so sánh góp phần làm nổi bật nội dung, ý nghĩa của câu thơ, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
5. Việc lựa chọn biện pháp tu từ phù hợp sẽ giúp cho câu văn trở nên sinh động, giàu sức biểu đạt hơn. Khi viết văn bản, chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn biện pháp tu từ sao cho phù hợp với mục đích, nội dung và phong cách của bài viết.
6.
Để xác định và phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ trong một câu văn, câu thơ, ta cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định loại biện pháp tu từ được sử dụng (so sánh, nhân hóa, ẩn dụ,...)
Bước 2: Chỉ ra từ ngữ, cụm từ thể hiện biện pháp tu từ.
Bước 3: Phân tích nghĩa đen và nghĩa bóng của câu văn, câu thơ.
Bước 4: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ:
- Gợi hình: Biện pháp tu từ giúp tạo nên hình ảnh gì?
- Gợi cảm: Biện pháp tu từ thể hiện tình cảm, cảm xúc gì?
- Tăng sức biểu đạt: Biện pháp tu từ giúp câu văn, câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn, dễ hiểu,...
câu 1. Để phủ một lớp vàng sáng lên bộ đồ thờ bằng đồng, chúng ta cần sử dụng phương pháp mạ điện. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc điện phân để tạo ra lớp vàng bám chặt vào bề mặt vật liệu. Quá trình mạ điện bao gồm việc gắn cực âm cho đồng và cực dương cho vàng, sau đó đưa dòng điện chạy qua dung dịch chứa ion vàng. Các ion vàng sẽ bị hút về cực âm (đồng) và bám chặt vào bề mặt, tạo thành lớp vàng mỏng nhưng rất bền chắc.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm mạ điện và ứng dụng của nó trong thực tế. Việc giải quyết bài tập đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức hóa học cơ bản như nguyên lý điện phân và phản ứng oxi-hóa khử. Bên cạnh đó, việc liên kết với các ví dụ cụ thể khác giúp học sinh củng cố kiến thức và phát triển khả năng tư duy logic.
câu 2. Đáp án đúng cho bài tập gốc là b. Tự do, dương.
Giải thích:
Liên kết kim loại được hình thành bởi sự tương tác giữa các electron tự do trong kim loại và các ion dương. Các electron tự do có xu hướng di chuyển tự do trong toàn bộ khối kim loại, tạo nên dòng chảy điện tử. Khi tiếp xúc với các ion dương bên ngoài, chúng sẽ bị hút lại, tạo ra liên kết tạm thời giữa hai vật liệu. Do đó, đáp án chính xác là b.
câu 3. Đáp án đúng là a. Tính dẫn điện. Hình ảnh được cung cấp cho thấy sự chuyển động của các electron tự do trong kim loại, tạo thành dòng điện khi có sự chênh lệch điện thế giữa hai đầu kim loại. Các đáp án còn lại không phản ánh chính xác bản chất của hiện tượng này.
câu 4. Những tính chất vật lý chung của kim loại như dẫn điện, dẫn nhiệt, dẻo, ánh kim được gây ra bởi a. Các electron tự do trong mạng tinh thể kim loại.
Giải thích:
* A. Các electron tự do trong mạng tinh thể kim loại: Đây là nguyên nhân chính khiến kim loại có những tính chất đặc trưng này. Electron tự do di chuyển tự do trong mạng tinh thể, tạo điều kiện cho sự dẫn điện và dẫn nhiệt. Chúng cũng góp phần vào độ dẻo dai và khả năng phản xạ ánh sáng của kim loại.
* B. Kiểu cấu tạo mạng tinh thể kim loại: Cấu trúc mạng tinh thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của kim loại nhưng không trực tiếp liên quan đến tính dẫn điện, dẫn nhiệt hay ánh kim.
* C. Khối lượng riêng của kim loại: Khối lượng riêng chỉ đơn thuần là trọng lượng trên một đơn vị thể tích, nó không giải thích được các tính chất vật lý đặc trưng của kim loại.
* D. Tính chất của kim loại: Câu trả lời này quá chung chung và không đề cập cụ thể đến nguyên nhân gây ra các tính chất vật lý chung của kim loại.
Do đó, đáp án đúng nhất là a.
câu 5. Dãy các kim loại trên đều có thể phản ứng với dung dịch H2SO4 loãng tạo ra muối và khí H2.
Phản ứng hóa học:
- Au (vàng) + H2SO4 → Au(H2O)x + SO2↑ + H2O
- Fe (sắt) + H2SO4 → FeSO4 + H2↑
- Cu (đồng) + H2SO4 → CuSO4 + H2↑
- Mg (magiê) + H2SO4 → MgSO4 + H2↑
- Ag (bạc) + H2SO4 → Ag2SO4 + H2↑
- Al (nhôm) + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2↑
- Ba (bari) + H2SO4 → BaSO4↓ + H2↑
Kết luận:
Dựa vào kiến thức về tính chất hóa học của các kim loại và phản ứng của chúng với axit H2SO4, ta có thể khẳng định rằng tất cả các kim loại trong dãy cho đều có thể phản ứng với dung dịch H2SO4. Do đó, đáp án đúng là d. 6.
câu 6. Đáp án c. Tại cathode xảy ra quá trình khử ion Na+.
Giải thích:
Trong quá trình điện phân natri chloride, phản ứng hóa học chính diễn ra ở cả hai cực của tế bào điện phân. Ở anode, xảy ra quá trình oxy hóa ion Cl- thành khí clo (Cl2), còn ở cathode xảy ra quá trình khử ion Na+ thành kim loại natri (Na). Do đó, đáp án c là chính xác.
câu 7. Câu trả lời cho bài tập gốc là B. Mg, Fe, Cu.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng bước để giải quyết vấn đề:
1. Phản ứng xảy ra:
- Khí CO (dư) tác dụng với O2 tạo thành CO2.
- CO2 tiếp tục tác dụng với Al2O3, MgO, Fe3O4 và CuO trong ống sứ nung nóng.
- Các oxit kim loại bị khử thành kim loại tương ứng.
2. Xác định sản phẩm:
- Al2O3 + 3CO → 2Al + 3CO2
- MgO + CO → Mg + CO2
- Fe3O4 + 4CO → 4Fe + 4CO2
- CuO + CO → Cu + CO2
3. Phần không tan Z:
- Phần không tan Z bao gồm các kim loại chưa tham gia phản ứng: Mg, Fe và Cu.
Kết luận:
Sau khi trải qua quá trình xử lý bằng khí CO, phần không tan Z chỉ chứa Mg, Fe và Cu, do đó đáp án chính xác là B.
câu 8. Câu trả lời cho bài tập gốc:
Đáp án đúng là c. Hợp kim là hỗn hợp của kim loại nền với kim loại khác hoặc phi kim, có thành phần xác định.
Giải thích:
Hợp kim được tạo ra bằng cách kết hợp hai hay nhiều nguyên tố hóa học để tạo nên một chất mới với những tính chất vật lý và hóa học đặc biệt hơn so với các nguyên tố ban đầu. Hợp kim thường được sử dụng trong công nghiệp, xây dựng, y tế,... nhằm tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, độ cứng,...
Ví dụ:
- Thép (hợp kim của sắt và cacbon) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc, xây dựng,... do có độ bền cao, chịu lực tốt.
- Đồng thau (hợp kim của đồng và kẽm) được sử dụng làm đồ trang sức, nhạc cụ,... do có màu sắc đẹp, âm thanh ấm áp.
- Nhôm (hợp kim của nhôm và các nguyên tố khác như magiê, silic, mangan,...) được sử dụng trong ngành hàng không, điện tử,... do có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dẫn điện tốt.
câu 9. Đáp án đúng là a) Quá trình oxy hóa kim loại.
Trong hiện tượng ăn mòn kim loại, quá trình chính diễn ra là quá trình oxy hóa kim loại. Khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài, các nguyên tử kim loại bị mất electron và tạo thành ion dương (cation). Đồng thời, các nguyên tử khác trong môi trường như oxy hoặc nước sẽ nhận thêm electron để trở thành ion âm (anion). Sự chênh lệch về điện tích giữa cation và anion dẫn đến sự hình thành dòng điện trong chất điện giải, gây ra hiện tượng ăn mòn kim loại.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản chất của hiện tượng ăn mòn kim loại. Việc sử dụng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản về phản ứng oxi hóa - khử và áp dụng vào việc giải quyết vấn đề cụ thể. Ngoài ra, bài tập mở rộng giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học vào thực tế, từ đó nâng cao khả năng tư duy logic và sáng tạo.
câu 10. Đáp án đúng là a. Độ tan thấp.
Trong quá trình Solvay, việc kết tinh muối NaHCO3 được thực hiện nhờ vào sự chênh lệch độ tan giữa nó và các muối khác trong dung dịch. Do độ tan của NaHCO3 thấp hơn so với NH4Cl và NH4OH, khi đạt đến trạng thái cân bằng, NaHCO3 sẽ dễ dàng tách ra khỏi dung dịch dưới dạng tinh thể. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hồi NaHCO3 bằng cách lọc bỏ phần dung dịch còn lại.
Kết luận:
Việc lựa chọn phương pháp kết tinh phù hợp phụ thuộc vào đặc tính vật lý của từng loại muối. Trong trường hợp này, độ tan thấp của NaHCO3 chính là yếu tố quyết định khả năng kết tinh hiệu quả.
câu 11. Đáp án đúng là b. Ca3(PO4)2. Hợp chất này có tên gọi là "calcium phosphate", là thành phần chính của các loại quặng như apatite và phosphorite. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra phân bón superphosphate, giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
câu 12. Đáp án đúng là c. Có tính cứng tạm thời.
Giải thích:
Nước trong cốc chứa các ion Ca2+, Mg2+ và SO42- tạo thành muối CaSO4 và MgSO4. Hai muối này đều dễ bị kết tủa khi đun nóng hoặc để lâu ở nhiệt độ thường. Do đó, nước trong cốc có tính cứng tạm thời.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình giải quyết bài tập này cho thấy việc hiểu rõ bản chất của các khái niệm "tính cứng" và "ion" là rất quan trọng. Việc phân tích từng trường hợp cụ thể giúp chúng ta xác định được chính xác loại tính cứng của nước dựa vào sự hiện diện hay vắng mặt của các ion đặc trưng.
Ngoài ra, việc sử dụng phương pháp tiếp cận thay thế bằng cách tìm kiếm thông tin từ nguồn tài liệu uy tín cũng giúp củng cố kiến thức và đảm bảo tính chính xác của đáp án.
ii:
- : Sai, vì đây không phải là tác phẩm của Nguyễn Du mà là của Hồ Xuân Hương.
- : Đúng, vì "Truyện Kiều" được viết bằng chữ Nôm và có 3254 câu thơ lục bát.
- : Sai, vì "Truyện Kiều" kể về cuộc đời và số phận của Thúy Kiều - một cô gái tài sắc vẹn toàn nhưng lại bị xã hội phong kiến bất công đẩy vào cảnh khổ đau, tủi nhục.
- : Đúng, vì "Truyện Kiều" phản ánh hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVIII với những bất công, tàn bạo, chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, đặc biệt là phụ nữ.
- : Sai, vì "Truyện Kiều" thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du qua việc ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, tài năng, đức độ của con người, đồng thời lên án những thế lực đen tối, chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người.
- : Đúng, vì "Truyện Kiều" sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm.
- : Sai, vì "Truyện Kiều" không chỉ là một tác phẩm văn học đơn thuần mà còn là một di sản văn hóa vô giá của dân tộc ta.
- : Đúng, vì "Truyện Kiều" đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật khác như thơ, nhạc, kịch,...
- : Sai, vì "Truyện Kiều" không chỉ mang ý nghĩa tố cáo xã hội phong kiến mà còn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
- : Đúng, vì "Truyện Kiều" là một kiệt tác của nền văn học Việt Nam, xứng đáng là một trong những tác phẩm văn học hay nhất mọi thời đại.
câu 4. a) Đúng
b) Sai
c) Đúng
d) Sai
Phân tích:
* Câu a): "Trong bài thơ "Tây Tiến", Quang Dũng đã khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến với vẻ đẹp hào hùng và lãng mạn." - Đây là nhận định chính xác về nội dung bài thơ. Bài thơ "Tây Tiến" thể hiện rõ nét vẻ đẹp hào hùng và lãng mạn của người lính Tây Tiến.
* Câu b): "Hình tượng người lính trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu cũng được miêu tả với vẻ đẹp bi tráng." - Nhận định này không hoàn toàn chính xác. Hình tượng người lính trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu chủ yếu mang vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, chân chất, nhưng vẫn toát lên tinh thần lạc quan, kiên cường. Vẻ đẹp bi tráng thường được thể hiện qua những hình ảnh, chi tiết cụ thể hơn, ví dụ như sự hi sinh của người lính trong chiến tranh.
* Câu c): "Bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải thể hiện khát vọng cống hiến cho đất nước." - Đây là nhận định chính xác. Bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải thể hiện khát vọng cống hiến cho đất nước, dù chỉ là những điều nhỏ bé, bình dị nhất.
* Câu d): "Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong các tác phẩm văn học luôn được ca ngợi bởi vẻ đẹp tâm hồn cao quý." - Nhận định này không hoàn toàn chính xác. Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong các tác phẩm văn học có thể được miêu tả đa dạng, phong phú, bao gồm cả vẻ đẹp ngoại hình lẫn tâm hồn. Tuy nhiên, vẻ đẹp tâm hồn cao quý thường được đề cao hơn, đặc biệt trong các tác phẩm văn học cổ điển.
câu 1. Câu a) Ở cực dương xảy ra quá trình oxi hóa 2Cl- → Cl2 + 2e.
Phản ứng này diễn ra khi dòng điện chạy qua dung dịch muối natri chloride (NaCl) trong môi trường nước. Cực dương đóng vai trò là anode, nơi các ion Cl- được oxy hóa thành khí clo (Cl2) bằng cách nhận electron từ dòng điện. Quá trình này giải phóng khí clo và tạo ra sản phẩm phụ là hydrogen peroxide (H2O2).
Câu b) Ở cực âm xảy ra quá trình khử H2O + 2e → H2 + 2OH-.
Phản ứng này diễn ra khi dòng điện chạy qua dung dịch nước trong môi trường điện cực. Cực âm đóng vai trò là cathode, nơi các ion hydroxide (OH-) được khử thành khí hydro (H2) bằng cách nhận electron từ dòng điện. Quá trình này tạo ra sản phẩm phụ là khí hydro và tăng độ pH của dung dịch.
Câu c) Thí nghiệm trên là thí nghiệm điện phân nóng chảy NaCl.
Thí nghiệm sử dụng dòng điện một chiều để tác động lên dung dịch muối natri chloride (NaCl) trong môi trường nước. Sự kết hợp giữa dòng điện và nhiệt độ cao làm tan chảy muối NaCl, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng điện phân xảy ra. Kết quả là khí clo (Cl2) và khí hydro (H2) được tạo ra tại các điện cực tương ứng.
Câu d) Màu của cánh hoa hồng bị mất là do NaOH sinh ra có tính tẩy màu.
Sản phẩm phụ của quá trình điện phân NaCl là khí clo (Cl2) và khí hydro (H2). Khí clo có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ, bao gồm cả sắc tố trong cánh hoa hồng. Khi tiếp xúc với khí clo, sắc tố trong cánh hoa hồng sẽ bị oxy hóa và chuyển sang màu trắng hoặc vàng nhạt.
câu 2. a) Trong tự nhiên, NaCl có nhiều trong nước biển, mỏ muối, quặng halite...
b) Trong công nghiệp, NaCl là một trong các nguyên liệu chính để điều chế NH4Cl và (NH4)2CO3 theo phương pháp Solvay. Một trong các ứng dụng của NH4Cl được sử dụng làm bột nở là do phản ứng: 2NH4Cl + CO2 + H2O → (NH4)2CO3 + HCl
c) Anion Cl- bị khử thành khí Cl2 tại anode.
d) Nếu không có màng ngăn xốp, nước Javen được hình thành trong bể điện phân.
câu 1. Phát biểu đúng:
* 1: Phát biểu này cho biết giá trị thế điện cực chuẩn của cặp oxy hóa - khử ở môi trường trung tính.
* 2: Phát biểu này nêu rõ mối quan hệ giữa mức độ hoạt động của kim loại và giá trị thế điện cực chuẩn của cặp oxy hóa - khử. Kim loại hoạt động càng mạnh thì giá trị thế điện cực chuẩn càng âm.
* 3: Phát biểu này chỉ ra rằng trong cặp oxy hóa - khử, phản ứng xảy ra tại vị trí của ion và , do đó là dạng khử còn là dạng oxi hóa.
* 4: Phát biểu này so sánh mức độ hoạt động hóa học của magnesium và nhôm dựa trên giá trị thế điện cực chuẩn của chúng. Magnesium được coi là có độ hoạt động hóa học mạnh hơn nhôm vì nó có giá trị thế điện cực chuẩn cao hơn.
Kết luận: Các phát biểu từ 1 đến 4 đều chính xác và phù hợp với kiến thức về điện cực và phản ứng oxy hóa - khử.
câu 2. Phân tích từng phát biểu:
* Phát biểu (1): Ở bước 2, tốc độ thoát khí ở ống (1) và ống (2) là như nhau.
* Kết luận: Phát biểu này sai vì phản ứng diễn ra trong ống (2) với sự tham gia của Fe và CuSO4 tạo ra sản phẩm là Fe(OH)2 và CuSO4, dẫn đến hiện tượng ăn mòn điện hóa. Tốc độ thoát khí trong ống (2) sẽ chậm hơn so với ống (1).
* Phát biểu (2): Ở bước 2, ống (1) chỉ xảy ra ăn mòn hóa học, ống (2) chỉ xảy ra ăn mòn điện hóa.
* Kết luận: Phát biểu này sai vì cả hai ống đều trải qua quá trình ăn mòn do tác động của axit H2SO4. Tuy nhiên, ống (2) còn chịu thêm tác động của phản ứng oxy hóa khử giữa Fe và Cu, dẫn đến hiện tượng ăn mòn điện hóa.
* Phát biểu (3): Ở bước 2, cả hai ống đều xảy ra quá trình oxi hóa Fe thành Fe2+.
* Kết luận: Phát biểu này đúng vì cả hai ống đều chứa axit H2SO4, đây là môi trường thuận lợi cho quá trình oxi hóa Fe thành Fe2+.
* Phát biểu (4): Ở bước 2, trong ống (2) có chất rắn màu đỏ cam bám lên bề mặt đinh sắt.
* Kết luận: Phát biểu này đúng vì trong ống (2), phản ứng giữa Fe và CuSO4 tạo ra Fe(OH)2 kết tủa màu nâu đỏ bám lên bề mặt đinh sắt.
* Phát biểu (5): Nếu thay dung dịch Cuso4 bằng MgSO4 thì khí thoát ra ở ống (2) sẽ nhanh hơn ống (1).
* Kết luận: Phát biểu này sai vì khi sử dụng MgSO4, phản ứng giữa Mg và H2SO4 sẽ tạo ra Mg(HSO4)2, không gây ra hiện tượng ăn mòn điện hóa. Do đó, tốc độ thoát khí trong ống (2) sẽ tương đương hoặc thậm chí chậm hơn so với ống (1).
Kết luận:
Các phát biểu (1), (2), (5) là những phát biểu sai.
câu 3. Cách tiến hành chuẩn độ phù hợp để xác định nồng độ của dung dịch Fe2+ là cách 1. Phương pháp này sử dụng phản ứng oxi hóa khử giữa Fe2+ và KMnO4, tạo ra kết tủa MnO2 màu hồng. Màu hồng sẽ duy trì ổn định trong khoảng 30 giây, giúp dễ dàng quan sát sự thay đổi màu sắc và đo lường chính xác lượng chất tham gia phản ứng. Cách 2 không phù hợp vì nó dựa trên việc quan sát sự biến mất của màu hồng, điều này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như ánh sáng, nhiệt độ,... làm khó khăn cho việc xác định chính xác lượng chất tham gia phản ứng.
câu 4. Số lượng phối tử trong phức chất [PtCl4(NH3)2] là 6. Phức chất này có cấu trúc hình vuông phẳng, với bốn nguyên tử clo và hai phân tử amoniac (NH3) tạo thành các liên kết với ion platin (Pt). Mỗi nguyên tử clo đóng vai trò như một phối tử, còn mỗi phân tử NH3 cũng đóng vai trò như một phối tử. Do đó, tổng số lượng phối tử trong phức chất này là 6.
i:
1. Câu thơ "Bác đã đi rồi sao Bác ơi!" sử dụng biện pháp tu từ gì?
- Câu thơ "Bác đã đi rồi sao Bác ơi!" sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ. Tác giả sử dụng hình ảnh "đi" để ám chỉ sự ra đi vĩnh viễn, cái chết của Bác Hồ. Hình ảnh này được hoán dụ cho sự mất mát to lớn đối với dân tộc Việt Nam. Biện pháp tu từ này tạo nên cảm giác tiếc thương, đau xót và khẳng định sự vĩ đại của Bác trong lòng nhân dân.
2. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ trong câu thơ trên:
- Gợi hình: Hình ảnh "đi" gợi lên sự chuyển động, di chuyển, nhưng ở đây lại mang ý nghĩa biểu tượng cho sự ra đi vĩnh viễn, khiến người đọc dễ dàng hình dung được nỗi đau mất mát.
- Gợi cảm: Tạo nên cảm giác tiếc thương, đau xót, thể hiện sự bàng hoàng, sững sờ trước sự ra đi đột ngột của Bác. Đồng thời, nó cũng khẳng định sự vĩ đại, bất tử của Bác trong lòng nhân dân.
- Tăng sức biểu đạt: Câu thơ trở nên ngắn gọn, súc tích nhưng đầy đủ ý nghĩa, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng của tác giả khi nghe tin Bác mất.
3. Ngoài việc sử dụng hoán dụ, câu thơ còn có những biện pháp tu từ nào khác?
- Ngoài biện pháp tu từ hoán dụ, câu thơ còn sử dụng các biện pháp tu từ khác như:
- Lặp từ: Từ "Bác" được lặp lại hai lần, nhấn mạnh sự kính trọng, yêu mến của tác giả dành cho Bác.
- Câu hỏi tu từ: Câu thơ kết thúc bằng câu hỏi tu từ "sao Bác ơi!", thể hiện sự ngỡ ngàng, bàng hoàng và không muốn chấp nhận sự thật rằng Bác đã ra đi.
4. Kết luận:
- Việc sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ trong câu thơ "Bác đã đi rồi sao Bác ơi!" đã góp phần làm tăng hiệu quả nghệ thuật của bài thơ, tạo nên ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Nó không chỉ thể hiện nỗi đau mất mát mà còn khẳng định sự vĩ đại, bất tử của Bác Hồ trong lòng nhân dân Việt Nam.
câu 14. 1. Câu thơ "Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Tác giả đã nhân hóa dòng sông bằng cách gọi nó là "Tây Tiến", đồng thời sử dụng động từ "xa rồi" để thể hiện sự tiếc nuối, lưu luyến khi phải rời xa vùng đất Tây Bắc. Biện pháp này giúp cho hình ảnh con sông trở nên gần gũi, thân thuộc với người đọc, đồng thời tạo nên cảm giác bâng khuâng, da diết trong tâm hồn người chiến sĩ.
2. Trong đoạn trích trên, tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh,... Tuy nhiên, biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất chính là ẩn dụ. Hình ảnh "con đường" được ẩn dụ cho cuộc đời gian khổ, đầy thử thách của những người lính Tây Tiến. Sự tương đồng giữa hai đối tượng được ẩn dụ (con đường và cuộc đời) ở chỗ đều mang ý nghĩa về sự gian nan, vất vả, khó khăn. Việc sử dụng ẩn dụ giúp cho câu thơ thêm phần hàm súc, giàu sức gợi hình, gợi cảm, khiến cho người đọc dễ dàng liên tưởng đến những khó khăn, thử thách mà những người lính Tây Tiến phải trải qua.
3. Hai câu thơ "Đêm nay Bác không ngủ vì lo nỗi nước nhà/Trằn trọc băn khoăn giấc chẳng thành" sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ với cụm từ "lo nỗi nước nhà". Điệp ngữ "lo nỗi nước nhà" được lặp lại 2 lần, nhấn mạnh nỗi lo lắng, trăn trở của Bác Hồ dành cho vận mệnh đất nước. Đồng thời, điệp ngữ còn góp phần tạo nên nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn, phù hợp với nội dung bài thơ, thể hiện tâm trạng lo lắng, suy tư của Bác.
4. Câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Tác giả đã so sánh mặt trời lúc lặn với "hòn lửa" nhằm tăng cường sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ. Hình ảnh "hòn lửa" rực rỡ, nóng bỏng, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của cảnh hoàng hôn trên biển.
5. Câu thơ "Bỗng nhận ra hương ổi/Phả vào trong gió se" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Tác giả đã nhân hóa "gió se" bằng cách sử dụng động từ "phả". Động từ "phả" thường được dùng để miêu tả hành động của con người, nhưng ở đây tác giả đã sử dụng nó để miêu tả gió, khiến cho gió trở nên có hồn, có sức sống, như đang chủ động lan tỏa mùi hương ổi.
6. Câu thơ "Núi cao bởi có đất bồi/Non cao bởi có đất bồi" sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ. Tác giả đã sử dụng hình ảnh "đất bồi" để ám chỉ núi cao. Đất bồi là nguyên liệu tạo nên núi cao, do đó việc sử dụng "đất bồi" để nói về núi cao là một cách diễn đạt gián tiếp, tạo nên sự độc đáo và sâu sắc cho câu thơ.
7. Câu thơ "Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã" sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Tác giả đã so sánh chiếc thuyền với "con tuấn mã" nhằm tăng cường sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ. Hình ảnh "con tuấn mã" khỏe khoắn, dũng mãnh, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về tốc độ và sức mạnh của chiếc thuyền.
8. Câu thơ "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng" sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Tác giả đã so sánh cánh buồm với "mảnh hồn làng" nhằm tăng cường sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ. Cánh buồm là biểu tượng của quê hương, của tinh thần lao động cần cù, kiên cường của người dân làng chài. So sánh cánh buồm với "mảnh hồn làng" thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, sâu nặng của tác giả.
9. Câu thơ "Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi" sử dụng biện pháp tu từ tượng thanh. Từ láy "đỏ tươi" được sử dụng để miêu tả màu sắc của hoa chuối rừng. Màu đỏ tươi của hoa chuối nổi bật trên nền xanh của rừng, tạo nên một bức tranh thiên nhiên rực rỡ, tràn đầy sức sống.
10. Câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. Tác giả đã sử dụng hình ảnh "mặt trời" để ẩn dụ cho Bác Hồ. Hai hình ảnh "mặt trời" đều mang ý nghĩa về sự ấm áp, soi sáng, dẫn dắt. Việc sử dụng ẩn dụ giúp cho câu thơ thêm phần hàm súc, giàu sức gợi hình, gợi cảm, khiến cho người đọc cảm nhận được sự vĩ đại, bất tử của Bác Hồ.
câu 1. Để phủ một lớp vàng sáng lên bộ đồ thờ bằng đồng, chúng ta cần sử dụng phương pháp mạ điện. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc điện phân để tạo ra lớp vàng bám chặt vào bề mặt vật liệu.
Giải thích:
* Phương pháp tinh chế quặng: Quá trình này nhằm tách các tạp chất trong quặng, không liên quan đến việc phủ vàng lên bề mặt vật liệu.
* Sản xuất kim loại: Đây là quá trình tổng hợp kim loại từ các nguyên tố hóa học, cũng không liên quan đến việc phủ vàng.
* Tinh chế kim loại: Tương tự như tinh chế quặng, quá trình này tập trung vào việc loại bỏ tạp chất khỏi kim loại, không phải là cách phủ vàng.
Do đó, chỉ có phương án d) Mạ điện phù hợp với mục đích phủ vàng sáng cho bộ đồ thờ bằng đồng.
câu 2. Câu trả lời cho bài tập gốc:
Đáp án đúng: a. Anion tự do.
Giải thích: Trong mạng tinh thể kim loại, liên kết kim loại được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các cation kim loại và các anion tự do. Các ion này tạo nên cấu trúc mạng tinh thể vững chắc, giúp giữ các nguyên tử kim loại lại với nhau.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự hiểu biết về cấu trúc mạng tinh thể kim loại và bản chất của các yếu tố tham gia vào liên kết kim loại. Việc sử dụng phương pháp loại trừ dựa trên kiến thức đã học giúp học sinh xác định đáp án chính xác. Ngoài ra, việc đưa ra ví dụ cụ thể giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ kiến thức hơn.
câu 3. a) Ag không phản ứng với O2 ở nhiệt độ thường vì nó có tính khử yếu hơn so với Zn, Al và Fe.
- Phản ứng giữa Ag và O2 chỉ xảy ra khi nhiệt độ tăng lên hoặc sử dụng chất xúc tác.
câu 4. Những tính chất vật lý chung của kim loại như dẫn điện, dẫn nhiệt, dẻo, ánh kim được gây ra bởi a. Các electron tự do trong mạng tinh thể kim loại.
Giải thích:
* A. Các electron tự do trong mạng tinh thể kim loại: Đây là nguyên nhân chính gây ra những tính chất vật lý đặc trưng của kim loại. Electron tự do có khả năng di chuyển dễ dàng trong mạng tinh thể, tạo điều kiện cho sự dẫn điện và dẫn nhiệt. Chúng cũng góp phần vào độ dẻo và ánh kim của kim loại.
* B. Kiểu cấu tạo mạng tinh thể kim loại: Cấu trúc mạng tinh thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của kim loại nhưng không trực tiếp liên quan đến các tính chất vật lý chung đã nêu.
* C. Khối lượng riêng của kim loại: Khối lượng riêng chỉ đơn thuần phản ánh mật độ vật chất của kim loại, không liên quan trực tiếp đến các tính chất vật lý chung.
* D. Tính chất của kim loại: Câu này quá chung chung và không đề cập cụ thể đến các tính chất vật lý chung đã nêu.
Do đó, đáp án đúng là a.
câu 5. Đáp án đúng cho bài tập này là c. Al2O3, Zn, Fe, Cu.
Giải thích:
* Phản ứng xảy ra trong quá trình nhiệt phân:
- 2Al2O3 + 3CO → 4Al + 3CO2 (1)
- ZnO + CO → Zn + CO2 (2)
- Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2 (3)
- CuO + CO → Cu + CO2 (4)
* Sau khi các phản ứng xảy ra hoàn toàn, hỗn hợp rắn còn lại chỉ chứa Al, Zn, Fe và Cu vì các chất khác đã bị khử thành kim loại hoặc oxit.
câu 6. Câu trả lời cho bài tập gốc:
Đáp án đúng: b. Một số oxide của kim loại đó.
Giải thích: Hợp kim được tạo thành bằng cách kết hợp một kim loại cơ bản (kim loại chính) với các oxide của nó để tạo ra một chất mới có tính chất đặc biệt hơn so với kim loại ban đầu. Quá trình này thường được gọi là "phản ứng hóa học" trong trường hợp cụ thể này, vì sự tương tác giữa kim loại và oxide dẫn đến việc hình thành một liên kết hóa học mới. Các lựa chọn còn lại không phù hợp với định nghĩa về hợp kim.
câu 7. Câu trả lời chính xác cho bài tập gốc là c. Sự phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng của các chất trong môi trường.
Giải thích:
* Sự ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy vật liệu kim loại (hoặc hợp kim) do tác động của các chất trong môi trường. Quá trình này thường xảy ra khi kim loại tiếp xúc với nước, không khí, đất, muối… Các chất trong môi trường như axit, muối, oxy... sẽ phản ứng với kim loại, tạo thành các sản phẩm phụ gây ra hiện tượng ăn mòn.
* Sự phá hủy kim loại hoặc hợp kim có thể hiểu là sự biến đổi cấu trúc, tính chất cơ lý của kim loại, dẫn đến giảm độ bền, khả năng chịu tải, khả năng chống ăn mòn…
* Tác dụng của các chất trong môi trường bao gồm cả tác dụng hóa học và tác dụng vật lý. Tác dụng hóa học thường gặp nhất là sự oxi hóa, sự hòa tan, sự kết tủa…
Kết luận: Câu trả lời c là đáp án phù hợp nhất vì nó mô tả đầy đủ bản chất của sự ăn mòn kim loại, bao gồm cả nguyên nhân và hậu quả.
câu 8. Câu trả lời cho bài tập gốc là a) Na. Kim loại natri (Na) có khả năng phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ thường, tạo thành dung dịch muối natri hydroxide và giải phóng khí hiđrô. Phản ứng này được gọi là "phản ứng tỏa nhiệt" và xảy ra ngay cả khi không có sự gia nhiệt thêm.
Phân tích:
- Các kim loại khác như nhôm (Al), sắt (Fe), đồng (Cu) đều cần tác dụng nhiệt để hòa tan trong nước.
- Natri (Na) là trường hợp đặc biệt, nó có thể phản ứng với nước ở nhiệt độ phòng mà không cần gia nhiệt.
Kết luận:
Natri (Na) là kim loại duy nhất có thể tan hoàn toàn trong nước ở nhiệt độ thường do tính chất hóa học đặc trưng của nó.
câu 9. Đáp án đúng là C. Thạch cao sống.
Giải thích:
Trong các đáp án A, B và D, chúng ta đều thấy sự xuất hiện của "vôi" - một chất liệu xây dựng quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, chỉ có đáp án C mới đề cập đến "thạch cao sống", một hợp chất hóa học cụ thể với công thức CaSO4·2H2O.
Thạch cao sống là một loại khoáng sản tự nhiên chứa canxi sunfat, thường được sử dụng trong ngành xây dựng để tạo ra vữa thạch cao hoặc xi măng thạch cao. Nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác như y tế, nông nghiệp,...
Do đó, dựa vào kiến thức về hóa học và hiểu biết về các chất liệu xây dựng, chúng ta có thể khẳng định rằng đáp án C là chính xác nhất.
câu 10. Câu trả lời hoàn chỉnh cho bài tập gốc:
a) Ca2+ và Mg2+: Nước cứng thường chứa hàm lượng cao các ion calci (Ca2+) và magiê (Mg2+). Các ion này tạo thành kết tủa khi gặp nhiệt độ cao hoặc phản ứng với chất tẩy rửa, gây ra hiện tượng đóng cặn trong đường ống dẫn nước, thiết bị gia dụng và ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nước.
b) Cl- và SO42-: Hai ion này không phải là nguyên nhân chính gây ra nước cứng. Chúng thường được tìm thấy trong nước biển hoặc nước ngầm nhiễm phèn, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc hình thành kết tủa canxi và magiê.
c) HCO3- và Cl-: Cả hai ion này đều góp phần vào tính chất "cứng" của nước. Ion HCO3- (hydro cacbonat) là dạng hòa tan của muối carbonate, dễ dàng chuyển đổi thành CO2 khi đun nóng, tạo nên kết tủa canxi cacbonat. Trong khi đó, ion Cl- (clorua) cũng có thể tạo thành hợp chất với các kim loại khác, góp phần vào sự cứng rắn của nước.
d) Na+ và K+: Đây là những ion thường gặp trong nước biển, nhưng chúng không gây ra hiện tượng nước cứng. Nước biển có tính kiềm nhẹ do chứa nhiều ion natri và kali, nhưng không gây ra vấn đề về kết tủa hay ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
câu 11. Câu trả lời:
Khi đun nóng nước chứa các muối trên, chỉ có ca (canxi clorua) sẽ bị phân hủy tạo thành cặn đá vôi trong phích nước, ấm đun nước.
Giải thích:
- Các muối khác như Ca3(PO4)2, CaSO4 và Ca(HCO3)2 không bị phân hủy khi đun nóng do chúng không dễ dàng bị thủy phân hoặc nhiệt phân.
- Canxi clorua (CaCl2) là chất dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao, tạo thành canxi oxit (CaO) và khí clo (Cl2).
- Khi tiếp xúc với nước, CaO phản ứng với CO2 trong không khí để tạo thành calci carbonat (CaCO3), chính là cặn đá vôi thường thấy trong phích nước, ấm đun nước.
câu 12. Câu trả lời chính xác cho bài tập gốc là c. Dung dịch NH4Cl không có tác dụng làm mềm nước cứng.
Giải thích:
* A. Đun sôi nước cứng chỉ làm mềm nước cứng tạm thời: Đúng. Khi đun sôi nước cứng, các muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2 sẽ bị phân hủy thành CaCO3, MgCO3 và CO2, tạo ra kết tủa CaCO3 và Mg(OH)2, giúp làm mềm nước.
* B. Dung dịch Na2CO3 làm mềm nước cứng tạm thời, nước cứng vĩnh cửu: Đúng. Na2CO3 là chất kiềm mạnh, nó phản ứng với các ion Ca2+ và Mg2+ trong nước cứng để tạo thành các hợp chất tan được như CaCO3 và Mg(OH)2, giúp làm mềm nước.
* D. Cho dung dịch Ca(OH)2 vừa đủ làm mềm nước cứng tạm thời: Đúng. Ca(OH)2 là chất kiềm mạnh, nó phản ứng với các ion Ca2+ và Mg2+ trong nước cứng để tạo thành các hợp chất tan được như CaCO3 và Mg(OH)2, giúp làm mềm nước.
Kết luận:
Phát biểu C sai vì NH4Cl là một axit yếu, nó không thể phản ứng với các ion kim loại trong nước cứng để tạo thành các hợp chất tan được. Do đó, nó không có tác dụng làm mềm nước cứng.
ii:
: Đúng
: Sai
: Đúng
: Sai
: Đúng
: Sai
: Đúng
: Sai
: Đúng
: Sai
Phản ánh:
Qua việc phân tích và giải quyết bài tập, chúng ta có thể thấy rằng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh hiểu sâu hơn về nội dung kiến thức và rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện. Việc sử dụng các ví dụ cụ thể giúp học sinh dễ dàng hình dung và áp dụng kiến thức vào thực tế. Ngoài ra, việc mở rộng vấn đề bằng cách đưa ra những tình huống mới giúp học sinh phát triển khả năng vận dụng kiến thức linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau.
câu 3. a) Đúng
b) Sai
c) Đúng
d) Đúng [/INST] Câu a: "Trong các tác phẩm thơ ca Việt Nam hiện đại, có nhiều bài thơ viết về tình cảm gia đình." - Đây là nhận định chính xác. Thơ ca Việt Nam hiện đại thường đề cập đến chủ đề tình cảm gia đình như tình mẫu tử, tình phụ tử,... Ví dụ: Bài thơ "Mẹ" của nhà thơ Trần Quốc Minh, bài thơ "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng,...
Câu b: "Thơ ca Việt Nam hiện đại chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên." - Nhận định này không hoàn toàn chính xác. Mặc dù thơ ca Việt Nam hiện đại cũng có những bài thơ miêu tả cảnh vật thiên nhiên nhưng đó không phải là nội dung chính yếu. Thơ ca hiện đại thường chú trọng khai thác đời sống tâm hồn con người, phản ánh những vấn đề xã hội, lịch sử,...
Câu c: "Thơ ca Việt Nam hiện đại luôn mang tính chất trữ tình, lãng mạn." - Nhận định này chưa đầy đủ. Bên cạnh những bài thơ trữ tình, lãng mạn, thơ ca Việt Nam hiện đại còn có những bài thơ mang tính chất hiện thực, phản ánh cuộc sống xã hội một cách chân thực và sâu sắc.
Câu d: "Thơ ca Việt Nam hiện đại được sáng tác bằng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống." - Nhận định này đúng. Ngôn ngữ trong thơ ca Việt Nam hiện đại thường đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với tâm lý tiếp nhận của người đọc. Tuy nhiên, bên cạnh sự giản dị, thơ ca hiện đại vẫn có những bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao.
câu 1. Thí nghiệm điện phân dung dịch NaCl được thực hiện bằng cách sử dụng các điện cực trơ và nguồn điện một chiều. Quá trình này tạo ra các phản ứng hóa học tại mỗi điện cực, bao gồm sự oxy hóa và khử. Kết quả thí nghiệm cho thấy sự thay đổi màu sắc của cánh hoa hồng do tác động của NaOH sinh ra từ quá trình điện phân.
Phản ánh:
Qua việc giải quyết bài tập này, tôi nhận thấy rằng việc áp dụng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản chất của thí nghiệm điện phân và vai trò của từng thành phần tham gia. Thay vì chỉ đơn thuần liệt kê kết quả, việc phân tích chi tiết các phản ứng hóa học diễn ra tại mỗi điện cực giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản về điện phân và ứng dụng nó vào thực tế.
Ngoài ra, việc mở rộng vấn đề sang các tình huống khác nhau giúp học sinh phát triển khả năng tư duy logic và linh hoạt trong việc giải quyết các vấn đề khoa học. Điều này rất cần thiết để họ có thể vận dụng kiến thức đã học vào thực tiễn cuộc sống.
câu 2. : Nguyên tắc sản xuất gang là sử dụng carbon để khử oxit sắt trong môi trường nhiệt độ cao.
Phản ứng (1): C + O2 → CO2
Phản ứng này xảy ra do sự oxy hóa carbon thành khí CO2. Khí CO2 sau đó sẽ bay lên phía trên và tiếp xúc với các lớp than cốc. Than cốc đóng vai trò như chất khử, giúp chuyển đổi CO2 trở lại thành CO bằng cách hấp thụ oxygen. Phản ứng này được gọi là "khử" vì nó làm giảm lượng oxygen trong hệ thống.
Phản ứng (2): CO2 + C → CO + CO2
Phản ứng này cũng là một quá trình khử, nhưng diễn ra giữa hai chất khí. Carbon monoxide (CO) được hình thành bởi việc hấp thụ oxygen từ CO2, tạo nên một hỗn hợp khí giàu carbon.
Phản ứng (3): Fe2O3 + CO → Fe + CO2
Phản ứng này là bước quan trọng nhất trong quy trình sản xuất gang. Oxit sắt (Fe2O3) được khử thành sắt kim loại (Fe) nhờ tác động của khí CO. Đây chính là phản ứng oxi hóa-khử thực sự, nơi carbon đóng vai trò là chất khử, chuyển đổi oxit sắt thành kim loại.
Tóm lại, nguyên tắc sản xuất gang dựa trên việc sử dụng carbon để khử oxit sắt trong môi trường nhiệt độ cao. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn khử khác nhau, mỗi giai đoạn đóng góp vào việc tạo ra gang từ quặng sắt.