câu 1. Đoạn thơ trên được viết theo thể thơ tự do. Thể thơ này không tuân thủ quy tắc về số lượng từ trong mỗi câu và cách gieo vần cố định như các thể thơ truyền thống. Thay vào đó, nó cho phép tác giả tự do sáng tạo và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn. Điều này giúp tạo nên sự độc đáo và đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để miêu tả cảnh vật thiên nhiên và tâm trạng con người.
câu 2. Phương thức biểu đạt chính của đoạn thơ trên là miêu tả và biểu cảm. Đoạn thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, âm thanh để tái hiện khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ của đất nước Việt Nam. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện tình cảm yêu mến, tự hào đối với quê hương, đất nước qua việc khẳng định chủ quyền, sự gắn bó mật thiết giữa con người với thiên nhiên.
câu 3. - Cách ngắt nhịp của các dòng thơ "nước chúng ta, nước những người chưa bao giờ khuất đêm đêm rì rầm trong tiếng đất những buổi ngày xưa vọng nói về" là:
+ Dòng 1: Nước chúng ta, nước những người / chưa bao giờ khuất.
+ Dòng 2: Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất / những buổi ngày xưa vọng nói về.
Phân tích:
* Dòng 1: Câu thơ được ngắt nhịp 3/4, tạo nên sự nhấn mạnh vào hai cụm từ "nước chúng ta", "chưa bao giờ khuất". Cụm từ "nước chúng ta" thể hiện niềm tự hào, kiêu hãnh về đất nước, còn cụm từ "chưa bao giờ khuất" khẳng định tinh thần bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam.
* Dòng 2: Câu thơ được ngắt nhịp 5/3, tạo nên sự chậm rãi, trầm lắng, gợi tả âm thanh rì rầm của tiếng đất như đang kể lại những câu chuyện lịch sử hào hùng của dân tộc.
Việc ngắt nhịp linh hoạt giúp cho câu thơ trở nên sinh động, giàu sức biểu cảm, góp phần thể hiện chủ đề của bài thơ: lòng yêu nước, tự hào dân tộc và truyền thống bất khuất của cha ông.
câu 4. Cánh đồng, ngã đường, dòng sông được miêu tả qua những từ ngữ như "thơm mát", "bát ngát" và "đầy phù sa". Những từ ngữ này tạo nên hình ảnh sinh động, gợi cảm về vẻ đẹp tự nhiên của quê hương Việt Nam. Cánh đồng rộng lớn, màu mỡ, mang đến sự ấm no cho con người. Ngã đường trải dài, nối liền mọi miền tổ quốc, thể hiện tinh thần đoàn kết, thống nhất dân tộc. Dòng sông uốn lượn, hiền hòa, chở nặng phù sa, bồi đắp cho ruộng đồng thêm màu mỡ. Tất cả những hình ảnh ấy đều góp phần làm nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ của đất nước Việt Nam.
câu 5. Đoạn thơ trên miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam vào mùa thu. Tác giả sử dụng ngôn ngữ tươi sáng, hình ảnh sinh động để khắc họa khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ. Những chi tiết như "rừng tre phấp phới", "trời thu thay áo mới", "những cánh đồng thơm mát" tạo nên bức tranh mùa thu đầy sức sống, tràn đầy niềm vui và hy vọng. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện lòng tự hào dân tộc khi khẳng định chủ quyền lãnh thổ qua câu thơ "núi rừng đây là của chúng ta". Đoạn thơ mang đến cho người đọc cảm giác lạc quan, yêu đời và khát khao cống hiến cho quê hương, đất nước.
câu 6; Trong hai câu thơ "Gió thổi rừng tre phấp phới/ Trời thu thay áo mới trong biếc", tác giả Nguyễn Đình Thi đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả khung cảnh thiên nhiên mùa thu.
- Nhân hóa: Tác giả đã sử dụng động từ "thổi" vốn chỉ hành động của con người để miêu tả cho gió, khiến gió trở nên sinh động, có hồn hơn. Gió không còn là một lực vô hình mà trở thành một chủ thể có khả năng tạo ra sự chuyển động cho cây cối, lá cây.
- Tác dụng:
+ Gợi hình: Hình ảnh "rừng tre phấp phới" gợi lên sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của cây tre trong gió thu.
+ Gợi cảm: Câu thơ mang đến cảm giác thanh bình, yên ả, thể hiện niềm vui sướng, tự hào của nhà thơ trước vẻ đẹp của quê hương đất nước.
Biện pháp tu từ nhân hóa góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung được khung cảnh mùa thu tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Đồng thời, nó cũng thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc của tác giả.
câu 7: Đoạn thơ trên trích từ tác phẩm "Đất Nước" của nhà thơ Nguyễn Đình Thi đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ "đây là", "của chúng ta" kết hợp với liệt kê nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước Việt Nam tươi đẹp. Từ đó khơi gợi niềm tự hào dân tộc, tình yêu quê hương đất nước của mỗi con người. Qua đó, thể hiện sự trân trọng, nâng niu đối với cảnh vật nơi đây. Đồng thời khẳng định chủ quyền lãnh thổ quốc gia. [/INST] Mỗi cá nhân chúng ta đều có những thói quen hàng ngày tạo nên tính cách và lối sống riêng biệt. Tuy nhiên, không phải thói quen nào cũng mang lại lợi ích tích cực. Trong số đó, thói quen không đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông bằng xe đạp điện hoặc xe máy là một thói quen xấu cần phải được loại bỏ ngay lập tức.
Hiện nay, chiếc mũ bảo hiểm đã trở thành một vật dụng rất quen thuộc và phổ biến trong đời sống của nhân dân. Theo điều 3 của Luật giao thông đường bộ năm 2008, mũ bảo hiểm là loại mũ dùng để bảo vệ đầu của người tham gia giao thông khi có tai nạn xảy ra, thường được làm bằng nhựa cứng hoặc xốp, bên trong có lớp xốp dày để giảm chấn động, bên ngoài được bọc bởi lớp vỏ nhựa cứng, có kích thước vừa vặn với đầu, che chở toàn bộ phần đầu từ trán tới gáy. Khi tham gia giao thông, chúng ta nên đội mũ bảo hiểm ở vùng trán, phía trước mắt, và cằm để tránh bị thương ở mặt.
Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều người không tuân thủ quy tắc này. Họ đội mũ mà không cài quai hoặc chỉ đội mũ nửa đầu, chỉ sử dụng khi có sự giám sát của lực lượng cảnh sát giao thông, và thậm chí còn không đội mũ bảo hiểm khi lái xe. Đặc biệt, thói quen không đội mũ bảo hiểm đang trở nên phổ biến ở lứa tuổi học sinh, những người thường xuyên sử dụng xe đạp điện. Các em thường xem nhẹ sự an toàn của bản thân và người khác khi tham gia giao thông. Ngoài ra, một số bậc phụ huynh cũng không tuân thủ quy định này khi đưa con đến trường, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của trẻ. Tình trạng này đặt ra một thách thức đáng lo ngại cho xã hội. Vậy tại sao mọi người lại coi thường tính mạng của họ như vậy? Nguyên nhân chính xuất phát từ nhận thức sai lầm của mỗi người. Họ cho rằng đội mũ bảo hiểm khiến tóc bị rối, gây nóng bức khó chịu, hoặc đơn giản là quên không đội mũ. Những suy nghĩ như vậy dẫn đến hành động thiếu trách nhiệm và có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Ngoài ra, việc lựa chọn một chiếc mũ bảo hiểm không đúng chuẩn hoặc không phù hợp cũng góp phần vào tình trạng này.
Chính phủ và Nhà nước đã áp dụng nhiều biện pháp để giải quyết vấn đề này, bao gồm việc ban hành các luật và hình phạt đối với những người không tuân thủ quy định đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông. Tuy nhiên, hiệu quả của các biện pháp này vẫn còn hạn chế. Do đó, mỗi cá nhân cần có ý thức tự hình thành thói quen đội mũ bảo hiểm và nhắc nhở người khác, đặc biệt là trẻ em và thanh niên, về tầm quan trọng của việc này. Chúng ta cần hiểu rõ rằng đội mũ bảo hiểm có thể giảm 42% nguy cơ tử vong trong tai nạn giao thông. Vì vậy, tất cả mọi người, bất kể lứa tuổi, nghề nghiệp, giới tính, nên có ý thức tự giác thực hiện thói quen này.
Để giải quyết triệt để vấn đề này, chúng ta cần có những biện pháp và giải pháp thích hợp. Đầu tiên, Chính phủ và Nhà nước cần tiếp tục đẩy mạnh công tác tuyên truyền và giáo dục để nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc đội mũ bảo hiểm. Thứ hai, cần tăng cường kiểm tra và xử lý nghiêm các trường hợp không tuân thủ quy định này. Cuối cùng, mỗi cá nhân cần có ý thức tự hình thành thói quen đội mũ bảo hiểm và nhắc nhở người khác, đặc biệt là trẻ em và thanh niên, về tầm quan trọng của việc này. Bằng cách thực hiện những biện pháp này, chúng ta có thể cải thiện tình hình và đảm bảo an toàn cho mọi người khi tham gia giao thông.
Hãy cùng nhau thực hiện thói quen tốt này để bảo vệ an toàn tính mạng của bản thân và người khác khi tham gia giao thông. Hãy luôn nhớ rằng, đội mũ bảo hiểm là trách nhiệm của mỗi người, không chỉ là nghĩa vụ mà còn là tình yêu thương đối với gia đình và xã hội.