i:
câu 1. Dấu hiệu để nhận biết thể thơ của văn bản "Về Làng" là sự sử dụng thể thơ tự do. Văn bản được viết theo dạng câu ngắn gọn, không tuân theo quy tắc về số lượng chữ cái hay nhịp điệu cố định của các thể thơ truyền thống. Thay vào đó, tác giả sử dụng ngôn ngữ đơn giản, gần gũi, tạo nên cảm giác chân thật và mộc mạc, phù hợp với nội dung bài thơ về cuộc sống nông thôn.
câu 2. Bài thơ "Về Làng" của Nguyễn Duy sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc một cách hiệu quả. Tác giả lặp lại cụm từ "không răng!" nhiều lần, tạo nên nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh sự giản dị, mộc mạc của cuộc sống làng quê. Cụm từ này cũng thể hiện thái độ lạc quan, vui vẻ của nhân vật trữ tình trước những khó khăn, vất vả của cuộc sống nông thôn.
Ngoài ra, việc lặp lại cụm từ "cha ta" và "nhà ta" góp phần khẳng định sự gắn bó mật thiết giữa con người với quê hương, gia đình. Hình ảnh "gốc cây", "hòn đá cũ càng" tượng trưng cho sự bền vững, trường tồn của thời gian, của truyền thống. Việc lặp lại những hình ảnh quen thuộc này giúp tác giả khắc họa rõ nét bức tranh làng quê Việt Nam bình dị nhưng đầy sức sống.
Bên cạnh đó, việc lặp lại cụm từ "cha vẫn cười" và "không răng!" tạo nên sự đối lập giữa niềm vui, lạc quan và nỗi buồn, lo lắng. Điều này thể hiện tâm trạng phức tạp của nhân vật trữ tình khi trở về thăm quê hương sau bao năm xa cách.
Tóm lại, biện pháp tu từ lặp cấu trúc trong bài thơ "Về Làng" đã góp phần tạo nên một bức tranh làng quê Việt Nam chân thật, sinh động, đồng thời thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương, gia đình.
câu 3. Sự vận động cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Về Làng" của Nguyễn Duy thể hiện qua những cung bậc khác nhau, từ niềm vui mừng, tự hào đến nỗi nhớ nhung da diết, xót xa.
* Niềm vui mừng: Nhân vật trữ tình ban đầu thể hiện niềm vui mừng khi trở về làng sau bao năm xa cách. Hình ảnh "làng ta ở tận làng ta", "cha lại cười khi mấy năm một bận con xa về" gợi lên sự ấm áp, thân thuộc, khiến tâm trạng nhân vật trở nên phấn chấn, vui vẻ.
* Tự hào: Niềm vui được tiếp nối bởi sự tự hào về truyền thống lao động cần cù, chịu thương chịu khó của người dân quê hương. Những hình ảnh cụ thể như "cha ta cầm cuốc trên tay", "nhà bên xay lúa ù ù", "lưng trần bạc nắng thâm mưa" thể hiện sự gắn bó, bền bỉ của người nông dân với công việc đồng áng, tạo nên sức mạnh phi thường của làng quê.
* Nhớ nhung da diết: Cảm xúc chuyển sang nỗi nhớ nhung da diết khi nhân vật nhận ra sự thay đổi của làng quê. Hình ảnh "gốc cây, hòn đá cũ càng", "mẹ ta vo gạo thổi cơm", "bụng nhăn lép kẹp như chưa có gì" gợi lên sự tiếc nuối, bâng khuâng trước những giá trị truyền thống đang dần mai một.
* Xót xa: Nỗi nhớ nhung biến thành nỗi xót xa khi chứng kiến cảnh tượng nghèo khó, cơ cực của người dân quê hương. Hình ảnh "các em ta vác cuốc cào, bụng nhăn lép kẹp như chưa có gì" thể hiện sự bất lực, đau đớn trước thực tại khắc nghiệt.
* Thương cha: Cuối cùng, cảm xúc dồn nén vào nỗi thương cha, người đã phải gánh vác mọi khó khăn, vất vả suốt cuộc đời. Câu thơ "không răng! cha vẫn cười khì cay tê cả lưỡi, đắng tê cả lòng" thể hiện sự thấu hiểu, trân trọng đối với tấm lòng hi sinh của người cha.
Sự vận động cảm xúc này cho thấy tác giả Nguyễn Duy không chỉ miêu tả khung cảnh làng quê mà còn gửi gắm những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống, về tình yêu quê hương, về trách nhiệm của mỗi người đối với cội nguồn. Bài thơ mang đến cho người đọc những rung động sâu sắc, khơi gợi lòng biết ơn và ý thức gìn giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
câu 4. Hai câu thơ cuối "Ta đi mơ mộng trên đời / Để cha cuốc đất một đời chưa xong" thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống của tác giả và cha mình. Tác giả được miêu tả qua hình ảnh "đi mơ mộng trên đời", gợi lên cảm giác tự do, bay bổng, khám phá những điều mới mẻ. Trong khi đó, cha anh lại phải "cuốc đất một đời chưa xong", ám chỉ công việc vất vả, lam lũ, khó nhọc mà cha anh đang gánh vác. Sự tương phản này tạo nên một bức tranh đầy xúc động về tình cảm gia đình, về trách nhiệm của mỗi người con đối với cha mẹ. Câu thơ cũng ẩn chứa thông điệp về giá trị của lao động, về sự hy sinh thầm lặng của cha mẹ, nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng và biết ơn những người đã sinh thành, dưỡng dục mình.
câu 5. : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là biểu cảm. Đoạn trích thể hiện rõ nét tâm tư, tình cảm của tác giả đối với quê hương và gia đình. Tác giả bộc lộ sự nhớ nhung da diết về những kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với làng quê, đồng thời cũng thể hiện nỗi xót xa trước sự thay đổi của quê hương.
: Tâm trạng của người con trong bài thơ là sự tiếc nuối, day dứt trước sự thay đổi của quê hương. Quê hương xưa đẹp đẽ, thanh bình nhưng giờ đây đã trở nên tàn tạ, nghèo khó. Người con mong muốn quay trở về nơi chôn rau cắt rốn, tìm lại những ký ức đẹp đẽ của tuổi thơ.
: Giá trị quê hương và gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống mỗi chúng ta. Quê hương là nơi sinh ra, lớn lên, nuôi dưỡng tâm hồn và nhân cách của mỗi người. Gia đình là tế bào của xã hội, là nơi vun đắp, che chở và bảo vệ chúng ta.
* Quê hương:
* Là nơi lưu giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp, là cội nguồn của mỗi người.
* Mang đến cho chúng ta những trải nghiệm thú vị, giúp chúng ta hiểu thêm về lịch sử, văn hóa dân tộc.
* Tạo động lực cho chúng ta phấn đấu, vươn lên trong cuộc sống.
* Là nơi an ủi, vỗ về chúng ta khi gặp khó khăn, thất bại.
* Là nơi chúng ta trở về sau những bộn bề lo toan của cuộc sống.
* Gia đình:
* Là chỗ dựa tinh thần vững chắc, là nơi chúng ta được yêu thương, che chở.
* Gia đình là nơi chúng ta học hỏi những điều hay lẽ phải, rèn luyện đạo đức, phẩm chất.
* Gia đình là nơi chúng ta chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, tạo nên những kỷ niệm đẹp đẽ.
* Gia đình là nền tảng cho sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân.
Kết luận:
Quê hương và gia đình là hai yếu tố quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi người. Chúng ta cần trân trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của quê hương và gia đình. Hãy luôn hướng về quê hương, gia đình bằng tất cả tấm lòng, bởi đó là nơi chúng ta thuộc về, là nơi chúng ta được yêu thương và che chở trọn đời.
ii:
câu 1. Bài thơ "Miền quê" của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm đầy cảm xúc, thể hiện tình cảm sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với miền quê, nơi gắn bó với tuổi thơ và những giá trị truyền thống. Qua từng câu thơ, ta có thể cảm nhận được sự yêu thương, nhớ nhung và lòng biết ơn của nhân vật trữ tình dành cho miền quê.
Mở đầu bài thơ, tác giả gợi lên hình ảnh miền quê qua những chi tiết cụ thể như dòng sông, bến nước, cây đa, cánh đồng lúa... Những hình ảnh này không chỉ là khung cảnh thiên nhiên mà còn chứa đựng những kỷ niệm đẹp đẽ và ấm áp của tuổi thơ. Miền quê trong tâm trí nhân vật trữ tình là nơi bình yên, thanh bình, mang lại sự an ủi và hạnh phúc cho con người.
Bên cạnh đó, tác giả cũng nhắc đến công lao của cha mẹ, ông bà, những người đã xây dựng nên miền quê. Điều này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với những thế hệ đi trước. Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ khát vọng được trở về miền quê, sống trong tình thân thuộc, tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc.
Tuy nhiên, dù yêu mến miền quê nhưng nhân vật trữ tình vẫn phải chấp nhận thực tế rằng mình phải xa rời nó. Nỗi buồn và nỗi đau khi phải chia tay với miền quê được thể hiện rõ nét trong những câu thơ cuối cùng. Nhân vật trữ tình mong muốn được quay trở lại miền quê, để được sống trong tình thân thuộc, tìm kiếm sự bình yên và hạnh phúc.
Qua bài thơ "Miền quê", Nguyễn Khoa Điềm đã thể hiện một cách chân thành và sâu sắc tình cảm của mình đối với miền quê, nơi gắn bó với tuổi thơ và những giá trị truyền thống. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp của miền quê mà còn là lời khẳng định về tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát huy những giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại.
câu 2. Hội nhập quốc tế đã trở thành xu hướng không thể đảo ngược trong thời đại hiện nay. Đây là một cơ hội to lớn để các quốc gia trên thế giới gắn kết, hợp tác và cùng phát triển. Tuy nhiên, bối cảnh hội nhập quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức đáng kể cho các cá nhân và xã hội.
Trước tiên, hội nhập quốc tế mang lại cơ hội mở rộng thị trường tiêu thụ và đầu tư. Các quốc gia có thể tiếp cận được nguồn vốn và công nghệ từ các nước phát triển, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Bên cạnh đó, hội nhập quốc tế cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu văn hóa, khoa học và công nghệ giữa các quốc gia. Nhờ vậy, con người có thể học hỏi và chia sẻ những giá trị tốt đẹp, góp phần xây dựng một thế giới đa dạng và phồn vinh.
Tuy nhiên, hội nhập quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức. Một trong số đó là sự chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng. Mặc dù hội nhập quốc tế mang lại lợi ích cho nhiều quốc gia, nhưng không phải ai cũng được hưởng lợi từ quá trình này. Những quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc cải thiện đời sống của người dân, trong khi các quốc gia phát triển lại có lợi thế cạnh tranh và thu hút đầu tư. Điều này dẫn đến sự chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng, gây ra những mâu thuẫn xã hội và ảnh hưởng đến sự ổn định của các quốc gia.
Ngoài ra, hội nhập quốc tế cũng đặt ra thách thức về bảo vệ bản sắc văn hóa. Trong quá trình hội nhập, các quốc gia dễ dàng bị ảnh hưởng bởi văn hóa ngoại lai, dẫn đến nguy cơ mất đi những nét đặc trưng của mình. Điều này đe dọa sự đa dạng văn hóa và làm mờ nhạt những giá trị truyền thống quý báu của mỗi dân tộc. Vì vậy, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa là một nhiệm vụ cấp bách trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập quốc tế, các cá nhân và xã hội cần có sự nhạy bén và linh hoạt. Mỗi người cần trang bị kiến thức và kỹ năng để thích ứng với môi trường mới, đồng thời giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống. Hơn nữa, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế để xây dựng một hệ thống quy tắc và chuẩn mực chung, đảm bảo rằng tất cả các bên đều hưởng lợi từ quá trình hội nhập.
Trên cơ sở đó, chúng ta có thể xây dựng một thế giới hòa bình, thịnh vượng và bền vững. Hội nhập quốc tế không chỉ là một xu hướng tất yếu mà còn là cơ hội để chúng ta cùng nhau phát triển và tiến bộ. Hãy cùng nhau nỗ lực để khai thác hiệu quả những cơ hội và vượt qua những thách thức mà hội nhập quốc tế mang lại.