1 nâu khái niệm về acid, báe, oxide, muối mỗi 1 chất lấy 3 vd minh họa 2 nâu cách đọc tên của 4 loại hợp chất trên( acid, base, oxide, muối) 3 nêu tính chất hóa học của acide và muối mỗi tính chất lấy...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Hoàng Linh
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

25/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. **Khái niệm về axit, bazơ, oxit, muối:** - **Axit:** Là hợp chất có chứa nguyên tử hiđro có thể thay thế bằng kim loại trong phản ứng hóa học. - Ví dụ: HCl (axit clohidric), H2SO4 (axit sunfuric), HNO3 (axit nitric). - **Bazơ:** Là hợp chất gồm một nguyên tố kim loại liên kết với một hoặc nhiều nhóm hiđroxit (-OH). - Ví dụ: NaOH (natri hidroxit), Ca(OH)2 (canxi hidroxit), Al(OH)3 (nhôm hidroxit). - **Oxit:** Là hợp chất chứa oxi và một nguyên tố khác, có thể là kim loại hoặc phi kim. - Ví dụ: CO2 (carbon dioxide), MgO (magie oxit), Fe2O3 (sắt(III) oxit). - **Muối:** Là hợp chất được tạo ra từ phản ứng giữa axit và bazơ, có chứa một hoặc nhiều nguyên tử kim loại kết hợp với gốc axit. - Ví dụ: NaCl (natri clorua), CaSO4 (canxi sunfat), K2CO3 (kali cacbonat). 2. **Cách đọc tên của 4 loại hợp chất:** - **Axit:** Tên gốc axit + "axit". Ví dụ: HCl gọi là axit clohidric. - **Bazơ:** Tên kim loại + "hidroxit". Ví dụ: NaOH gọi là natri hidroxit. - **Oxit:** Tên nguyên tố + "oxit". Ví dụ: Fe2O3 gọi là sắt(III) oxit. - **Muối:** Tên kim loại + tên gốc axit. Ví dụ: NaCl gọi là natri clorua. 3. **Tính chất hóa học của axit và muối:** - **Axit:** Axit làm đổi màu quỳ tím thành màu đỏ. - Phản ứng hóa học: HCl + NaOH → NaCl + H2O. - **Muối:** Muối có thể tham gia phản ứng trao đổi. - Phản ứng hóa học: NaCl + AgNO3 → NaNO3 + AgCl. 4. **Tính tan của muối:** - Hầu hết các muối nitrat, muối axetat và muối axit đều tan trong nước. Ví dụ: NaNO3, KNO3 đều tan tốt trong nước. - Muối photphat của các kim loại kiềm và amoni thì tan, còn lại thường không tan. 5. **Công thức tính nồng độ % và nồng độ mol/lít:** - **Nồng độ phần trăm (C%):** \[ C\% = \frac{m_{ct}}{m_{dd}} \times 100\% \] (Trong đó, \(m_{ct}\) là khối lượng chất tan, \(m_{dd}\) là khối lượng dung dịch) - **Nồng độ mol/lít (cm):** \[ c_m = \frac{n}{V_{dd}} \] (Trong đó, \(n\) là số mol chất tan, \(V_{dd}\) là thể tích dung dịch) - **Chuyển đổi từ nồng độ % sang nồng độ mol:** \[ c_m = \frac{C\% \times d_{dd}}{M \times 100\%} \] (Trong đó, \(d_{dd}\) là khối lượng riêng của dung dịch và \(M\) là khối lượng mol của chất tan) 6. **Phân loại và đọc tên các chất:** - **KCl:** Natri clorua - Muối. - **Na2SO4:** Natri sulfat - Muối. - **CaCO3:** Canxi cacbonat - Muối. - **Fe(OH)3:** Sắt(III) hidroxit - Bazơ. - **P2O5:** Đi photpho pentaoxit - Oxit axit. - **Al2O3:** Nhôm oxit - Oxit. - **SO2:** Lưu huỳnh đioxit - Oxit axit. - **Na2O4:** Natri oxit - Oxit. - **H2SO4:** Axit sunfuric - Axit. - **HCl:** Axit clohidric - Axit. - **Mg(NO3)2:** Magie nitrat - Muối. - **Na3PO4:** Natri photphat - Muối. - **SO3:** Lưu huỳnh trioxit - Oxit axit.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved