i:
câu 1. Trong bài thơ "Bài Hát Ngày Trở Về", khoảng thời gian được dùng làm duyên cớ khơi nguồn cảm xúc của nhân vật trữ tình là tháng Ba. Tháng Ba là thời điểm giao mùa, mang đến sự thay đổi về cảnh sắc, khí hậu, tạo nên những cảm xúc đặc biệt cho tác giả. Hình ảnh "hoa gạo" nở rộ vào tháng Ba gợi lên niềm vui, hy vọng nhưng cũng ẩn chứa chút tiếc nuối, bâng khuâng. Những kỷ niệm về quê hương, gia đình, tuổi thơ được tác giả gửi gắm qua hình ảnh "hoa gạo".
Phân tích chi tiết:
* "Mỗi tháng ba về": Câu thơ mở đầu khẳng định tháng Ba là thời điểm quen thuộc, gắn liền với những kỷ niệm đẹp đẽ của tác giả.
* "Hoa gạo": Hoa gạo tượng trưng cho sự ấm áp, rực rỡ, là biểu tượng của mùa xuân, của sự sinh sôi nảy nở.
* "Màu dĩ vãng": Màu đỏ của hoa gạo gợi nhớ về những kỷ niệm xưa cũ, về những gì đã qua.
* "Bến đò ngàn năm không phai màu áo": Bến đò là nơi lưu giữ những ký ức, những giá trị truyền thống, không bị phai nhạt theo thời gian.
* "Để giữa phố phường không thấy mình lạc lối": Tác giả mong muốn giữ vững những giá trị truyền thống, không bị cuốn theo nhịp sống hối hả của thành thị.
Tháng Ba là thời điểm giao mùa, mang đến sự thay đổi về cảnh sắc, khí hậu, tạo nên những cảm xúc đặc biệt cho tác giả. Hình ảnh "hoa gạo" nở rộ vào tháng Ba gợi lên niềm vui, hy vọng nhưng cũng ẩn chứa chút tiếc nuối, bâng khuâng. Những kỷ niệm về quê hương, gia đình, tuổi thơ được tác giả gửi gắm qua hình ảnh "hoa gạo".
câu 2. Khổ thơ (1) gợi lên hình ảnh "khoai sắn", "mưa bụi" và "hoa gạo". Những hình ảnh này đều mang ý nghĩa biểu tượng cho sự nghèo khó, vất vả nhưng đầy tình người. Khoai sắn là thức ăn đơn sơ, giản dị, thường gắn liền với cuộc sống nông thôn Việt Nam. Mưa bụi là hình ảnh quen thuộc của làng quê, gợi lên cảm giác man mác buồn, cô đơn. Hoa gạo đỏ rực trên nền trời xanh, tạo nên khung cảnh đẹp nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn sâu thẳm. Tất cả những hình ảnh này kết hợp với nhau tạo nên bức tranh làng quê Việt Nam vừa đẹp đẽ, vừa khắc nghiệt, đồng thời cũng gợi lên sự ám ảnh đối với nhân vật trữ tình.
câu 3. Trong khổ thơ (2), tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ với hình ảnh "hoa gạo" để tượng trưng cho sự hy sinh, lòng dũng cảm và tinh thần kiên cường của những người lính đã ngã xuống vì độc lập tự do của đất nước. Hình ảnh này gợi lên sự tiếc thương, lòng biết ơn sâu sắc đối với những người anh hùng đã hi sinh xương máu để bảo vệ quê hương. Đồng thời, nó cũng tạo nên một bầu không khí trầm lắng, đầy xúc động, khiến người đọc cảm nhận được sự mất mát to lớn và ý nghĩa thiêng liêng của hòa bình.
câu 4. Bài thơ "Mỗi tháng ba về" của Bình Nguyên Trang khắc họa rõ nét diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình qua từng đoạn thơ. Nhân vật trữ tình trải qua nhiều cung bậc cảm xúc từ hoài niệm, tiếc nuối đến sự trưởng thành và nhận thức sâu sắc về giá trị của quá khứ.
* Đoạn 1: Tâm trạng hoài niệm, tiếc nuối về những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ, những hình ảnh quen thuộc gắn liền với quê hương như "khoai", "hoa gạo". Những ký ức ấy như một dòng suối mát lành tưới tắm tâm hồn nhân vật trữ tình, giúp họ vượt qua những khó khăn, thử thách của cuộc sống hiện tại.
* Đoạn 2: Tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến trước vẻ đẹp của thiên nhiên, đất trời vào tháng Ba. Hình ảnh "miếng trầu say bình yên", "tiếng chuông trong chiều sương lãng đãng", "dáng nằm cũng cố kính rêu phong" gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả, khiến nhân vật trữ tình thêm yêu mến và trân trọng những gì đã qua.
* Đoạn 3: Tâm trạng xót xa, day dứt khi nhớ về những kỷ niệm đau thương, mất mát của quá khứ. Hình ảnh "hoa khế", "hoa gạo", "tháng ba nhói lòng" thể hiện nỗi buồn da diết, sự tiếc nuối khôn nguôi của nhân vật trữ tình đối với những gì đã mất đi.
* Đoạn 4: Tâm trạng suy tư, chiêm nghiệm về cuộc sống, về giá trị của quá khứ. Câu thơ "tôi chưa bao giờ lớn hơn một chú cóc gà" thể hiện sự khiêm tốn, giản dị của nhân vật trữ tình. Họ ý thức được rằng, dù cuộc sống có thay đổi, nhưng những giá trị tinh thần, những bài học từ quá khứ vẫn luôn cần thiết cho hiện tại.
Diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Mỗi tháng ba về" là minh chứng cho sức mạnh của quá khứ, của những kỷ niệm đẹp đẽ trong việc nuôi dưỡng tâm hồn con người. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc trân trọng quá khứ, biết ơn những gì đã qua để tạo động lực cho hiện tại và tương lai.
câu 5. Ý kiến: Bài thơ "Bài Hát Ngày Trở Về" thể hiện cả hai khía cạnh: sự tiếc nuối tuổi thơ và sự biết ơn đối với cha mẹ và quê hương.
Phân tích:
* Sự tiếc nuối tuổi thơ: Tác giả thể hiện sự tiếc nuối qua những hình ảnh quen thuộc gắn liền với tuổi thơ như "hoa gạo", "mùa đói khổ", "chú cóc gà". Những hình ảnh này gợi lên những kỷ niệm đẹp đẽ, thuần khiết của tuổi thơ, khiến tác giả cảm thấy nhớ nhung, day dứt. Đồng thời, việc nhắc đến "tháng ba" - tháng cuối cùng của mùa xuân, tháng kết thúc một vòng quay của tự nhiên, cũng ẩn chứa sự tiếc nuối vì thời gian trôi nhanh, tuổi thơ đã qua đi.
* Sự biết ơn đối với cha mẹ và quê hương: Bên cạnh sự tiếc nuối, bài thơ còn thể hiện sự biết ơn sâu sắc đối với cha mẹ và quê hương. Hình ảnh "cơm áo mẹ cha", "bài học đầu đời", "mắt mẹ cha" là những biểu tượng cho công lao sinh thành dưỡng dục, sự hy sinh thầm lặng của cha mẹ. Quê hương được khắc họa qua những hình ảnh giản dị, mộc mạc như "cánh đồng", "bến đò", "phố phường", "dáng nằm", "áo nâu", "tiếng chuông", "lăng tẩm"... Tất cả đều gợi lên tình yêu thương, sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương.
Kết luận: Sự tiếc nuối tuổi thơ và sự biết ơn đối với cha mẹ và quê hương là hai mặt của một vấn đề, bổ sung cho nhau, tạo nên chiều sâu tâm hồn của tác giả. Bài thơ "Bài Hát Ngày Trở Về" là lời tri ân chân thành dành cho những giá trị thiêng liêng nhất của cuộc đời.
ii:
Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, việc sử dụng công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu đối với mỗi cá nhân. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào công nghệ cũng mang đến những vấn đề đáng quan ngại cho xã hội. Một trong những thách thức lớn nhất mà chúng ta đang phải đối mặt là tình trạng "lo âu" do sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
Trước hết, cần hiểu rõ rằng sự phụ thuộc vào công nghệ không chỉ đơn thuần là việc sử dụng điện thoại di động hay máy tính để truy cập internet. Nó còn bao gồm cả việc dựa dẫm vào ứng dụng di động hoặc trò chơi trực tuyến để giải trí, thay vì tìm kiếm hoạt động ngoại khóa khác như đọc sách, tập thể dục hay gặp gỡ bạn bè. Sự phụ thuộc này dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của con người.
Một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng lo âu là sự cô lập xã hội. Khi mọi người dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội hoặc trò chuyện qua tin nhắn, họ dễ dàng bỏ lỡ cơ hội giao tiếp trực tiếp với nhau. Điều này làm giảm khả năng xây dựng mối quan hệ thực tế và khiến cho cảm giác cô đơn tăng lên. Ngoài ra, việc so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội cũng góp phần tạo nên áp lực về hình ảnh và giá trị cá nhân, gây ra căng thẳng và lo lắng.
Hơn nữa, sự phụ thuộc vào công nghệ cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của con người. Việc liên tục kiểm tra email, tin nhắn hay thông báo từ các ứng dụng khiến não bộ luôn ở trong trạng thái chờ đợi và kích thích. Điều này dẫn đến mất ngủ, căng thẳng và khó tập trung. Bên cạnh đó, việc lạm dụng công nghệ để trốn tránh trách nhiệm và nghĩa vụ hàng ngày cũng làm suy yếu ý chí và lòng tự trọng của mỗi người.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự nhận thức sâu sắc về vai trò của công nghệ trong cuộc sống. Chúng ta cần học cách cân bằng giữa sử dụng công nghệ và duy trì các hoạt động ngoại khóa khác. Gia đình và trường học đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn trẻ em và thanh thiếu niên về cách sử dụng công nghệ một cách lành mạnh. Đồng thời, cần khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động xã hội, rèn luyện kỹ năng giao tiếp trực tiếp và nâng cao ý thức về giá trị bản thân.
Tóm lại, sự phụ thuộc vào công nghệ đã gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho xã hội, đặc biệt là tình trạng lo âu. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần thay đổi tư duy và hành vi của mình, đồng thời tạo ra môi trường thuận lợi để mọi người phát triển toàn diện hơn. Chỉ khi đó, công nghệ mới thực sự phục vụ cho mục đích tốt đẹp và giúp con người tiến bộ.